|
KẾ HOẠCH VÀ NỘI DUNG ĐÀO TẠO
CÁC NGHỀ TUYỂN SINH NĂM 2023 (Khóa 2023)
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nghề đào tạo |
Tên lớp |
1 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
BT23TC3 |
2 |
Cắt gọt kim loại |
CG23TC3 |
3 |
Hàn |
HA23TC3 |
4 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
NG23TC3 |
5 |
Chế biến thực phẩm |
HT23TC3 |
6 |
May thời trang |
MT23TC3 |
7 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
CT23TC3 |
8 |
Quản trị mạng máy tính |
QT23TC3 |
9 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
DL23TC3 |
10 |
Điện công nghiệp |
DN23TC3 |
11 |
Điện tử công nghiệp |
DC23TC3 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
TD23TC3 |
13 |
Kế toán doanh nghiệp |
KT23TC3 |
14 |
Công nghệ ô tô |
OT23TC3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nghề đào tạo |
Tên lớp |
1 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
BT23CD3 |
2 |
Cắt gọt kim loại |
CG23CD3 |
3 |
Chế biến thực phẩm |
HT23CD3 |
4 |
May thời trang |
MT23CD3 |
5 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
CT23CD3 |
6 |
Quản trị mạng máy tính |
QT23CD3 |
7 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
DL23CD3 |
8 |
Điện công nghiệp |
DN23CD3 |
9 |
Điện tử công nghiệp |
DC23CD3 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
TD23CD3 |
11 |
Kế toán doanh nghiệp |
KT23CD3 |
12 |
Công nghệ ô tô |
OT23CD3 |
|
|
|
|
|
|
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG (Đào tạo liên thông từ trình độ trung cấp)
|
|
|
|
|
|
TT |
Nghề đào tạo |
Tên lớp |
1 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
BT23CD1 |
2 |
Cắt gọt kim loại |
CG23CD1 |
3 |
Hàn |
HA23CD1 |
4 |
Nguội sữa chữa máy công cụ |
NG23CD1 |
5 |
Chế biến thực phẩm |
HT23CD1 |
6 |
May thời trang |
MT23CD1 |
7 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
CT23CD1 |
8 |
Quản trị mạng máy tính |
QT23CD1 |
9 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
DL23CD1 |
10 |
Điện công nghiệp |
DN23CD1 |
11 |
Điện tử công nghiệp |
DC23CD1 |
12 |
Kế toán doanh nghiệp |
KT23CD1 |
13 |
Công nghệ ô tô |
OT23CD1 |