Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
08:30 | 29/10/2024
TUẦN THỨ 13 (Từ ngày 11/11/2024 đến ngày 17/11/2024) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT23TC33 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
19 |
|
2 |
HT23TC34 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N05-302B |
15:00 |
120 |
18 |
|
3 |
HT24CD31 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
Cả lớp |
14/11/2024 |
N05-301B |
15:00 |
120 |
17 |
|
4 |
MT24TC32 |
5.204.58 |
Thiết bị may |
Cả lớp |
15/11/2024 |
|
13:00 |
45 |
21 |
|
5 |
OT24TC33 |
5.216.57 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
Cả lớp |
13/11/2024 |
110-TH.CS1 |
07:45 |
60 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
QT22TC32 |
5.210.58 |
Công nghệ mạng không dây |
1 |
11/11/2024 |
Phòng lắp ráp |
09:00 |
120 |
19 |
|
2 |
CT24CD11 |
6.202.86 |
Lập trình di động |
Cả lớp |
11/11/2024 |
PM-5 |
19:45 |
120 |
22 |
|
3 |
CT24CD12 |
6.202.86 |
Lập trình di động |
Cả lớp |
11/11/2024 |
PM-6 |
19:45 |
120 |
19 |
|
4 |
QT22TC32 |
5.210.58 |
Công nghệ mạng không dây |
2 |
12/11/2024 |
Phòng lắp ráp |
09:00 |
120 |
20 |
|
5 |
CT22TC31 |
5.202.60 |
Quản trị CSDL với SQL Server |
2 |
12/11/2024 |
PM-3 |
15:00 |
120 |
18 |
|
6 |
QT(24CD1+22CD3) |
6.210.82 |
Quản trị mạng 2 |
Cả lớp |
12/11/2024 |
PM-6 |
19:45 |
180 |
25 |
|
7 |
QT22TC32 |
5.210.59 |
Quản trị mạng 1 |
2 |
13/11/2024 |
PM-6 |
09:00 |
120 |
20 |
|
8 |
CT24CD31 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
13/11/2024 |
PM-1 |
15:00 |
120 |
22 |
|
9 |
DL24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
14/11/2024 |
202-TH.CS1 |
07:00 |
120 |
21 |
|
10 |
CT22TC31 |
5.202.60 |
Quản trị CSDL với SQL Server |
1 |
14/11/2024 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
19 |
|
11 |
CT24CD32 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
14/11/2024 |
PM-1 |
15:00 |
120 |
18 |
|
12 |
QT22TC32 |
5.210.59 |
Quản trị mạng 1 |
1 |
16/11/2024 |
PM-6 |
09:00 |
120 |
19 |
|
13 |
CG23TC32 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
17/11/2024 |
PM-4 |
09:45 |
120 |
19 |
|
14 |
CG23TC34 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
17/11/2024 |
PM-6 |
09:45 |
120 |
18 |
|
15 |
NG23TC32 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
17/11/2024 |
PM-7 |
09:45 |
120 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
1 |
12/11/2024 |
N05-106_X.P1 |
13:00 |
120 |
14 |
|
2 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
2 |
12/11/2024 |
N05-108_X.P2 |
13:00 |
120 |
14 |
|
3 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
3 |
12/11/2024 |
N05-111 |
13:00 |
120 |
14 |
|
4 |
CG23CD31 |
5.121.62 |
Phay rãnh then, cắt đứt |
Cả lớp |
13/11/2024 |
N05-108_X.P2 |
07:00 |
120 |
15 |
|
5 |
CG24CD32 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
13/11/2024 |
N06-102C |
07:00 |
120 |
19 |
|
6 |
BT22TC31 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
1 |
13/11/2024 |
N05-103 |
15:00 |
120 |
15 |
|
7 |
CG24CD11 |
6.121.83 |
Tiện ren tam giác 2 |
2 |
15/11/2024 |
N05-101 |
18:00 |
120 |
19 |
|
8 |
BT22TC31 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
2 |
16/11/2024 |
N05-103 |
15:00 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC23TC32 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N02-207 |
13:00 |
90 |
22 |
|
2 |
TD23TC32 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
13/11/2024 |
N02-206 |
07:00 |
90 |
23 |
|
3 |
DC23TC31 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
13/11/2024 |
N02-206 |
13:00 |
90 |
22 |
|
4 |
TD23TC31 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
15/11/2024 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
22 |
|
5 |
TD23TC32 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
15/11/2024 |
N02-203 |
07:00 |
120 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN23TC34 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N02-207 |
07:00 |
75 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23TC3(1+2)_AVCN |
5.22 |
AVCN Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N03-204 |
07:00 |
45 |
44 |
|
2 |
MT24TC3(1+2)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
11/11/2024 |
702 |
13:00 |
90 |
43 |
|
3 |
HA24TC3(1+2)_MC |
5.12 |
Pháp luật |
Cả lớp |
11/11/2024 |
N03-102 |
15:00 |
45 |
48 |
|
4 |
NG23TC3(1+2)_AVCN |
5.83 |
AVCN Cơ khí |
Cả lớp |
12/11/2024 |
N03-206 |
13:00 |
45 |
36 |
|
5 |
OT24TC3(1+2)_KTCS |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Cả lớp |
12/11/2024 |
102-CS1 |
13:00 |
90 |
45 |
|
6 |
KT24CD11 |
6.302.86 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Cả lớp |
12/11/2024 |
N03-105 |
18:00 |
180 |
13 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 12, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)
- Lịch thi tuần 11, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 03/11/2024)
- Lịch thi tuần 10, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
- Lịch thi tuần 9, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/10/2024 đến ngày 20/10/2024)
- Lịch thi tuần 8, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
- Lịch thi tuần 7, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 06/10/2024)
- Lịch thi tuần 6, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/9/2024 đến ngày 29/9/2024)
- Lịch thi tuần 5, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024)
- Lịch thi tuần 4, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 9/9/2024 đến ngày 15/9/2024)
- Lịch thi tuần 3, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 02/9/2024 đến ngày 08/9/2024)
- Lịch thi tuần 48, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/7/2024 đến ngày 14/7/2024)
- Lịch thi tuần 47, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/7/2024 đến ngày 07/7/2024)
- Lịch thi tuần 46, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 24/6/2024 đến ngày 30/6/2024)
- Lịch thi tuần 45, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 17/6/2024 đến ngày 23/6/2024)
- Lịch thi tuần 44, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 10/6/2024 đến ngày 16/6/2024)
- Lịch thi tuần 43, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 03/6/2024 đến ngày 09/6/2024)
- Lịch thi tuần 42, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 27/5/2024 đến ngày 02/6/2024)
- Lịch thi tuần 41, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 20/5/2024 đến ngày 26/5/2024)
- Lịch thi tuần 40, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 13/5/2024 đến ngày 19/5/2024)
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 06/5/2024 đến ngày 12/5/2024)