Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
07:58 | 12/11/2024
TUẦN THỨ 15 (Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT23CD31 |
5.104.70 |
Phụ gia thực phẩm nâng cao |
Cả lớp |
30/11/2024 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
20 |
|
2 |
HT23TC33 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cả lớp |
30/11/2024 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
18 |
|
3 |
HT23TC34 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cả lớp |
30/11/2024 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT22TC32 |
5.204.65 |
Thiết kế - May váy, Áo váy |
1 |
28/11/2024 |
|
13:00 |
120 |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24TC34 |
5.216.57 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
Cả lớp |
25/11/2024 |
109-TH.CS1 |
07:45 |
60 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24TC33 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
25/11/2024 |
PM-2 |
13:00 |
120 |
25 |
|
2 |
HT24TC34 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
25/11/2024 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
23 |
|
3 |
DL24CD11 |
6.26 |
Tin học |
Cả lớp |
26/11/2024 |
PM-7 |
18:00 |
60 |
27 |
|
4 |
CT23TC3(3+4)_HK1_24-25 |
5.75 |
Mạng máy tính |
Cả lớp |
30/11/2024 |
P. LT Ô tô |
15:00 |
90 |
46 |
|
5 |
BT23TC32 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
01/12/2024 |
PM-5 |
09:45 |
120 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BT22TC32 |
5.201.62 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 1 |
1 |
26/11/2024 |
N06-101A |
07:45 |
120 |
16 |
|
2 |
BT22TC32 |
5.201.62 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 1 |
2 |
26/11/2024 |
N06-101B |
07:45 |
120 |
15 |
|
3 |
NG23TC32 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
29/11/2024 |
X. Hàn A |
15:45 |
60 |
20 |
|
4 |
CG24CD11 |
6.121.83 |
Tiện ren tam giác 2 |
1 |
29/11/2024 |
N05-114A_X.T3 |
18:00 |
120 |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23TC31 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N02-203 |
07:00 |
120 |
23 |
|
2 |
DC24TC31 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
26 |
|
3 |
DC24TC32 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN24CD11+12_CCĐ2 |
6.227.83 |
Cung cấp điện 2 |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-101 |
18:45 |
60 |
63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
(DL+DC+TD)24CD1_MC |
6.21 |
Chính trị |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-103 |
18:00 |
45 |
52 |
|
2 |
DN24CD1(1+2)_MC |
6.21 |
Chính trị |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-101 |
18:00 |
45 |
67 |
|
3 |
BT23TC3(1+2)_AVCN |
5.83 |
AVCN Cơ khí |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-207 |
07:00 |
45 |
35 |
|
4 |
CG23TC3(3+4)_AVCN |
5.83 |
AVCN Cơ khí |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-203 |
07:00 |
45 |
37 |
|
5 |
OT23TC3(1+2)_AVCN |
5.25 |
AVCN Công nghệ ô tô |
Cả lớp |
25/11/2024 |
N03-206 |
07:00 |
45 |
44 |
|
6 |
OT23TC3(3+4)_AVCN |
5.25 |
AVCN Công nghệ ô tô |
Cả lớp |
26/11/2024 |
N03-204 |
13:00 |
45 |
42 |
|
7 |
(CG+NG+BT)24CD1_MC |
6.21 |
Chính trị |
Cả lớp |
26/11/2024 |
N03-106 |
18:00 |
45 |
68 |
|
8 |
CG23TC3(1+2)_AVCN |
5.83 |
AVCN Cơ khí |
Cả lớp |
27/11/2024 |
N03-204 |
13:00 |
45 |
40 |
|
9 |
OT24CD1(1+2)_MC |
6.21 |
Chính trị |
Cả lớp |
27/11/2024 |
N03-103 |
18:00 |
45 |
38 |
|
10 |
OT24TC3(3+4)_MC |
5.12 |
Pháp luật |
Cả lớp |
28/11/2024 |
105-CS1 |
09:00 |
45 |
48 |
|
11 |
HT23TC3(1+2)_AVCN |
5.18 |
AVCN Chế biến thực phẩm |
Cả lớp |
28/11/2024 |
N03-203 |
07:00 |
45 |
40 |
|
12 |
(CG+BT)24CD3_CS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N03-104 |
07:00 |
90 |
40 |
|
13 |
HT23TC3(3+4)_AVCN |
5.18 |
AVCN Chế biến thực phẩm |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N03-202 |
13:00 |
45 |
38 |
|
14 |
OT24CD3(1+2)_CS |
5.33 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N03-302 |
13:00 |
90 |
46 |
|
15 |
HA23TC3(1+2)_AVCN |
5.26 |
AVCN Hàn |
Cả lớp |
29/11/2024 |
N03-204 |
07:00 |
45 |
22 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 14, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 18/11/2024 đến ngày 24/11/2024)
- Lịch thi tuần 13, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 11/11/2024 đến ngày 17/11/2024)
- Lịch thi tuần 12, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)
- Lịch thi tuần 11, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 03/11/2024)
- Lịch thi tuần 10, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
- Lịch thi tuần 9, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/10/2024 đến ngày 20/10/2024)
- Lịch thi tuần 8, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
- Lịch thi tuần 7, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 06/10/2024)
- Lịch thi tuần 6, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/9/2024 đến ngày 29/9/2024)
- Lịch thi tuần 5, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024)
- Lịch thi tuần 4, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 9/9/2024 đến ngày 15/9/2024)
- Lịch thi tuần 3, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 02/9/2024 đến ngày 08/9/2024)
- Lịch thi tuần 48, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/7/2024 đến ngày 14/7/2024)
- Lịch thi tuần 47, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/7/2024 đến ngày 07/7/2024)
- Lịch thi tuần 46, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 24/6/2024 đến ngày 30/6/2024)
- Lịch thi tuần 45, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 17/6/2024 đến ngày 23/6/2024)
- Lịch thi tuần 44, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 10/6/2024 đến ngày 16/6/2024)
- Lịch thi tuần 43, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 03/6/2024 đến ngày 09/6/2024)
- Lịch thi tuần 42, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 27/5/2024 đến ngày 02/6/2024)
- Lịch thi tuần 41, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 20/5/2024 đến ngày 26/5/2024)