Chương trình đào tạo

04:03 | 19/06/2023
Nghề: Quản trị mạng máy tính































Thứ tự
MÔN HỌC/MÔ ĐUN SỐ GIỜ HỌC SỐ CỘT ĐIỂM Năm học
2023 - 2024
Năm học
2024 - 2025
Năm học
2025 - 2026
Mã môn Tên môn học Số
Tín chỉ
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra Thường xuyên Định kỳ Thi/
kiểm tra
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6
1 5.11 Chính trị 1 15 13 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
2 5.71 Lập bảng tính 2 15 42 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
3 5.12 Pháp luật 1 8 5 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0
4 5.70 Soạn thảo văn bản 2 15 42 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
5 5.16 Tin học 2 15 27 3 1 1 1 2 0 0 0 0 0
6 5.14 Anh văn giao tiếp 4 30 57 3 2 2 1 0 4 0 0 0 0
7 5.13 Giáo dục thể chất 1 5 22 3 1 1 1 0 1 0 0 0 0
8 5.74 Lắp ráp và cài đặt máy tính 3 30 56 4 2 2 1 0 3 0 0 0 0
9 5.73 Lập trình căn bản 3 29 42 4 2 2 1 0 3 0 0 0 0
10 5.72 Xây dựng bài thuyết trình 1 10 17 3 1 1 1 0 1 0 0 0 0
11 5.28 AVCN Công nghệ thông tin 3 30 26 4 2 2 1 0 0 3 0 0 0
12 5.75 Mạng máy tính 4 40 31 4 2 2 1 0 0 4 0 0 0
13 5.210.56 Thiết kế và xây dựng mạng LAN 4 45 41 4 2 2 1 0 0 4 0 0 0
14 5.76 Xử lý ảnh 3 30 56 4 2 2 1 0 0 3 0 0 0
15 5.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 24 18 3 1 1 1 0 0 0 2 0 0
16 5.77 Hệ điều hành Windows Server 3 30 41 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
17 5.210.57 Quản trị hệ thống mạng Linux 3 30 56 4 2 2 1 0 0 0 3 0 0
18 5.78 Thiết kế trang Web 4 45 71 4 2 2 1 0 0 0 4 0 0
19 5.210.60 An toàn mạng 3 30 41 4 2 2 1 0 0 0 0 3 0
20 5.210.58 Công nghệ mạng không dây 3 30 41 4 2 2 1 0 0 0 0 3 0
21 5.210.59 Quản trị mạng 1 4 45 71 4 2 2 1 0 0 0 0 4 0
22 5.210.61 Quản trị hệ thống Web Server và Mail Server 3 30 56 4 2 2 1 0 0 0 0 0 3
23 5.210.62 Thực tập doanh nghiệp 3 0 221 3 1 1 1 0 0 0 0 0 3



62 581 1093 80 37 37 23 8 12 14 12 10 6
Các tin khác

thegioixinh.net thienhaso.com