|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự
|
MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
SỐ GIỜ HỌC |
SỐ CỘT ĐIỂM |
Năm 2023 - 2024 |
Mã môn |
Tên môn học |
Số
Tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
Thường xuyên |
Định kỳ |
Thi/
kiểm tra |
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
1 |
6.24 |
Anh văn giao tiếp |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
6.104.83 |
Bao bì thực phẩm |
3 |
27 |
29 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
3 |
6.104.85 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 2 |
3 |
25 |
31 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
4 |
6.21 |
Chính trị |
2 |
28 |
15 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
5 |
6.104.80 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 2 |
3 |
27 |
59 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
6 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
1 |
2 |
25 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
6.22 |
Pháp luật |
1 |
8 |
5 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
8 |
6.26 |
Tin học |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
9 |
6.104.82 |
Công nghệ chế biến lương thực - rau quả |
3 |
27 |
59 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
3 |
10 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
1 |
14 |
14 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
11 |
6.104.86 |
Học tập tại doanh nghiệp |
3 |
60 |
161 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
12 |
6.104.84 |
Kiểm tra chất lượng thực phẩm |
3 |
27 |
44 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
3 |
13 |
6.104.81 |
Phát triển sản phẩm |
2 |
11 |
46 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
14 |
6.104.88 |
Thực tập doanh nghiệp |
3 |
0 |
447 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
|
|
|
30 |
256 |
991 |
43 |
19 |
19 |
14 |
15 |
15 |