Thứ tự
|
MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
SỐ GIỜ HỌC |
SỐ CỘT ĐIỂM |
Năm học 2023 - 2024 |
Mã môn |
Tên môn học |
Số
Tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
Thường xuyên |
Định kỳ |
Thi/
kiểm tra |
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
1 |
6.24 |
Anh văn giao tiếp |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
6.216.81 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bơm cao áp điện tử |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
3 |
6.216.80 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển phun xăng điện tử |
3 |
25 |
46 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
4 |
6.21 |
Chính trị |
2 |
28 |
15 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
5 |
6.36 |
Cơ kỹ thuật |
1 |
13 |
14 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
6 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
1 |
2 |
25 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
6.22 |
Pháp luật |
1 |
8 |
5 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
8 |
6.26 |
Tin học |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
9 |
6.216.82 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bằng khí nén |
2 |
16 |
40 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
10 |
6.216.86 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái điều khiển bằng điện tử |
2 |
15 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
11 |
6.216.83 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh ABS |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
12 |
6.216.85 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động |
2 |
12 |
44 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
13 |
6.216.84 |
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
14 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
1 |
14 |
14 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
15 |
6.216.89 |
Học tập doanh nghiệp |
3 |
60 |
136 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
16 |
6.216.90 |
Thực tập doanh nghiệp |
3 |
0 |
386 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
|
|
|
29 |
238 |
935 |
47 |
17 |
17 |
16 |
12 |
17 |