Thứ tự
|
MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
SỐ GIỜ HỌC |
SỐ CỘT ĐIỂM |
Năm 2023 - 2024 |
Mã môn |
Tên môn học |
Số
Tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
Thường xuyên |
Định kỳ |
Thi/
kiểm tra |
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
1 |
6.24 |
Anh văn giao tiếp |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
6.201.82 |
Bảo trì hệ thống truyền lực bằng thủy lực |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
3 |
6.201.84 |
Chi tiết máy |
3 |
28 |
13 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
4 |
6.21 |
Chính trị |
2 |
28 |
15 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
5 |
6.36 |
Cơ kỹ thuật |
1 |
13 |
14 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
6 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
1 |
2 |
25 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
6.22 |
Pháp luật |
1 |
8 |
5 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
8 |
6.201.81 |
Quản lý bảo trì thiết bị cơ khí |
3 |
30 |
11 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
9 |
6.26 |
Tin học |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
10 |
6.37 |
Trang bị điện máy công cụ |
2 |
15 |
26 |
4 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
11 |
6.201.80 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 2 |
2 |
15 |
54 |
6 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
12 |
5.58 |
Điện khí nén |
4 |
30 |
56 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
4 |
13 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
1 |
14 |
14 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
14 |
6.201.87 |
Học tập tại doanh nghiệp |
4 |
60 |
156 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
4 |
15 |
6.201.88 |
Thực tập doanh nghiệp |
3 |
0 |
376 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
16 |
6.201.83 |
Tiện và phay CNC cơ bản |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
17 |
6.201.85 |
Vẽ và thiết kế trên máy vi tính |
2 |
15 |
42 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
|
|
|
35 |
288 |
947 |
55 |
20 |
20 |
17 |
17 |
18 |