TUẦN THỨ 35 (Từ ngày 14/4/2025 đến ngày 20/4/2025) |
HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT23TC3(3+4)-HKII |
5.204.62 |
Quản lý chất lượng sản phẩm |
Cả lớp |
15/4/2025 |
|
13:00 |
45 |
27 |
|
2 |
MT24TC31 |
5.204.59 |
Kỹ thuật may cơ bản |
Cả lớp |
16/4/2025 |
|
13:00 |
90 |
21 |
|
3 |
MT24TC32 |
5.204.59 |
Kỹ thuật may cơ bản |
Cả lớp |
16/4/2025 |
|
13:00 |
90 |
20 |
|
4 |
MT24TC33 |
5.204.59 |
Kỹ thuật may cơ bản |
Cả lớp |
14/4/2025 |
|
07:00 |
90 |
21 |
|
5 |
MT24TC34 |
5.204.59 |
Kỹ thuật may cơ bản |
Cả lớp |
14/4/2025 |
|
07:00 |
90 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT23CD31 |
6.216.85 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động |
Cả lớp |
16/4/2025 |
Xưởng ô tô 3D |
07:00 |
60 |
20 |
|
2 |
OT23CD32 |
6.216.85 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động |
Cả lớp |
17/4/2025 |
Xưởng ô tô 3B |
07:00 |
60 |
17 |
|
3 |
OT24CD11 |
6.216.86 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái điều khiển bằng điện tử |
Cả lớp |
17/4/2025 |
Xưởng ô tô 2D |
18:00 |
60 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CT24TC31 |
5.73 |
Lập trình căn bản |
Cả lớp |
18/4/2025 |
PM-6 |
09:45 |
120 |
19 |
|
2 |
KT24TC31 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
18/4/2025 |
PM-6 |
13:00 |
120 |
23 |
|
3 |
KT24TC32 |
5.16 |
Tin học |
Cả lớp |
18/4/2025 |
PM-6 |
15:00 |
120 |
23 |
|
4 |
QT23TC31 |
5.77 |
Hệ điều hành Windows Server |
Cả lớp |
15/4/2025 |
PM-6 |
13:45 |
120 |
17 |
|
5 |
QT23TC32 |
5.77 |
Hệ điều hành Windows Server |
Cả lớp |
16/4/2025 |
PM-4 |
13:45 |
120 |
20 |
|
6 |
QT24TC31 |
5.73 |
Lập trình căn bản |
Cả lớp |
19/4/2025 |
PM-7 |
15:45 |
120 |
20 |
|
7 |
QT24TC32 |
5.73 |
Lập trình căn bản |
Cả lớp |
16/4/2025 |
PM-7 |
15:45 |
120 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CG23TC3(3+4)_CSCNCTM2 |
5.121.66 |
Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 2 |
Cả lớp |
15/4/2025 |
N05-109 |
13:45 |
45 |
35 |
|
2 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
1 |
15/4/2025 |
N05-106_X.P1 |
07:45 |
120 |
15 |
|
3 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
2 |
15/4/2025 |
N05-108_X.P2 |
07:45 |
120 |
15 |
|
4 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
3 |
15/4/2025 |
N05-111 |
07:45 |
120 |
16 |
|
5 |
HA23TC3(1+2)_HK3_HMCB |
5.123.60 |
Hàn MIG, MAG cơ bản |
Cả lớp |
16/4/2025 |
X. Hàn B |
07:00 |
120 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC(22CD3-24CD1)-HTSXLH |
6.225.82 |
Hệ thống sản xuất linh hoạt MPS |
Cả lớp |
14/4/2025 |
N02-100 |
18:00 |
90 |
25 |
|
2 |
DC(22CD3-24CD1)-MTTCN |
6.225.83 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Cả lớp |
16/4/2025 |
N02-100 |
18:00 |
90 |
25 |
|
3 |
DC24CD31 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
17/4/2025 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
22 |
|
4 |
TD23CD31 |
5.60 |
PLC cơ bản |
Cả lớp |
16/4/2025 |
N02-100 |
07:00 |
90 |
20 |
|
5 |
TD24CD31 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
19/4/2025 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DL24CD31 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
19/4/2025 |
212-TH.CS1 |
07:00 |
60 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
BT24TC3(1+2)_HK2_KTCS |
5.34 |
Vật liệu cơ khí |
Cả lớp |
18/4/2025 |
204-CS1 |
13:45 |
45 |
42 |
|
3 |
KT24TC3(1+2)_HK2 |
5.302.85 |
Nguyên lý kế toán |
Cả lớp |
15/4/2025 |
702 |
13:00 |
90 |
46 |