Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
03:33 | 23/12/2024
TUẦN THỨ 20 (Từ ngày 30/12/2024 đến ngày 05/01/2025) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24CD31 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
Cả lớp |
03/01/2025 |
N05-301B |
15:00 |
120 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT24CD11 |
6.204.82 |
Thiết kế - May áo dài |
Cả lớp |
30/12/2024 |
|
18:45 |
90 |
16 |
|
2 |
MT24CD11 |
6.204.81 |
Thiết kế - May veste nữ |
Cả lớp |
03/01/2025 |
|
18:45 |
90 |
16 |
|
3 |
MT23TC31 |
5.204.63 |
Thiết kế - May áo Jacket |
Cả lớp |
03/01/2025 |
|
07:00 |
120 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT23CD32 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
Cả lớp |
02/01/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
13:00 |
120 |
18 |
|
2 |
OT23CD32 |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
Cả lớp |
04/01/2025 |
203-CS1 |
13:00 |
60 |
18 |
|
3 |
OT23CD31 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
Cả lớp |
02/01/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
07:00 |
120 |
20 |
|
4 |
OT23CD31 |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
Cả lớp |
04/01/2025 |
204-CS1 |
07:00 |
60 |
20 |
|
5 |
OT23CD31 |
5.216.65 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa trang bị điện ô tô |
Cả lớp |
30/12/2024 |
Xưởng ô tô 2F |
13:00 |
120 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
QT23TC31 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-6 |
15:00 |
120 |
19 |
|
2 |
QT23CD31 |
5.77 |
Hệ điều hành Windows Server |
Cả lớp |
31/12/2024 |
PM-6 |
09:00 |
120 |
8 |
|
3 |
QT(24CD1+22CD3) |
6.210.84 |
Bảo trì hệ thống mạng |
Cả lớp |
02/01/2025 |
PM-6 |
19:45 |
120 |
24 |
|
4 |
QT(24CD1+22CD3) |
6.210.83 |
Triển khai hệ thống tường lửa |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-6 |
19:45 |
120 |
23 |
|
5 |
OT23TC34 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
04/01/2025 |
PM-5 |
15:45 |
120 |
20 |
|
6 |
OT23TC32 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
02/01/2025 |
PM-4 |
09:45 |
120 |
21 |
|
7 |
MT24TC34 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
04/01/2025 |
PM-4 |
13:00 |
120 |
22 |
|
8 |
MT24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-7 |
15:00 |
120 |
23 |
|
9 |
MT24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-7 |
13:00 |
120 |
22 |
|
10 |
CT24CD12 |
6.202.80 |
Xây dựng và quản trị website |
Cả lớp |
04/01/2025 |
PM-1 |
19:45 |
120 |
19 |
|
11 |
CT24CD11 |
6.202.80 |
Xây dựng và quản trị website |
Cả lớp |
04/01/2025 |
PM-5 |
19:45 |
120 |
22 |
|
12 |
CT24CD1(1+2)_KTPM |
6.202.82 |
Kiểm thử phần mềm |
Cả lớp |
30/12/2024 |
N03-104 |
19:45 |
90 |
41 |
|
13 |
CT23TC31 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
20 |
|
14 |
CT23TC3(1+2)_HK1_24-25 |
5.75 |
Mạng máy tính |
Cả lớp |
30/12/2024 |
N03-103 |
15:00 |
90 |
39 |
|
15 |
CT23CD31 |
5.202.58 |
Lập trình hướng đối tượng |
Cả lớp |
03/01/2025 |
PM-3 |
15:00 |
120 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG23CD31 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
Cả lớp |
04/01/2025 |
N05-101 |
15:00 |
120 |
15 |
|
2 |
BT23TC32 |
5.126.57 |
Gia công nguội cơ bản |
Cả lớp |
04/01/2025 |
N06-101D |
07:00 |
120 |
20 |
|
3 |
BT23TC31 |
5.126.57 |
Gia công nguội cơ bản |
Cả lớp |
04/01/2025 |
Xưởng nguội 1 |
07:00 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD24TC3_MACHDIEN |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
04/01/2025 |
N03-103 |
13:00 |
90 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN24CD13 |
6.227.84 |
Truyền động điện |
Cả lớp |
03/01/2025 |
N05-209 |
18:45 |
90 |
19 |
|
2 |
DN24CD13 |
6.227.80 |
Trang bị điện công nghiệp 2 |
Cả lớp |
02/01/2025 |
N05-205 |
18:00 |
120 |
19 |
|
3 |
DN24CD12 |
6.227.84 |
Truyền động điện |
Cả lớp |
04/01/2025 |
N05-209 |
18:45 |
90 |
23 |
|
4 |
DN24CD11+12_MạchĐiện2 |
6.227.82 |
Mạch điện 2 |
Cả lớp |
30/12/2024 |
N03-101 |
18:00 |
90 |
65 |
|
5 |
DN24CD11 |
6.227.80 |
Trang bị điện công nghiệp 2 |
Cả lớp |
02/01/2025 |
N05-206A |
18:00 |
120 |
20 |
|
6 |
DN23CD32 |
5.60 |
PLC cơ bản |
Cả lớp |
03/01/2025 |
N05-213A |
13:00 |
90 |
22 |
|
7 |
DL24CD11 |
6.205.84 |
Điện tử chuyên ngành lạnh và điều hòa không khí |
Cả lớp |
03/01/2025 |
N05-201A |
18:00 |
60 |
26 |
|
8 |
DL24CD11 |
6.205.81 |
Tự động hóa hệ thống lạnh |
Cả lớp |
02/01/2025 |
N05-112 |
18:00 |
60 |
27 |
|
9 |
CG24CD11 |
6.37 |
Trang bị điện máy công cụ |
Cả lớp |
05/01/2025 |
N05-207 |
07:00 |
90 |
38 |
|
10 |
(TD+DC)24CD31_VĐ |
5.37 |
Vẽ điện |
Cả lớp |
31/12/2024 |
N05-305 |
07:00 |
90 |
43 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 22, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025)
- Lịch thi tuần 21, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 06/01/2025 đến ngày 12/01/2025)
- Lịch thi tuần 18, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/12/2024 đến ngày 22/12/2024)
- Lịch thi tuần 17, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 09/12/2024 đến ngày 15/12/2024)
- Lịch thi tuần 16, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/12/2024)
- Lịch thi tuần 15, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024)
- Lịch thi tuần 14, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 18/11/2024 đến ngày 24/11/2024)
- Lịch thi tuần 13, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 11/11/2024 đến ngày 17/11/2024)
- Lịch thi tuần 12, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)
- Lịch thi tuần 11, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 03/11/2024)
- Lịch thi tuần 10, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
- Lịch thi tuần 9, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/10/2024 đến ngày 20/10/2024)
- Lịch thi tuần 8, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
- Lịch thi tuần 7, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 06/10/2024)
- Lịch thi tuần 6, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/9/2024 đến ngày 29/9/2024)
- Lịch thi tuần 5, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024)
- Lịch thi tuần 4, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 9/9/2024 đến ngày 15/9/2024)
- Lịch thi tuần 3, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 02/9/2024 đến ngày 08/9/2024)
- Lịch thi tuần 48, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/7/2024 đến ngày 14/7/2024)
- Lịch thi tuần 47, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/7/2024 đến ngày 07/7/2024)