TUẦN THỨ 21 (Từ ngày 06/01/2025 đến ngày 12/01/2025) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24TC34 |
5.104.59 |
Dụng cụ đo |
Cả lớp |
08/01/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
23 |
|
2 |
HT24TC33 |
5.104.59 |
Dụng cụ đo |
Cả lớp |
07/01/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
24 |
|
3 |
HT24TC32 |
5.104.59 |
Dụng cụ đo |
Cả lớp |
11/01/2025 |
N05-314 |
09:00 |
120 |
25 |
|
4 |
HT24TC31 |
5.104.59 |
Dụng cụ đo |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-314 |
09:00 |
120 |
27 |
|
5 |
HT24CD11 |
6.104.80 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 2 |
Cả lớp |
08/01/2025 |
N05-302A |
19:45 |
120 |
28 |
|
6 |
HT23TC34 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-302B |
15:00 |
120 |
18 |
|
7 |
HT23TC33 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
19 |
|
8 |
HT23TC32 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-302A |
09:00 |
120 |
21 |
|
9 |
HT23TC32 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cả lớp |
06/01/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
21 |
|
10 |
HT23TC31 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-302B |
09:00 |
120 |
19 |
|
11 |
HT23TC31 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cả lớp |
06/01/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
19 |
|
12 |
HT23CD31 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
Cả lớp |
10/01/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
19 |
|
13 |
HT23CD31 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
Cả lớp |
09/01/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
19 |
|
14 |
HT22TC32 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
2 |
11/01/2025 |
N05-301 |
15:00 |
120 |
19 |
|
15 |
HT22TC31 |
5.104.68 |
Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao |
1 |
08/01/2025 |
N05-302B |
09:00 |
120 |
17 |
|
16 |
HT22TC31 |
5.104.68 |
Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao |
2 |
08/01/2025 |
N05-302A |
09:00 |
120 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT23TC34 |
5.204.61 |
Thiết kế - May quần âu nam, nữ |
Cả lớp |
08/01/2025 |
|
13:00 |
120 |
12 |
|
2 |
MT23TC33 |
5.204.63 |
Thiết kế - May áo Jacket |
Cả lớp |
10/01/2025 |
|
13:00 |
120 |
17 |
|
3 |
MT23TC33 |
5.204.61 |
Thiết kế - May quần âu nam, nữ |
Cả lớp |
11/01/2025 |
|
13:00 |
120 |
17 |
|
4 |
MT23TC32 |
5.204.63 |
Thiết kế - May áo Jacket |
Cả lớp |
10/01/2025 |
|
07:00 |
120 |
21 |
|
5 |
MT23TC32 |
5.204.61 |
Thiết kế - May quần âu nam, nữ |
Cả lớp |
09/01/2025 |
|
07:00 |
120 |
21 |
|
6 |
MT23TC31 |
5.204.61 |
Thiết kế - May quần âu nam, nữ |
Cả lớp |
09/01/2025 |
|
07:00 |
120 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24TC34 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
11/01/2025 |
110-TH.CS1 |
07:00 |
120 |
23 |
|
2 |
OT24TC33 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
11/01/2025 |
109-TH.CS1 |
07:00 |
120 |
25 |
|
3 |
OT24TC32 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
09/01/2025 |
204-CS1 |
13:00 |
120 |
22 |
|
4 |
OT24TC32 |
5.216.57 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
Cả lớp |
10/01/2025 |
110-TH.CS1 |
13:45 |
60 |
21 |
|
5 |
OT24TC31 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
10/01/2025 |
204-CS1 |
13:00 |
120 |
24 |
|
6 |
OT24TC31 |
5.216.57 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
Cả lớp |
11/01/2025 |
111-TH.CS1 |
13:45 |
60 |
24 |
|
7 |
OT24CD32 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
07/01/2025 |
Xưởng ô tô 2A |
13:00 |
120 |
26 |
|
8 |
OT24CD32 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
Cả lớp |
08/01/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
07:00 |
120 |
25 |
|
9 |
OT24CD31 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
Cả lớp |
07/01/2025 |
Xưởng ô tô 2A |
07:00 |
120 |
21 |
|
10 |
OT24CD31 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
Cả lớp |
07/01/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
13:00 |
120 |
20 |
|
11 |
OT23TC34 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
