Thứ tự
|
MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
SỐ GIỜ HỌC |
SỐ CỘT ĐIỂM |
Năm 2023 - 2024 |
Mã môn |
Tên môn học |
Số
Tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
Thường xuyên |
Định kỳ |
Thi/
kiểm tra |
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
1 |
6.24 |
Anh văn giao tiếp |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
6.21 |
Chính trị |
2 |
28 |
15 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
3 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
1 |
2 |
25 |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
4 |
6.302.86 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
4 |
45 |
24 |
6 |
2 |
2 |
1 |
4 |
0 |
5 |
6.302.82 |
Kế toán trong doanh nghiệp thương mại |
5 |
45 |
58 |
7 |
3 |
3 |
1 |
5 |
0 |
6 |
6.22 |
Pháp luật |
1 |
8 |
5 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
6.302.83 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
3 |
30 |
11 |
4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
8 |
6.26 |
Tin học |
1 |
0 |
28 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
9 |
6.302.88 |
Chuyên đề thực tập doanh nghiệp |
3 |
60 |
255 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
10 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
1 |
14 |
14 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
11 |
6.302.85 |
Kế toán thuế |
3 |
30 |
26 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
3 |
12 |
6.302.84 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
4 |
30 |
26 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
4 |
13 |
6.302.89 |
Thực tập doanh nghiệp |
3 |
0 |
235 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
14 |
6.302.81 |
Tin học kế toán |
2 |
15 |
41 |
4 |
1 |
2 |
1 |
0 |
2 |
|
|
|
34 |
307 |
791 |
52 |
20 |
21 |
14 |
18 |
16 |