TUẦN THỨ 12 (Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT22TC31 |
5.104.66 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1 |
1 |
04/11/2024 |
N05-302B |
09:00 |
120 |
18 |
|
2 |
HT22TC31 |
5.104.66 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1 |
2 |
04/11/2024 |
N05-302A |
09:00 |
120 |
18 |
|
3 |
HT23TC31 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
05/11/2024 |
N05-302A |
09:00 |
120 |
19 |
|
4 |
HT23TC32 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
05/11/2024 |
N05-302B |
09:00 |
120 |
21 |
|
5 |
HT22CD31 |
6.104.80 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 2 |
Cả lớp |
05/11/2024 |
N05-302B |
15:00 |
120 |
8 |
|
6 |
HT22CD31 |
6.104.84 |
Kiểm tra chất lượng thực phẩm |
Cả lớp |
06/11/2024 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
9 |
|
7 |
HT22TC32 |
5.104.66 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1 |
1 |
06/11/2024 |
N05-302B |
15:00 |
120 |
22 |
|
8 |
HT22TC32 |
5.104.66 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1 |
2 |
06/11/2024 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
19 |
|
9 |
HT24TC31 |
5.104.65 |
Công nghệ chế biến bánh cơ bản |
Cả lớp |
08/11/2024 |
N05-302A |
09:00 |
120 |
27 |
|
10 |
HT24TC32 |
5.104.65 |
Công nghệ chế biến bánh cơ bản |
Cả lớp |
08/11/2024 |
N05-302B |
09:00 |
120 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT23TC34 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
04/11/2024 |
Xưởng ô tô 2A |
13:45 |
60 |
20 |
|
2 |
OT23TC33 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
06/11/2024 |
Xưởng ô tô 2A |
13:45 |
60 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CT22TC32 |
5.202.60 |
Quản trị CSDL với SQL Server |
2 |
05/11/2024 |
PM-3 |
09:00 |
120 |
17 |
|
2 |
CT24TC31 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
05/11/2024 |
PM-1 |
09:00 |
60 |
22 |
|
3 |
QT24TC33 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
05/11/2024 |
PM-7 |
09:00 |
60 |
22 |
|
4 |
DL24TC34 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
05/11/2024 |
202-TH.CS1 |
13:00 |
120 |
16 |
|
5 |
CT22CD31 |
6.202.80 |
Xây dựng và quản trị website |
1 |
06/11/2024 |
PM-2 |
09:00 |
120 |
15 |
|
6 |
CT22TC32 |
5.202.60 |
Quản trị CSDL với SQL Server |
1 |
06/11/2024 |
PM-3 |
09:00 |
120 |
19 |
|
7 |
QT24TC34 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
07/11/2024 |
PM-7 |
09:00 |
60 |
22 |
|
8 |
CT24TC33 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
07/11/2024 |
PM-7 |
15:00 |
60 |
21 |
|
9 |
QT24TC32 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
09/11/2024 |
PM-7 |
15:00 |
60 |
23 |
|
10 |
OT23TC31 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
10/11/2024 |
PM-3 |
15:45 |
120 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BT22CD31 |
6.201.80 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 2 |
Cả lớp |
06/11/2024 |
N05-115B |
09:00 |
120 |
11 |
|
2 |
HA22TC31 |
5.123.63 |
Hàn kim loại màu và thép hợp kim |
Cả lớp |
08/11/2024 |
X. Hàn C |
15:00 |
120 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN22TC32 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
1 |
04/11/2024 |
N05-205 |
07:00 |
90 |
23 |
|
2 |
DN24TC37 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
04/11/2024 |
N05-303 |
09:00 |
90 |
20 |
|
3 |
DN24TC38 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
04/11/2024 |
N05-304 |
09:00 |
90 |
21 |
|
4 |
DL23CD(31+32) |
5.205.62 |
Hệ thống lạnh dân dụng |
Cả lớp |
06/11/2024 |
N05-201A |
07:00 |
120 |
22 |
|
5 |
DN22TC31 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
2 |
06/11/2024 |
N05-206B |
13:00 |
90 |
23 |
|
6 |
DN22TC33 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
2 |
06/11/2024 |
N05-206A |
13:00 |
90 |
24 |
|
7 |
DN23TC33 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
07/11/2024 |
N05-205 |
13:00 |
75 |
25 |
|
8 |
DN22TC33 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
1 |
08/11/2024 |
N05-205 |
13:00 |
90 |
23 |
|
9 |
DN24CD31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
09/11/2024 |
N05-303 |
07:00 |
90 |
20 |
|
10 |
DN24CD32 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
09/11/2024 |
N05-304 |
07:00 |
90 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KT23TC3(1+2)_CN_HKI |
5.302.89 |
Kế toán doanh nghiệp 2 |
Cả lớp |
04/11/2024 |
702 |
07:00 |
280 |
47 |
|
2 |
CG24TC3(3+4)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
06/11/2024 |
N03-102 |
07:00 |
90 |
46 |
|
3 |
BT24TC3(1+2)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
06/11/2024 |
101-CS1 |
13:00 |
90 |
45 |
|
4 |
MT24TC3(3+4)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
07/11/2024 |
701 |
07:00 |
90 |
44 |
|
5 |
OT24TC3(3+4)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
08/11/2024 |
105-CS1 |
07:00 |
90 |
48 |
|
6 |
DC23TC3(1+2)_AVCN |
5.21 |
AVCN Điện tử công nghiệp |
Cả lớp |
08/11/2024 |
N03-203 |
13:00 |
45 |
42 |
|
7 |
KT24TC3(1+2)_CN_HKI |
5.302.86 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
Cả lớp |
08/11/2024 |
702 |
13:00 |
60 |
47 |