Chương trình đào tạo

04:03 | 19/06/2023
Nghề: Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí































Thứ tự
MÔN HỌC/MÔ ĐUN SỐ GIỜ HỌC SỐ CỘT ĐIỂM Năm học
2023 - 2024
Năm học
2024 - 2025
Năm học
2025 - 2026
Mã môn Tên môn học Số
Tín chỉ
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra Thường xuyên Định kỳ Thi/
kiểm tra
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6
1 5.30 An toàn lao động - Tổ chức sản xuất 1 19 9 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
2 6.14 Anh văn giao tiếp 5 30 86 4 3 3 1 5 0 0 0 0 0
3 5.33 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật 2 22 20 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
4 6.13 Giáo dục thể chất 2 5 51 4 1 1 1 2 0 0 0 0 0
5 5.42 Qua ban Phay 2 8 49 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
6 5.41 Qua ban Tiện 2 8 50 2 1 1 1 2 0 0 0 0 0
7 6.16 Tin học 3 15 56 4 2 2 1 3 0 0 0 0 0
8 5.34 Vật liệu cơ khí 1 15 13 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
9 5.31 Vẽ kỹ thuật 1 2 11 30 4 1 1 1 2 0 0 0 0 0
10 5.35 AutoCad 2 10 29 6 1 1 1 0 2 0 0 0 0
11 6.11 Chính trị 3 42 29 4 2 2 1 0 3 0 0 0 0
12 5.126.57 Gia công nguội cơ bản 6 20 152 8 3 4 1 0 6 0 0 0 0
13 5.201.58 Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí 3 30 11 4 2 2 1 0 3 0 0 0 0
14 5.126.56 Máy công cụ 4 16 40 4 2 2 1 0 4 0 0 0 0
15 6.12 Pháp luật 1 18 10 2 1 1 1 0 1 0 0 0 0
16 5.43 Qua ban Hàn 2 8 50 2 1 1 1 0 2 0 0 0 0
17 5.32 Vẽ kỹ thuật 2 1 7 20 3 1 1 1 0 1 0 0 0 0
18 5.201.60 Bảo trì chi tiết, cơ cấu máy 3 15 71 4 2 2 1 0 0 3 0 0 0
19 6.36 Cơ kỹ thuật 1 13 14 3 1 1 1 0 0 1 0 0 0
20 6.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 40 31 4 2 2 1 0 0 3 0 0 0
21 5.201.59 Tháo, lắp và điều chỉnh mối ghép cơ khí 3 15 71 4 2 2 1 0 0 3 0 0 0
22 5.126.63 Thủy lực - khí nén 2 15 57 3 1 1 1 0 0 2 0 0 0
23 5.59 Trang bị điện cơ bản 4 30 56 4 2 2 1 0 0 4 0 0 0
24 5.27 AVCN Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 2 15 28 2 1 1 1 0 0 0 2 0 0
25 5.201.62 Bảo trì thiết bị cơ khí 1 3 15 71 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
26 6.201.84 Chi tiết máy 3 28 13 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
27 5.58 Điện khí nén 4 30 56 4 2 2 1 0 0 0 4 0 0
28 6.201.81 Quản lý bảo trì thiết bị cơ khí 3 30 11 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
29 6.37 Trang bị điện máy công cụ 2 15 27 3 1 1 1 0 0 0 2 0 0
30 6.201.85 Vẽ và thiết kế trên máy vi tính 2 15 42 3 1 1 1 0 0 0 2 0 0
31 6.201.82 Bảo trì hệ thống truyền lực bằng thủy lực 2 15 42 3 1 1 1 0 0 0 0 2 0
32 6.201.80 Bảo trì thiết bị cơ khí 2 2 15 57 3 1 1 1 0 0 0 0 2 0
33 6.201.87 Học tập tại doanh nghiệp 4 60 156 4 1 1 1 0 0 0 0 4 0
34 6.201.83 Tiện và phay CNC cơ bản 2 15 42 3 1 1 1 0 0 0 0 2 0
35 6.201.86 Thực tập xí nghiệp 3 0 596 4 1 1 1 0 0 0 0 0 3



90 665 2146 124 51 52 35 20 22 16 19 10 3
Các tin khác

thegioixinh.net thienhaso.com