Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
08:22 | 25/09/2024
TUẦN THỨ 7 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 6/10/2024) |
HỌC KỲ 1; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BT23TC31 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
6/10/2024 |
PM-5 |
09:45 |
120 |
16 |
|
2 |
CG23TC31 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
6/10/2024 |
PM-4 |
09:45 |
120 |
20 |
|
3 |
CG23TC33 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
6/10/2024 |
PM-6 |
09:45 |
120 |
19 |
|
4 |
HA23TC3(1+2)_CAD |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
6/10/2024 |
PM-3 |
09:45 |
120 |
22 |
|
5 |
NG23TC31 |
5,35 |
AutoCad |
Cả lớp |
6/10/2024 |
PM-7 |
09:45 |
120 |
18 |
|
6 |
CT23TC3(3+4)_HK1_24-25 |
5.202.56 |
Cơ sở dữ liệu |
Cả lớp |
5/10/2024 |
702 |
15:00 |
90 |
46 |
|
7 |
CT23TC3(1+2)_HK1_24-25 |
5.202.56 |
Cơ sở dữ liệu |
Cả lớp |
5/10/2024 |
P. LT Ô tô |
09:00 |
90 |
40 |
|
8 |
QT23CD31 |
5.210.58 |
Công nghệ mạng không dây |
Cả lớp |
3/10/2024 |
Phòng lắp ráp |
15:00 |
120 |
25 |
|
9 |
QT22TC31 |
5.210.58 |
Công nghệ mạng không dây |
1 |
2/10/2024 |
Phòng lắp ráp |
15:00 |
120 |
20 |
|
10 |
QT23TC3(1+2)_HK1_24-25 |
5.75 |
Mạng máy tính |
Cả lớp |
2/10/2024 |
N03-202 |
15:00 |
90 |
39 |
|
11 |
CT24CD31 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
30/9/2024 |
PM-6 |
15:00 |
90 |
22 |
|
12 |
CT24CD32 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
30/9/2024 |
PM-4 |
09:00 |
90 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG23TC3(3+4)_HK3 |
5.121.59 |
Gia công mặt trụ (ngoài, trong) |
1 |
5/10/2024 |
N05-113_X.T1 |
09:00 |
120 |
38 |
|
2 |
CG22TC31 |
5.121.68 |
Công nghệ Cad-Cam/CNC |
2 |
5/10/2024 |
N05-307B |
07:00 |
60 |
44 |
|
3 |
NG22TC31 |
5.126.61 |
Tháo, lắp điều chỉnh cơ cấu ly hợp |
1 |
5/10/2024 |
N06-101A |
07:00 |
120 |
18 |
|
4 |
NG22TC31 |
5.126.61 |
Tháo, lắp điều chỉnh cơ cấu ly hợp |
2 |
5/10/2024 |
N06-102C |
07:00 |
120 |
15 |
|
5 |
BT22TC31 |
5.201.60 |
Bảo trì chi tiết, cơ cấu máy |
1 |
2/10/2024 |
N06-101A |
13:45 |
120 |
15 |
|
6 |
BT22TC31 |
5.201.60 |
Bảo trì chi tiết, cơ cấu máy |
2 |
2/10/2024 |
N06-101B |
13:45 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD23TC31 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
4/10/2024 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG22CD31 |
6.37 |
Trang bị điện máy công cụ |
Cả lớp |
27/9/2024
(3/10/2024) |
N05-205 |
07:00 |
90 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
(DL+DC+TD)24CD1_MC |
6.22 |
Pháp luật |
Cả lớp |
1/10/2024 |
N03-103 |
19:45 |
45 |
52 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 6, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/9/2024 đến ngày 29/9/2024)
- Lịch thi tuần 5, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/9/2024 đến ngày 22/9/2024)
- Lịch thi tuần 4, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 9/9/2024 đến ngày 15/9/2024)
- Lịch thi tuần 3, HK 1, NH 2024 - 2025 (từ ngày 02/9/2024 đến ngày 08/9/2024)
- Lịch thi tuần 48, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/7/2024 đến ngày 14/7/2024)
- Lịch thi tuần 47, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/7/2024 đến ngày 07/7/2024)
- Lịch thi tuần 46, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 24/6/2024 đến ngày 30/6/2024)
- Lịch thi tuần 45, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 17/6/2024 đến ngày 23/6/2024)
- Lịch thi tuần 44, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 10/6/2024 đến ngày 16/6/2024)
- Lịch thi tuần 43, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 03/6/2024 đến ngày 09/6/2024)
- Lịch thi tuần 42, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 27/5/2024 đến ngày 02/6/2024)
- Lịch thi tuần 41, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 20/5/2024 đến ngày 26/5/2024)
- Lịch thi tuần 40, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 13/5/2024 đến ngày 19/5/2024)
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 06/5/2024 đến ngày 12/5/2024)
- Lịch thi tuần 38, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 29/4/2024 đến ngày 05/5/2024)
- Lịch thi tuần 37, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 22/4/2024 đến ngày 28/4/2024)
- Lịch thi tuần 36, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 15/4/2024 đến ngày 21/4/2024)
- Lịch thi tuần 35, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 08/4/2024 đến ngày 14/4/2024)
- Lịch thi tuần 34, HK 2, NH 2023 - 2024 (từ ngày 01/4/2024 đến ngày 07/4/2024)
- Lịch thi tuần thứ 33 (Học kỳ 2, Năm học 2023 - 2024)