Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
09:00 | 19/05/2025
TUẦN THỨ 41 (Từ ngày 26/5/2025 đến ngày 01/6/2025) |
HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24CD31 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N05-314 |
15:00 |
120 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT23CD31 |
6.216.81 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bơm cao áp điện tử |
Cả lớp |
30/5/2025 |
Xưởng ô tô 4A |
13:00 |
120 |
20 |
|
2 |
OT23CD32 |
6.216.81 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bơm cao áp điện tử |
Cả lớp |
30/5/2025 |
Xưởng ô tô 4A |
07:00 |
120 |
17 |
|
3 |
OT23CD31 |
6.216.83 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh ABS |
Cả lớp |
31/5/2025 |
Xưởng ô tô 3A |
07:00 |
60 |
20 |
|
4 |
OT23CD32 |
6.216.83 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh ABS |
Cả lớp |
31/5/2025 |
Xưởng ô tô 3A |
13:00 |
60 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TD24TC32 |
5.103.56 |
Tin học chuyên ngành Tự động hóa |
Cả lớp |
31/5/2025 |
PM-4 |
15:45 |
120 |
24 |
|
2 |
CT23TC33 |
5.202.57 |
Quản trị CSDL với MS Access |
Cả lớp |
26/5/2025 |
PM-3 |
15:00 |
120 |
20 |
|
3 |
CT23TC31 |
5.202.57 |
Quản trị CSDL với MS Access |
Cả lớp |
29/5/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
19 |
|
4 |
CT23TC34 |
5.202.57 |
Quản trị CSDL với MS Access |
Cả lớp |
29/5/2025 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
21 |
|
5 |
CT22TC32 |
5.202.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
2 |
26/5/2025 |
PM-1 |
13:45 |
0 |
18 |
|
6 |
CT22TC32 |
5.202.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
1 |
28/5/2025 |
PM-2 |
07:45 |
0 |
18 |
|
7 |
QT23CD31 |
5.210.59 |
Quản trị mạng 1 |
Cả lớp |
26/5/2025 |
PM-6 |
09:00 |
120 |
8 |
|
8 |
QT22TC31 |
5.210.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
2 |
27/5/2025 |
PM-3 |
15:00 |
0 |
17 |
|
9 |
QT22TC32 |
5.210.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
2 |
28/5/2025 |
PM-3 |
09:00 |
0 |
18 |
|
10 |
QT22TC31 |
5.210.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
1 |
29/5/2025 |
PM-7 |
15:00 |
0 |
18 |
|
11 |
CT24TC33 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
31/5/2025 |
PM-5 |
13:00 |
120 |
20 |
|
12 |
CT24TC32 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
26/5/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
20 |
|
13 |
CT24CD32 |
5.76 |
Xử lý ảnh |
Cả lớp |
28/5/2025 |
PM-6 |
07:00 |
120 |
13 |
|
14 |
CT23TC31 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
28/5/2025 |
PM-4 |
09:00 |
120 |
19 |
|
15 |
CT23TC32 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
28/5/2025 |
PM-1 |
09:00 |
120 |
19 |
|
16 |
CT23TC34 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
28/5/2025 |
PM-2 |
15:00 |
120 |
21 |
|
17 |
CT23TC33 |
5.78 |
Thiết kế trang Web |
Cả lớp |
29/5/2025 |
PM-1 |
15:00 |
120 |
20 |
|
18 |
(HT+KT)24CD3_TH |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
31/5/2025 |
PM-1 |
15:00 |
90 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DL24CD31 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
29/5/2025 |
105-TH.CS1 |
09:45 |
60 |
18 |
|
2 |
DL24CD32 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
29/5/2025 |
103-TH.CS1 |
15:45 |
60 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC24TC31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N02-206 |
07:00 |
90 |
25 |
|
2 |
TD24TC32 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N02-207 |
13:00 |
90 |
24 |
|
3 |
DC24TC32 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
30/5/2025 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
26 |
|
4 |
TD24TC31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
30/5/2025 |
N02-207 |
13:00 |
90 |
24 |
|
5 |
DC24CD31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
31/5/2025 |
N05-203 |
07:45 |
90 |
13 |
|
6 |
TD24CD31 |
5.225.58 |
Kỹ thuật số |
Cả lớp |
31/5/2025 |
N05-204 |
13:00 |
90 |
28 |
|
7 |
DC23TC31 |
5.225.59 |
Thiết kế mạch bằng máy tính |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N02-200 |
13:00 |
90 |
21 |
|
8 |
DC24CD31 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N02-203 |
13:00 |
120 |
13 |
|
9 |
TD23TC31 |
5.225.62 |
Vi điều khiển |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N02-200 |
07:00 |
90 |
21 |
|
10 |
DL24CD32 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
29/5/2025 |
202-CS1 |
07:00 |
90 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DL23TC31 |
5.205.61 |
Hệ thống ĐHKK cục bộ |
Cả lớp |
26/5/2025 |
N05-201A |
13:00 |
120 |
19 |
|
2 |
DL23TC32 |