10/01/2025 |
Xưởng ô tô 3D |
13:00 |
120 |
20 |
|
12 |
OT23TC33 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
06/01/2025 |
Xưởng ô tô 3F |
13:00 |
120 |
22 |
|
13 |
OT23TC32 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
10/01/2025 |
Xưởng ô tô 3A |
07:00 |
120 |
21 |
|
14 |
OT23TC32 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
08/01/2025 |
Xưởng ô tô 2A |
07:45 |
60 |
21 |
|
15 |
OT23TC31 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
Cả lớp |
07/01/2025 |
Xưởng ô tô 3A |
07:00 |
120 |
21 |
|
16 |
OT23TC31 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
09/01/2025 |
Xưởng ô tô 2A |
07:45 |
60 |
21 |
|
17 |
OT23CD32 |
6.216.80 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển phun xăng điện tử |
Cả lớp |
06/01/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
07:00 |
120 |
17 |
|
18 |
OT23CD32 |
5.216.69 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống di chuyển |
Cả lớp |
09/01/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
07:00 |
60 |
17 |
|
19 |
OT23CD32 |
5.216.65 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa trang bị điện ô tô |
Cả lớp |
08/01/2025 |
Xưởng ô tô 2F |
07:00 |
120 |
17 |
|
20 |
OT23CD31 |
6.216.80 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển phun xăng điện tử |
Cả lớp |
07/01/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
13:00 |
120 |
20 |
|
21 |
OT23CD31 |
5.216.69 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống di chuyển |
Cả lớp |
09/01/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
13:00 |
60 |
20 |
|
22 |
OT22TC32 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
1 |
10/01/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
13:00 |
120 |
16 |
|
23 |
OT22TC32 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
2 |
6/1/2025 |
Xưởng ô tô 1D |
13:00 |
120 |
14 |
|
24 |
OT22TC32 |
5.216.64 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái |
2 |
11/1/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
07:00 |
60 |
14 |
|
25 |
OT22TC31 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
1 |
7/1/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
07:00 |
120 |
20 |
|
26 |
OT22TC31 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
2 |
6/1/2025 |
Xưởng ô tô 1F |
07:00 |
120 |
23 |
|
27 |
OT22TC31 |
5.216.66 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh |
1 |
8/1/2025 |
Xưởng ô tô 3D |
07:00 |
60 |
21 |
|
28 |
OT22TC31 |
5.216.66 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh |
2 |
10/1/2025 |
Xưởng ô tô 3F |
07:00 |
60 |
23 |
|
29 |
OT22TC31 |
5.216.64 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái |
2 |
8/1/2025 |
Xưởng ô tô 4F |
07:00 |
60 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23TC32 |
5.103.56 |
Tin học chuyên ngành Tự động hóa |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-6 |
09:45 |
120 |
23 |
|
2 |
TD23TC31 |
5.103.56 |
Tin học chuyên ngành Tự động hóa |
Cả lớp |
9/1/2025 |
PM-6 |
15:45 |
120 |
22 |
|
3 |
QT24TC34 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-7 |
09:00 |
120 |
22 |
|
4 |
QT24TC33 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
6/1/2025 |
PM-1 |
09:00 |
120 |
22 |
|
5 |
QT24TC32 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
10/1/2025 |
PM-7 |
15:00 |
120 |
23 |
|
6 |
QT24TC31 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-7 |
15:00 |
120 |
20 |
|
7 |
QT24TC31 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
11/1/2025 |
PM-7 |
15:00 |
60 |
22 |
|
8 |
QT23TC32 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
20 |
|
9 |
QT22TC32 |
5.210.60 |
An toàn mạng |
1 |
6/1/2025 |
PM-3 |
09:00 |
120 |
19 |
|
10 |
QT22TC32 |
5.210.60 |
An toàn mạng |
2 |
7/1/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
20 |
|
11 |
QT22TC31 |
5.210.60 |
An toàn mạng |
1 |
6/1/2025 |
PM-4 |
15:00 |
120 |
20 |
|
12 |
QT22TC31 |
5.210.60 |
An toàn mạng |
2 |
7/1/2025 |
PM-3 |
15:00 |
120 |
17 |
|
13 |
NG24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
11/1/2025 |
209-TH.CS1 |
