| TUẦN THỨ 39 (Từ ngày 12/5/2025 đến ngày 18/5/2025) | 
        
            | HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 | 
        
            | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | Thứ tự | Lớp | Mã môn | Tên môn | Nhóm | Ngày thi | Phòng thi | Giờ thi | Thời gian làm bài
 | Sĩ số | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | HT23CD31 | 5.104.62 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | Cả lớp | 13/5/2025 | N05-314 | 15:00 | 120 | 19 | 
        
            | 
 | 2 | HT24CD31 | 5.104.70 | Phụ gia thực phẩm nâng cao | Cả lớp | 16/5/2025 | N05-302B | 09:00 | 120 | 17 | 
        
            | 
 | 3 | HT24TC31 | 5.104.69 | Phụ gia thực phẩm cơ bản | Cả lớp | 12/5/2025 | N05-301B | 09:00 | 120 | 26 | 
        
            | 
 | 4 | HT24TC32 | 5.104.69 | Phụ gia thực phẩm cơ bản | Cả lớp | 12/5/2025 | N05-302A | 09:00 | 120 | 23 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | OT23TC33 | 5.216.69 | Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống di chuyển | Cả lớp | 12/5/2025 | Xưởng ô tô 1F | 13:00 | 60 | 22 | 
        
            | 
 | 2 | OT24CD11 | 6.216.85 | Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động | Cả lớp | 13/5/2025 | Xưởng ô tô 1A | 19:45 | 60 | 17 | 
        
            | 
 | 3 | OT24CD11 | 6.216.84 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô | Cả lớp | 14/5/2025 | Xưởng ô tô 4A | 18:00 | 120 | 17 | 
        
            | 
 | 4 | OT24CD11 | 6.216.89 | Học tập doanh nghiệp | Cả lớp | 18/5/2025 | Xưởng ô tô 2A | 07:00 | 15 | 17 | 
        
            | 
 | 5 | OT24CD12 | 6.216.85 | Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động | Cả lớp | 14/5/2025 | Xưởng ô tô 1A | 19:45 | 60 | 18 | 
        
            | 
 | 6 | OT24CD12 | 6.216.84 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô | Cả lớp | 17/5/2025 | Xưởng ô tô 4A | 18:00 | 120 | 18 | 
        
            | 
 | 7 | OT24CD12 | 6.216.89 | Học tập doanh nghiệp | Cả lớp | 18/5/2025 | Xưởng ô tô 3A | 07:00 | 15 | 18 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | CT22TC32 | 5.202.61 | Lập trình Windows | 2 | 17/5/2025 | PM-2 | 09:00 | 120 | 18 | 
        
            | 
 | 2 | QT22TC31 | 5.210.61 | Quản trị hệ thống Web Server và Mail Server | 1 | 12/5/2025 | PM-5 | 13:00 | 120 | 18 | 
        
            | 
 | 3 | QT22TC31 | 5.210.61 | Quản trị hệ thống Web Server và Mail Server | 2 | 12/5/2025 | PM-5 | 15:00 | 120 | 17 | 
        
            | 
 | 4 | TD24CD31 | 6.16 | Tin học | Cả lớp | 15/5/2025 | PM-6 | 09:00 | 90 | 28 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | CG23TC31 | 5.121.67 | Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng | Cả lớp | 13/5/2025 | N05-106_X.P1 | 15:00 | 120 | 19 | 
        
            | 
 | 2 | CG23TC32 | 5.121.67 | Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng | Cả lớp | 13/5/2025 | N05-108_X.P2 | 15:00 | 120 | 19 | 
        
            | 
 | 3 | CG23TC33 | 5.121.67 | Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng | Cả lớp | 15/5/2025 | N05-106_X.P1 | 09:00 | 120 | 19 | 
        
            | 
 | 4 | CG23TC34 | 5.121.67 | Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng | Cả lớp | 15/5/2025 | N05-108_X.P2 | 09:00 | 120 | 17 | 
        
            | 
 | 5 | CG24CD32 | 5.43 | Qua ban Hàn | Cả lớp | 14/5/2025 | X. Hàn D | 20:30 | 60 | 18 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | DC23TC31 | 5.225.60 | Điện tử công suất | Cả lớp | 15/5/2025 | N02-202 | 13:00 | 120 | 21 | 
        
            | 
 | 2 | DC23TC32 | 5.225.60 | Điện tử công suất | Cả lớp | 12/5/2025 | N02-202 | 13:00 | 120 | 21 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | DN23CD31 | 5.227.60 | Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn | Cả lớp | 15/5/2025 | N05-306A | 13:00 | 120 | 21 | 
        
            | 
 | 2 | DN23CD32 | 5.227.60 | Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn | Cả lớp | 16/5/2025 | N05-307A | 13:00 | 120 | 22 | 
        
            |  | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
        
            | 
 | 1 | (CT+KT)24CD3_HK2_MC | 6.12 | Pháp luật | Cả lớp | 16/5/2025 | 702 | 07:45 | 45 | 40 | 
        
            | 
 | 2 | KT24CD31 | 5.302.84 | Quản trị học | Cả lớp | 16/5/2025 | 703 | 13:00 | 45 | 9 | 
        
            | 
 | 3 | OT24TC3(3+4)_HK2_KTCS | 5.33 | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | Cả lớp | 15/5/2025 | 203-CS1 | 13:00 | 90 | 45 |