Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
07:55 | 13/05/2025
TUẦN THỨ 40 (Từ ngày 19/5/2025 đến ngày 25/5/2025) |
HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT22TC31 |
5.104.71 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 1 |
2 |
19/5/2025 |
N05-314 |
07:00 |
15 |
17 |
|
2 |
HT22TC31 |
5.104.71 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 1 |
1 |
20/5/2025 |
N05-314 |
07:00 |
15 |
17 |
|
3 |
HT22TC32 |
5.104.71 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 1 |
1 |
21/5/2025 |
N05-314 |
13:00 |
15 |
23 |
|
4 |
HT22TC32 |
5.104.71 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 1 |
2 |
24/5/2025 |
N05-314 |
13:00 |
15 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CT22TC31 |
5.202.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
1 |
22/5/2025 |
PM-7 |
13:45 |
0 |
19 |
|
2 |
CT22TC31 |
5.202.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
2 |
24/5/2025 |
PM-1 |
13:45 |
0 |
17 |
|
3 |
CT22TC32 |
5.202.61 |
Lập trình Windows |
1 |
21/5/2025 |
PM-2 |
09:00 |
120 |
18 |
|
4 |
DC24CD31 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
23/5/2025 |
PM-4 |
15:00 |
90 |
13 |
|
5 |
OT24CD31 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
24/5/2025 |
PM-7 |
15:00 |
90 |
17 |
|
6 |
OT24CD32 |
6.16 |
Tin học |
Cả lớp |
23/5/2025 |
PM-4 |
09:00 |
90 |
23 |
|
7 |
QT22TC32 |
5.210.62 |
Thực tập doanh nghiệp |
1 |
23/5/2025 |
PM-6 |
09:00 |
0 |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BT23TC3(1+2)_MCC |
5.126.56 |
Máy công cụ |
Cả lớp |
21/5/2025 |
N06-103 |
09:00 |
60 |
35 |
|
2 |
BT24TC3(1+2)_KTBT TBCK |
5.201.58 |
Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí |
Cả lớp |
22/5/2025 |
LT01.CS1 |
13:00 |
60 |
42 |
|
3 |
DL24TC33 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
24/5/2025 |
107-TH.CS1 |
15:45 |
60 |
20 |
|
4 |
NG24TC3(1+2)_KTSC MCC |
5.126.58 |
Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ |
Cả lớp |
23/5/2025 |
LT01.CS1 |
07:00 |
60 |
37 |
|
5 |
OT24TC33 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
20/5/2025 |
102A.CS1 |
07:00 |
120 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DC23TC32 |
5.225.59 |
Thiết kế mạch bằng máy tính |
Cả lớp |
23/5/2025 |
N02-200 |
13:00 |
90 |
21 |
|
2 |
OT23CD31-2_KTDDT |
5.62 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N02-205 |
18:00 |
60 |
37 |
|
3 |
OT23TC3_34_KTDDT |
5.62 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
Cả lớp |
21/5/2025 |
N03-104 |
13:00 |
60 |
41 |
|
4 |
TD24CD31 |
5.225.61 |
Kỹ thuật cảm biến |
Cả lớp |
22/5/2025 |
N02-203 |
13:00 |
120 |
28 |
|
5 |
TD24TC31 |
5.225.57 |
Điện tử tương tự |
Cả lớp |
21/5/2025 |
N02-206 |
13:00 |
90 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DL24CD32 |
5.205.60 |
Thiết bị Lạnh cơ bản |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N05-112 |
07:00 |
60 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
(CG+BT)24CD3_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
23/5/2025 |
N03-206 |
09:00 |
60 |
40 |
|
2 |
(CT+KT)24CD3_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
22/5/2025 |
702 |
09:00 |
60 |
40 |
|
3 |
(CT+QT)23CD3_AVCN |
5.28 |
AVCN Công nghệ thông tin |
Cả lớp |
20/5/2025 |
N05-208 |
09:45 |
45 |
29 |
|
4 |
(DC+TD+HT)24CD3_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N03-206 |
09:00 |
60 |
57 |
|
5 |
CG24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
23/5/2025 |
N03-301 |
09:00 |
45 |
45 |
|
6 |
CG24TC3(3+4)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
23/5/2025 |
N03-107 |
07:45 |
45 |
41 |
|
7 |
DL24CD3(1+2)_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
21/5/2025 |
103-CS1 |
09:00 |
60 |
39 |
|
8 |
DL24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
23/5/2025 |
203-CS1 |
07:45 |
45 |
34 |
|
9 |
DL24TC3(3+4)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