13:00 |
120 |
19 |
|
14 |
NG24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
10/1/2025 |
209-TH.CS1 |
07:00 |
120 |
20 |
|
15 |
MT24TC33 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-1 |
13:00 |
120 |
22 |
|
16 |
HT24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
6/1/2025 |
PM-5 |
07:00 |
120 |
25 |
|
17 |
HT24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-3 |
13:00 |
120 |
26 |
|
18 |
DN24TC37 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
10/1/2025 |
PM-4 |
07:00 |
120 |
21 |
|
19 |
DN24TC36 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-4 |
13:00 |
120 |
21 |
|
20 |
DN24TC35 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-6 |
13:00 |
120 |
18 |
|
21 |
CT24TC32 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
11/1/2025 |
PM-7 |
09:00 |
120 |
22 |
|
22 |
CT24TC32 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
10/1/2025 |
PM-7 |
09:00 |
60 |
22 |
|
23 |
CT24TC31 |
5.71 |
Lập bảng tính |
Cả lớp |
6/1/2025 |
PM-7 |
07:00 |
120 |
21 |
|
24 |
CT24CD32 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
10/1/2025 |
Phòng lắp ráp |
15:00 |
60 |
15 |
|
25 |
CT24CD32 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
6/1/2025 |
PM-6 |
15:00 |
120 |
18 |
|
26 |
CT24CD32 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-5 |
15:00 |
60 |
18 |
|
27 |
CT24CD31 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
7/1/2025 |
Phòng lắp ráp |
15:00 |
60 |
21 |
|
28 |
CT24CD31 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
9/1/2025 |
PM-3 |
09:00 |
120 |
21 |
|
29 |
CT24CD31 |
5,7 |
Soạn thảo văn bản |
Cả lớp |
10/1/2025 |
PM-5 |
15:00 |
60 |
21 |
|
30 |
CT23TC34 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
11/1/2025 |
PM-5 |
15:00 |
120 |
22 |
|
31 |
CT23TC33 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
9/1/2025 |
PM-5 |
15:00 |
120 |
22 |
|
32 |
CT23TC32 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
6/1/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
19 |
|
33 |
CT22TC32 |
5.202.63 |
Thiết kế website bằng WordPress |
1 |
10/1/2025 |
PM-2 |
09:00 |
15 |
19 |
|
34 |
CT22TC32 |
5.202.63 |
Thiết kế website bằng WordPress |
2 |
9/1/2025 |
PM-2 |
09:00 |
15 |
17 |
|
35 |
CT22TC31 |
5.202.63 |
Thiết kế website bằng WordPress |
1 |
10/1/2025 |
PM-1 |
15:00 |
15 |
19 |
|
36 |
CT22TC31 |
5.202.63 |
Thiết kế website bằng WordPress |
2 |
7/1/2025 |
PM-1 |
15:00 |
15 |
18 |
|
37 |
CG24TC33 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
7/1/2025 |
PM-1 |
07:00 |
120 |
24 |
|
38 |
CG24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
22 |
|
39 |
CG24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-2 |
13:00 |
120 |
23 |
|
40 |
CG24CD32 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
9/1/2025 |
PM-5 |
09:00 |
90 |
19 |
|
41 |
CG24CD31 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
8/1/2025 |
PM-5 |
09:00 |
90 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24TC34 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
7/1/2025 |
105-TH.CS1 |
09:45 |
60 |
22 |
|
2 |
OT24TC33 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
6/1/2025 |
104-TH.CS1 |
09:45 |
60 |
25 |
|
3 |
OT24CD32 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
10/1/2025 |
N06-101D |
07:00 |
120 |
26 |
|
4 |
OT24CD31 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
10/1/2025 |
Xưởng nguội 1 |
07:00 |
120 |
21 |
|
5 |
NG23TC32 |
5.126.57 |
Gia công nguội cơ bản |
Cả lớp |
8/1/2025 |
Xưởng nguội 1 |
13:00 |
120 |
19 |
|
6 |
NG23TC31 |
5.126.57 |
Gia công nguội cơ bản |
Cả lớp |
8/1/2025 |
N06-101D |
13:00 |
120 |
17 |
|
7 |
NG22TC31 |
5.126.66 |
Sửa chữa máy tiện |
1 |
8/1/2025 |
N06-101A |
07:45 |
120 |
17 |
|
8 |
NG22TC31 |
5.126.66 |
Sửa chữa máy tiện |
2 |
9/1/2025 |
N06-101B |
07:45 |
120 |
14 |
|
9 |
HT23TC3(1+2)_HK3 |
5.123.59 |
Hàn điện nâng cao |
Cả lớp |
7/1/2025 |
X. Hàn B |
07:00 |
120 |
21 |
|
10 |
HA24TC32 |
5.123.57 |
Cắt bằng khí |
Cả lớp |
8/1/2025 |
X. Hàn A |
15:00 |
120 |
24 |
|
11 |
HA24TC31 |
5.123.57 |
Cắt bằng khí |
