TUẦN THỨ 22 (Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24TC3(3+4)-CN |
5.104.56 |
Kỹ thuật xử lý môi trường |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-301B |
13:45 |
45 |
46 |
|
2 |
HT24CD31 |
5.104.65 |
Công nghệ chế biến bánh cơ bản |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-301B |
15:00 |
120 |
17 |
|
3 |
HT22TC32 |
5.104.68 |
Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao |
1 |
16/01/2025 |
N05-301B |
09:00 |
120 |
22 |
|
4 |
HT22TC32 |
5.104.68 |
Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao |
2 |
16/01/2025 |
N05-302A |
15:00 |
120 |
19 |
|
5 |
HT22TC32 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
1 |
14/01/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT23TC34 |
5.204.63 |
Thiết kế - May áo Jacket |
Cả lớp |
13/01/2025 |
|
13:00 |
120 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT23TC33 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
17/01/2025 |
PM-5 |
15:45 |
120 |
22 |
|
2 |
DN24TC38 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
17/01/2025 |
PM-6 |
07:00 |
120 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG24CD32 |
5.121.56 |
Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 1 |
Cả lớp |
14/01/2025 |
N05-110 |
07:45 |
45 |
20 |
|
2 |
CG23TC3(3+4)_HK3 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
1 |
16/01/2025 |
N05-106_X.P1 |
07:00 |
120 |
21 |
|
3 |
CG23TC3(3+4)_HK3 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
2 |
15/01/2025 |
N05-108_X.P2 |
07:00 |
120 |
21 |
|
4 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.59 |
Gia công mặt trụ (ngoài, trong) |
1 |
15/01/2025 |
N05-113_X.T1 |
15:00 |
120 |
13 |
|
5 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.59 |
Gia công mặt trụ (ngoài, trong) |
2 |
15/01/2025 |
N05-107_X.T2 |
15:00 |
120 |
13 |
|
6 |
CG23TC3(1+2)_HK3 |
5.121.59 |
Gia công mặt trụ (ngoài, trong) |
3 |
15/01/2025 |
N05-101 |
15:00 |
120 |
12 |
|
7 |
CG22TC31 |
5.121.70 |
Phay CNC cơ bản |
1 |
16/01/2025 |
N05-109 |
07:00 |
120 |
15 |
|
8 |
CG22TC31 |
5.121.70 |
Phay CNC cơ bản |
2 |
18/01/2025 |
N05-104A_X.P.CNC |
13:00 |
120 |
14 |
|
9 |
CG22TC31 |
5.121.69 |
Tiện CNC cơ bản |
3 |
17/01/2025 |
N05-109 |
09:00 |
60 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23TC31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
13/01/2025 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
22 |
|
2 |
TD23CD31 |
5.225.62 |
Vi điều khiển |
Cả lớp |
14/01/2025 |
N02-200 |
13:00 |
90 |
16 |
|
3 |
DN24TC36 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-204 |
13:00 |
90 |
21 |
|
4 |
DN24TC35 |
5.55 |
Đo lường điện - điện tử |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-203 |
13:00 |
90 |
19 |
|
5 |
DC23TC32 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
13/01/2025 |
N02-206 |
13:00 |
90 |
23 |
|
6 |
DC23TC31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
13/01/2025 |
N02-207 |
13:00 |
90 |
21 |
|
7 |
DC23CD31 |
5.225.62 |
Vi điều khiển |
Cả lớp |
14/01/2025 |
N02-200 |
07:00 |
90 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD24CD31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-304 |
09:00 |
90 |
17 |
|
2 |
DN24TC34 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
17/01/2025 |
N05-304 |
07:00 |
90 |
21 |
|
3 |
DN24TC33 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-303 |
07:00 |
90 |
20 |
|
4 |
DN24TC32 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-304 |
13:00 |
90 |
21 |
|
5 |
DN24TC31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-303 |
13:00 |
