Chương trình đào tạo

04:03 | 19/06/2023
Nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí































Thứ tự
MÔN HỌC/MÔ ĐUN SỐ GIỜ HỌC SỐ CỘT ĐIỂM Năm học
2023 - 2024
Năm học
2024 - 2025
Năm học
2025 - 2026
Mã môn Tên môn học Số
Tín chỉ
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra Thường xuyên Định kỳ Thi/
kiểm tra
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6
1 5.227.56 An toàn điện 2 20 7 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
2 5.30 An toàn lao động - Tổ chức sản xuất 1 19 9 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
3 5.11 Chính trị 1 15 13 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
4 5.56 Lắp đặt điện dân dụng 3 15 56 4 2 2 1 3 0 0 0 0 0
5 5.12 Pháp luật 1 8 5 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
6 5.37 Vẽ điện 2 20 7 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
7 5.14 Anh văn giao tiếp 4 30 57 3 2 2 1 0 4 0 0 0 0
8 5.57 Điện tử cơ bản 4 30 56 4 2 2 1 0 4 0 0 0 0
9 5.13 Giáo dục thể chất 1 5 22 3 1 1 1 0 1 0 0 0 0
10 5.43 Qua ban Hàn 2 8 50 2 1 1 1 0 2 0 0 0 0
11 5.16 Tin học 2 15 27 3 1 1 1 0 2 0 0 0 0
12 5.20 AVCN Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 3 15 28 2 1 1 1 0 0 3 0 0 0
13 5.205.59 Cơ sở kỹ thuật Nhiệt- Lạnh và Điều hòa không khí 4 41 15 4 2 2 1 0 0 4 0 0 0
14 5.205.60 Thiết bị Lạnh cơ bản 5 30 85 5 3 3 1 0 0 5 0 0 0
15 5.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 24 18 3 1 1 1 0 0 0 2 0 0
16 5.205.61 Hệ thống ĐHKK cục bộ 6 28 116 6 3 4 1 0 0 0 6 0 0
17 5.205.62 Hệ thống lạnh dân dụng 5 30 85 5 3 3 1 0 0 0 5 0 0
18 5.59 Trang bị điện cơ bản 4 30 56 4 2 2 1 0 0 0 4 0 0
19 5.205.64 Hệ thống ĐHKK trung tâm 6 30 85 5 3 3 1 0 0 0 0 6 0
20 5.205.63 Hệ thống lạnh công nghiệp 5 30 85 5 3 3 1 0 0 0 0 5 0
21 5.205.65 Thực tập doanh nghiệp 3 0 236 4 1 1 1 0 0 0 0 0 3



66 443 1118 74 36 37 21 10 13 12 17 11 3
Các tin khác

thegioixinh.net thienhaso.com