Chương trình đào tạo

04:03 | 19/06/2023
Nghề: May thời trang































Thứ tự
MÔN HỌC/MÔ ĐUN SỐ GIỜ HỌC SỐ CỘT ĐIỂM Năm học
2023 - 2024
Năm học
2024 - 2025
Năm học
2025 - 2026
Mã môn Tên môn học Số
Tín chỉ
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra Thường xuyên Định kỳ Thi/
kiểm tra
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6
1 5.30 An toàn lao động - Tổ chức sản xuất 1 19 9 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
2 5.11 Chính trị 1 15 13 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
3 5.12 Pháp luật 1 8 5 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
4 5.204.56 Vật liệu may 2 26 2 2 1 1 1 2 0 0 0 0 0
5 5.31 Vẽ kỹ thuật 1 2 11 30 4 1 1 1 2 0 0 0 0 0
6 5.204.57 Vẽ mỹ thuật 3 8 33 4 2 2 1 3 0 0 0 0 0
7 5.14 Anh văn giao tiếp 4 30 57 3 2 2 1 0 4 0 0 0 0
8 5.13 Giáo dục thể chất 1 5 22 3 1 1 1 0 1 0 0 0 0
9 5.204.59 Kỹ thuật may cơ bản 2 8 59 3 1 1 1 0 2 0 0 0 0
10 5.204.58 Thiết bị may 2 12 55 3 1 1 1 0 2 0 0 0 0
11 5.16 Tin học 2 15 27 3 1 1 1 0 2 0 0 0 0
12 5.17 AVCN May thời trang 3 30 27 3 2 2 1 0 0 3 0 0 0
13 5.204.63 Thiết kế - May áo Jacket 4 28 88 4 2 2 1 0 0 4 0 0 0
14 5.204.60 Thiết kế - May sơ mi nam, nữ 6 56 105 4 3 2 1 0 0 6 0 0 0
15 5.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 24 18 3 1 1 1 0 0 0 2 0 0
16 5.204.61 Thiết kế - May quần âu nam, nữ 6 56 105 4 3 2 1 0 0 0 6 0 0
17 5.204.64 Thiết kế mẫu công nghiệp 3 9 77 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
18 5.204.66 Công nghệ sản xuất 3 30 56 4 2 2 1 0 0 0 0 3 0
19 5.204.62 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 25 3 2 1 1 1 0 0 0 0 2 0
20 5.204.65 Thiết kế - May váy, Áo váy 4 42 74 4 2 2 1 0 0 0 0 4 0
21 5.204.67 Thực tập sản xuất 3 0 267 3 1 1 1 0 0 0 0 0 3



57 457 1132 66 32 30 21 10 11 13 11 9 3
Các tin khác

thegioixinh.net thienhaso.com