90 |
23 |
|
6 |
DN24CD32 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-206B |
07:00 |
75 |
19 |
|
7 |
DN24CD31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-207 |
13:00 |
75 |
19 |
|
8 |
DN23TC36 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
17/01/2025 |
N05-207 |
07:00 |
75 |
19 |
|
9 |
DN23TC35 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-206A |
07:00 |
75 |
19 |
|
10 |
DN23TC34 |
5.227.58 |
Máy điện |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-309 |
13:00 |
90 |
20 |
|
11 |
DN23TC33 |
5.227.58 |
Máy điện |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-305 |
13:00 |
90 |
21 |
|
12 |
DN23TC31+32_TBĐCB |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
16/01/2025 |
N05-206A |
07:00 |
75 |
29 |
|
13 |
DN23CD32 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-207 |
13:00 |
90 |
22 |
|
14 |
DN23CD31 |
5.227.59 |
Trang bị điện công nghiệp 1 |
Cả lớp |
15/01/2025 |
N05-206B |
13:00 |
90 |
21 |
|
15 |
DN22TC33 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
1 |
15/01/2025 |
N05-306A |
13:00 |
120 |
22 |
|
16 |
DN22TC33 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
2 |
16/01/2025 |
N05-306A |
13:00 |
120 |
24 |
|
17 |
DN22TC32 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
1 |
17/01/2025 |
N05-306A |
07:00 |
120 |
22 |
|
18 |
DN22TC32 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
2 |
13/1/2025 |
N05-307A |
07:00 |
120 |
24 |
|
19 |
DN22TC31 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
1 |
15/01/2025 |
N05-307A |
13:00 |
120 |
24 |
|
20 |
DN22TC31 |
5.227.60 |
Kỹ thuật lắp đặt điện hợp chuẩn |
2 |
16/01/2025 |
N05-307A |
13:00 |
120 |
23 |
|
21 |
DL24TC33+34_CSKTNL&ĐHKK |
5.205.59 |
Cơ sở kỹ thuật Nhiệt- Lạnh và Điều hòa không khí |
Cả lớp |
15/01/2025 |
209-TH.CS1 |
13:00 |
60 |
37 |
|
22 |
DL24TC32 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
14/01/2025 |
212-TH.CS1 |
09:00 |
60 |
18 |
|
23 |
DL24TC31+32_VĐ |
5.37 |
Vẽ điện |
Cả lớp |
16/1/2025 |
209-TH.CS1 |
07:00 |
90 |
37 |
|
24 |
DL24TC31 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
14/1/2025 |
212-TH.CS1 |
07:00 |
60 |
20 |
|
25 |
DL24CD32 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
15/1/2025 |
204-TH.CS1 |
07:00 |
90 |
21 |
|
26 |
DL24CD31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
15/1/2025 |
203-TH.CS1 |
13:00 |
90 |
18 |
|
27 |
DL23TC32 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
18/1/2025 |
N05-201A |
13:00 |
60 |
19 |
|
28 |
DL23TC31 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
16/1/2025 |
N05-201A |
13:00 |
60 |
19 |
|
29 |
DL23CD(31+32) |
6.205.84 |
Điện tử chuyên ngành lạnh và điều hòa không khí |
Cả lớp |
16/1/2025 |
N05-112 |
07:00 |
60 |
21 |
|
30 |
DL23CD(31+32) |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
17/1/2025 |
N05-205 |
07:00 |
75 |
21 |
|
31 |
DC24CD31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
14/1/2025 |
N05-303 |
09:00 |
90 |
19 |
|
32 |
BT23CD31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
14/1/2025 |
N05-205 |
13:00 |
75 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KT24TC3(1+2)_CN_HKI |
5.302.84 |
Quản trị học |
Cả lớp |
17/1/2025 |
701 |
13:00 |
45 |
47 |
|
2 |
KT24CD31 |
5.302.88 |
Kế toán doanh nghiệp 1 |
Cả lớp |
16/1/2025 |
701 |
13:00 |
180 |
10 |
|
3 |
KT24CD11 |
6.302.82 |
Kế toán trong doanh nghiệp thương mại |
Cả lớp |
15/1/2025 |
N03-105 |
18:00 |
180 |
12 |
|
4 |
KT23TC3(1+2)_CN_HKI |
5.302.86 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
Cả lớp |
16/1/2025 |
702 |
07:00 |
60 |
46 |