Cả lớp |
8/1/2025 |
X. Hàn C |
15:00 |
120 |
23 |
|
12 |
HA22TC31 |
5.123.64 |
Hàn TIG nâng cao |
Cả lớp |
11/1/2025 |
X. Hàn C |
13:00 |
120 |
28 |
|
13 |
CG24TC34 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
8/1/2025 |
N06-102A |
07:00 |
120 |
20 |
|
14 |
CG24TC33 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
8/1/2025 |
Xưởng nguội 1 |
07:00 |
120 |
23 |
|
15 |
CG24TC31 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
9/1/2025 |
X. Hàn D |
09:45 |
60 |
25 |
|
16 |
CG22TC31 |
5.121.65 |
Tiện ren truyền động 1 |
1 |
10/1/2025 |
N05-113_X.T1 |
07:00 |
120 |
15 |
|
17 |
BT23CD31 |
5.201.60 |
Bảo trì chi tiết, cơ cấu máy |
Cả lớp |
7/1/2025 |
N05-115B |
07:45 |
120 |
15 |
|
18 |
BT22TC32 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
1 |
11/1/2025 |
N05-103 |
09:00 |
120 |
15 |
|
19 |
BT22TC32 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
2 |
8/1/2025 |
N05-103 |
09:00 |
120 |
15 |
|
20 |
BT22TC31 |
5.201.62 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 1 |
1 |
10/1/2025 |
N06-101A |
13:45 |
120 |
15 |
|
21 |
BT22TC31 |
5.201.62 |
Bảo trì thiết bị cơ khí 1 |
2 |
10/1/2025 |
N06-101B |
13:45 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD24TC32 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
7/1/2025 |
N05-204 |
13:00 |
90 |
24 |
|
2 |
TD24TC31 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
7/1/2025 |
N05-203 |
13:00 |
90 |
24 |
|
3 |
TD23TC32 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N02-206 |
07:00 |
90 |
23 |
|
4 |
TD23CD31 |
5.58 |
Điện khí nén |
Cả lớp |
9/1/2025 |
N02-203 |
13:00 |
120 |
16 |
|
5 |
TD22TC31 |
6.225.81 |
Kỹ thuật điều khiển robot tự hành |
1 |
10/1/2025 |
N02-201 |
07:00 |
120 |
22 |
|
6 |
TD22TC31 |
6.225.81 |
Kỹ thuật điều khiển robot tự hành |
2 |
7/1/2025 |
N02-201 |
07:00 |
120 |
21 |
|
7 |
TD22TC31 |
5.103.58 |
Kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
1 |
7/1/2025 |
N02-204 |
07:00 |
90 |
23 |
|
8 |
TD22TC31 |
5.103.58 |
Kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
2 |
11/1/2025 |
N02-204 |
07:00 |
90 |
22 |
|
9 |
DT24CD3_MACHDIEN |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
9/1/2025 |
N03-103 |
07:00 |
90 |
45 |
|
10 |
DN24TC38 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
8/1/2025 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
23 |
|
11 |
DN24TC37 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
8/1/2025 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
21 |
|
12 |
DN24CD32 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
22 |
|
13 |
DN24CD31 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
20 |
|
14 |
DC24TC3_MACHDIEN |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
9/1/2025 |
N03-105 |
07:00 |
90 |
52 |
|
15 |
DC23TC32 |
5.225.56 |
Mạch điện tử nâng cao |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N02-206 |
13:00 |
120 |
22 |
|
16 |
DC23TC31 |
5.225.56 |
Mạch điện tử nâng cao |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N02-202 |
13:00 |
120 |
21 |
|
17 |
DC22TC31 |
5.60 |
PLC cơ bản |
1 |
7/1/2025 |
N02-201 |
13:00 |
90 |
22 |
|
18 |
DC22TC31 |
5.60 |
PLC cơ bản |
2 |
10/1/2025 |
N02-100 |
13:00 |
90 |
24 |
|
19 |
DC22TC31 |
5.225.63 |
Ứng dụng điều khiển, đo lường công nghiệp |
1 |
10/1/2025 |
N02-204 |
13:00 |
90 |
21 |
|
20 |
DC22TC31 |
5.225.63 |
Ứng dụng điều khiển, đo lường công nghiệp |
2 |
8/1/2025 |
N02-204 |
13:00 |
90 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
DN24TC37+38_MạchĐiện |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N05-305 |
07:00 |
90 |
43 |
|
22 |
DN24TC33+34_MạchĐiện |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
10/1/2025 |
N05-305 |
07:00 |
90 |
35 |
|
23 |
DN23CD31 |
5.60 |
PLC cơ bản |
Cả lớp |
9/1/2025 |
N05-211 |
13:00 |
90 |
20 |
|
24 |
DC24TC31+32_VĐ |
5.37 |
Vẽ điện |
Cả lớp |
6/1/2025 |
N05-306B |
07:00 |
90 |
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24CD3(1+2)_CS |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Cả lớp |
11/1/2025 |
N03-102 |
13:00 |
90 |
48 |