Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
07:53 | 04/10/2024
TUẦN THỨ 9 (Từ ngày 14/10/2024 đến ngày 20/10/2024) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT22TC31 |
5.204.66 |
Công nghệ sản xuất |
1 |
14/10/2024 |
|
09:00 |
120 |
15 |
|
2 |
MT24TC31 |
5.204.58 |
Thiết bị may |
Cả lớp |
18/10/2024 |
|
13:00 |
45 |
22 |
|
3 |
MT22TC32 |
5.204.66 |
Công nghệ sản xuất |
2 |
18/10/2024 |
|
15:00 |
120 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
QT23CD31 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
16/10/2024 |
PM-4 |
15:00 |
120 |
16 |
|
2 |
DC24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
19/10/2024 |
PM-4 |
13:00 |
120 |
26 |
|
3 |
DC24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
19/10/2024 |
PM-5 |
13:00 |
120 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG24TC33 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
14/10/2024 |
X. Hàn C |
09:45 |
60 |
24 |
|
2 |
CG24TC34 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
14/10/2024 |
X. Hàn A |
09:45 |
60 |
23 |
|
3 |
BT22CD31 |
6.201.82 |
Bảo trì hệ thống truyền lực bằng thủy lực |
Cả lớp |
15/10/2024 |
N05-115A |
13:00 |
120 |
11 |
|
4 |
BT23TC31 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
16/10/2024 |
X. Hàn B |
09:45 |
60 |
16 |
|
5 |
BT23TC32 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
16/10/2024 |
X. Hàn A |
09:45 |
60 |
19 |
|
6 |
BT23CD31 |
5.201.59 |
Tháo, lắp và điều chỉnh mối ghép cơ khí |
Cả lớp |
17/10/2024 |
N05-115B |
13:45 |
90 |
16 |
|
7 |
CG24CD11 |
6.121.80 |
Tiện định hình |
1 |
17/10/2024 |
N05-114A_X.T3 |
18:00 |
120 |
19 |
|
8 |
CG24CD11 |
6.121.80 |
Tiện định hình |
2 |
17/10/2024 |
N05-101 |
18:00 |
120 |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC22TC31 |
5.58 |
Điện khí nén |
1 |
14/10/2024 |
N02-203 |
13:00 |
120 |
21 |
|
2 |
DC23TC31 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N02-206 |
13:00 |
90 |
21 |
|
3 |
DC23TC32 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N02-202 |
13:00 |
90 |
21 |
|
4 |
TD23CD31 |
5.103.57 |
Lý thuyết tự động điều khiển |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N03-202 |
13:00 |
90 |
21 |
|
5 |
DN24TC33 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
15/10/2024 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
19 |
|
6 |
DN24TC34 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
15/10/2024 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
22 |
|
7 |
TD22TC31 |
5.103.59 |
Điều khiển quá trình |
2 |
16/10/2024 |
N02-201 |
07:00 |
120 |
21 |
|
8 |
TD22TC31 |
6.225.83 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
1 |
16/10/2024 |
N02-100 |
07:00 |
90 |
21 |
|
9 |
TD22TC31 |
5.103.59 |
Điều khiển quá trình |
1 |
19/10/2024 |
N02-201 |
07:00 |
120 |
21 |
|
10 |
TD22TC31 |
6.225.83 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
2 |
19/10/2024 |
N02-100 |
07:00 |
90 |
21 |
|
11 |
PLC_NC-2024 |
6.225.80 |
PLC nâng cao |
Cả lớp |
19/10/2024 |
N02-100 |
18:45 |
90 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23CD31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
16/10/2024 |
N05-207 |
07:00 |
75 |
15 |
|
2 |
DL24TC31+32_ATĐ |
5.227.56 |
An toàn điện |
Cả lớp |
16/10/2024 |
209-TH.CS1 |
09:00 |
90 |
41 |
|
3 |
DC23CD31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
17/10/2024 |
N05-206B |
07:00 |
75 |
16 |
|
4 |
DN22CD31 |
6.227.81 |
Kỹ thuật điều khiển trong công nghiệp |
1 |
17/10/2024 |
N05-211 |
07:00 |
120 |
16 |
|
5 |
DN22CD31 |
6.227.81 |
Kỹ thuật điều khiển trong công nghiệp |
2 |
17/10/2024 |
N05-213A |
13:00 |
120 |
19 |
|
6 |
DL23TC31+32_CSKTNL&ĐHKK |
5.205.59 |
Cơ sở kỹ thuật Nhiệt- Lạnh và Điều hòa không khí |
Cả lớp |
18/10/2024 |
N05-201A |
15:00 |
60 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24TC3(1+2)_MC |
5.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N03-102 |
07:45 |
45 |
52 |
|
2 |
NG24TC3(1+2)_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
14/10/2024 |
101-CS1 |
07:45 |
45 |
41 |
|
3 |
(BT+CG)23CD3_KTCS |
6.36 |
Cơ kỹ thuật |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N03-103 |
13:00 |
90 |
30 |
|
4 |
OT24TC3(1+2)_MC |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
Cả lớp |
14/10/2024 |
|
13:00 |
60 |
46 |
|
5 |
BT24TC3(1+2)_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
14/10/2024 |
101-CS1 |
13:45 |
45 |
45 |
|
6 |
HA24TC3(1+2)_MC |
5.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
14/10/2024 |
N03-102 |
13:45 |
45 |
49 |
|
7 |
HA24TC3(1+2)_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
15/10/2024 |
N03-102 |
13:45 |
45 |
49 |
|
8 |
KT24TC3(1+2)_MC |
5.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
15/10/2024 |
N03-103 |
13:45 |
45 |
47 |
|
9 |
DL24TC3(1+2)_MC |
5.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
16/10/2024 |
104-CS1 |
07:45 |
45 |
41 |
|
10 |
CG24TC3(3+4)_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
19/10/2024 |
N05-109 |
07:45 |
45 |
47 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 8, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
- Lịch thi tuần 7, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 06/10/2024)
- Lịch thi tuần 6, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/9/2024 đến ngày 29/9/2024)
- Lịch thi tuần 5, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024)
- Lịch thi tuần 4, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 9/9/2024 đến ngày 15/9/2024)
- Lịch thi tuần 3, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 02/9/2024 đến ngày 08/9/2024)
- Lịch thi tuần 48, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/7/2024 đến ngày 14/7/2024)
- Lịch thi tuần 47, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/7/2024 đến ngày 07/7/2024)
- Lịch thi tuần 46, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 24/6/2024 đến ngày 30/6/2024)
- Lịch thi tuần 45, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 17/6/2024 đến ngày 23/6/2024)
- Lịch thi tuần 44, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 10/6/2024 đến ngày 16/6/2024)
- Lịch thi tuần 43, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 03/6/2024 đến ngày 09/6/2024)
- Lịch thi tuần 42, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 27/5/2024 đến ngày 02/6/2024)
- Lịch thi tuần 41, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 20/5/2024 đến ngày 26/5/2024)
- Lịch thi tuần 40, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 13/5/2024 đến ngày 19/5/2024)
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 06/5/2024 đến ngày 12/5/2024)
- Lịch thi tuần 38, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 29/4/2024 đến ngày 05/5/2024)
- Lịch thi tuần 37, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 22/4/2024 đến ngày 28/4/2024)
- Lịch thi tuần 36, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 15/4/2024 đến ngày 21/4/2024)
- Lịch thi tuần 35, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/4/2024 đến ngày 14/4/2024)