19/5/2025 |
201-CS1 |
13:45 |
45 |
35 |
|
10 |
DN24CD3(1+2)_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N03-102 |
09:00 |
60 |
37 |
|
11 |
DN24TC3(3+4)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
23/5/2025 |
N03-301 |
07:00 |
45 |
37 |
|
12 |
DN24TC3(5+6)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N03-106 |
13:45 |
45 |
40 |
|
13 |
DN24TC3(7+8)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
24/5/2025 |
N03-303 |
07:45 |
45 |
38 |
|
14 |
HA24TC3(1+2)_HK2_KTCS |
5.33 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
Cả lớp |
19/5/2025 |
N03-207 |
07:00 |
90 |
39 |
|
15 |
HA24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
21/5/2025 |
N03-105 |
09:00 |
45 |
39 |
|
16 |
HT24TC3(1+2)_HK2_KTCS |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
Cả lớp |
22/5/2025 |
N05-208 |
07:45 |
45 |
49 |
|
17 |
HT24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
Cả lớp |
21/5/2025 |
|
07:00 |
60 |
49 |
|
18 |
KT22TC31 |
5.302.95 |
Thực tập tại doanh nghiệp |
Cả lớp |
25/5/2025 |
702 |
13:00 |
15 |
43 |
|
19 |
KT24CD11 |
6.302.81 |
Tin học kế toán |
Cả lớp |
21/5/2025 |
PM-3 |
19:45 |
90 |
12 |
|
20 |
KT24CD31 |
5.302.81 |
Kinh tế vi mô |
Cả lớp |
20/5/2025 |
N03-201 |
09:00 |
90 |
9 |
|
21 |
KT24CD31 |
5.302.86 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
Cả lớp |
22/5/2025 |
703 |
13:00 |
60 |
9 |
|
22 |
NG24TC3(1+2)_HK2_KTCS |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Cả lớp |
22/5/2025 |
203-CS1 |
07:00 |
90 |
37 |
|
23 |
OT24CD3(1+2)_HK2_MC |
6.11 |
Chính trị |
Cả lớp |
22/5/2025 |
N03-206 |
09:00 |
60 |
40 |
|
24 |
OT24TC3(1+2)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
21/5/2025 |
102-CS1 |
13:45 |
45 |
44 |
|
25 |
OT24TC3(3+4)_HK2_MC |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
Cả lớp |
23/5/2025 |
103-CS1 |
07:45 |
45 |
45 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 12/5/2025 đến ngày 18/5/2025)
- Lịch thi tuần 38, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 05/5/2025 đến ngày 11/5/2025)
- Lịch thi tuần 37, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/4/2025 đến ngày 04/5/2025)
- Lịch thi tuần 36, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/4/2025 đến ngày 27/4/2025)
- Lịch thi tuần 35, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/4/2025 đến ngày 20/4/2025)
- Lịch thi tuần 34, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/4/2025 đến ngày 13/4/2025)
- Lịch thi tuần 33, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 31/3/2025 đến ngày 06/4/2025)
- Lịch thi tuần 32, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/3/2025 đến ngày 30/3/2025)
- Lịch thi tuần 31, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 17/3/2025 đến ngày 23/3/2025)
- Lịch thi tuần 30, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 10/3/2025 đến ngày 16/3/2025)
- Lịch thi tuần 29, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 03/03/2025 đến ngày 09/03/2025)
- Lịch thi tuần 28, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/02/2025 đến ngày 02/03/2025)
- Lịch thi tuần 22, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025)
- Lịch thi tuần 21, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 06/01/2025 đến ngày 12/01/2025)
- Lịch thi tuần 20, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/12/2024 đến ngày 05/01/2025)
- Lịch thi tuần 19, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/12/2024 đến ngày 29/12/2024)
- Lịch thi tuần 18, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/12/2024 đến ngày 22/12/2024)
- Lịch thi tuần 17, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 09/12/2024 đến ngày 15/12/2024)
- Lịch thi tuần 16, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 02/12/2024 đến ngày 08/12/2024)
- Lịch thi tuần 15, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024)