5.205.61 |
Hệ thống ĐHKK cục bộ |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N05-201A |
13:00 |
120 |
19 |
|
3 |
DL23TC32 |
5.205.62 |
Hệ thống lạnh dân dụng |
Cả lớp |
26/5/2025 |
N05-215B1 |
13:00 |
120 |
19 |
|
4 |
DL23TC31 |
5.205.62 |
Hệ thống lạnh dân dụng |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N05-215B1 |
13:00 |
120 |
19 |
|
5 |
DL23CD31 |
5.205.63 |
Hệ thống lạnh công nghiệp |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N05-201B |
13:00 |
120 |
12 |
|
6 |
DL23CD31 |
5.205.64 |
Hệ thống ĐHKK trung tâm |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N05-201B |
07:00 |
120 |
12 |
|
7 |
DN24TC31+32_CCĐ1 |
5.227.57 |
Cung cấp điện 1 |
Cả lớp |
27/5/2025 |
N05-305 |
13:00 |
60 |
39 |
|
8 |
DN24TC37+38_CCĐ1 |
5.227.57 |
Cung cấp điện 1 |
Cả lớp |
28/5/2025 |
N05-306A |
07:00 |
60 |
38 |
|
9 |
DN24TC33+34_CCĐ1 |
5.227.57 |
Cung cấp điện 1 |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N05-305 |
07:00 |
60 |
37 |
|
10 |
DN24CD31+32_MạchĐiện |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
30/5/2025 |
N05-307A |
13:00 |
90 |
37 |
|
11 |
DN24CD32 |
5.58 |
Điện khí nén |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N05-308 |
07:00 |
120 |
19 |
|
12 |
DN24CD31 |
5.58 |
Điện khí nén |
Cả lớp |
30/5/2025 |
N05-213B |
07:00 |
120 |
18 |
|
13 |
DL24TC31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
30/5/2025 |
206-TH.CS1 |
07:00 |
75 |
18 |
|
14 |
DL23CD31 |
6.205.80 |
Thiết kế hệ thống lạnh |
Cả lớp |
28/5/2025 |
N05-215A |
13:00 |
60 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
Cả lớp |
30/5/2025 |
|
13:00 |
60 |
39 |
|
2 |
DL24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
Cả lớp |
31/5/2025 |
|
07:00 |
60 |
34 |
|
3 |
HT24TC3(3+4)_HK2_MC |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
Cả lớp |
31/5/2025 |
|
13:00 |
60 |
45 |
|
4 |
KT24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
27/5/2025 |
702 |
07:45 |
45 |
46 |
|
5 |
DN24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
29/5/2025 |
N03-101 |
13:45 |
45 |
39 |
|
6 |
DN24TC3(1+2)_HK2_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
31/5/2025 |
N03-105 |
13:45 |
45 |
39 |
|
7 |
KT24CD31 |
5.302.89 |
Kế toán doanh nghiệp 2 |
Cả lớp |
28/5/2025 |
701 |
13:00 |
280 |
9 |
|
8 |
CG24TC3(3+4)_HK2_KTCS |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Cả lớp |
31/5/2025 |
N03-107 |
07:00 |
90 |
41 |
|
9 |
OT24TC3(3+4)_HK2_KTCS |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Cả lớp |
31/5/2025 |
203-CS1 |
07:00 |
90 |
45 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 40, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 19/5/2025 đến ngày 25/5/2025)
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 12/5/2025 đến ngày 18/5/2025)
- Lịch thi tuần 38, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 05/5/2025 đến ngày 11/5/2025)
- Lịch thi tuần 37, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/4/2025 đến ngày 04/5/2025)
- Lịch thi tuần 36, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/4/2025 đến ngày 27/4/2025)
- Lịch thi tuần 35, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/4/2025 đến ngày 20/4/2025)
- Lịch thi tuần 34, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/4/2025 đến ngày 13/4/2025)
- Lịch thi tuần 33, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 31/3/2025 đến ngày 06/4/2025)
- Lịch thi tuần 32, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/3/2025 đến ngày 30/3/2025)
- Lịch thi tuần 31, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 17/3/2025 đến ngày 23/3/2025)
- Lịch thi tuần 30, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 10/3/2025 đến ngày 16/3/2025)
- Lịch thi tuần 29, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 03/03/2025 đến ngày 09/03/2025)
- Lịch thi tuần 28, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/02/2025 đến ngày 02/03/2025)
- Lịch thi tuần 22, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025)
- Lịch thi tuần 21, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 06/01/2025 đến ngày 12/01/2025)
- Lịch thi tuần 20, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/12/2024 đến ngày 05/01/2025)
- Lịch thi tuần 19, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/12/2024 đến ngày 29/12/2024)
- Lịch thi tuần 18, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/12/2024 đến ngày 22/12/2024)
- Lịch thi tuần 17, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 09/12/2024 đến ngày 15/12/2024)
- Lịch thi tuần 16, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/12/2024)