Danh sách SV-HS tôt nghiệp đợt 3 - 2021 (Khóa K20CD1)
12:23 | 23/09/2021
|
|
|
|
Xếp loại tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
| TT |
Mã SV-HS |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Điểm
Rèn luyện |
Điểm TBC
thang điểm 4 |
Điểm
Học tập |
| 1 |
DN20CD1101 |
Lê Hùng |
Anh |
Nam |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
| 2 |
DN20CD1102 |
Nguyễn Đặng Tuấn |
Anh |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
| 3 |
DN20CD1103 |
Lê Huỳnh Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
3.11 |
Khá |
| 4 |
DN20CD1105 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
| 5 |
DN20CD1106 |
Tống Văn Hữu |
Bằng |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
| 6 |
DN20CD1107 |
Nguyễn Thành |
Chung |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
| 7 |
DN20CD1108 |
Tống Hòa |
Diệu |
Nam |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
| 8 |
DN20CD1109 |
Nguyễn Vương Minh |
Đại |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 9 |
DN20CD1110 |
Lê Thành |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
| 10 |
DN20CD1111 |
Võ Minh |
Đức |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 11 |
DN20CD1112 |
Lữ Trung |
Hậu |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
| 12 |
DN20CD1113 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
Nam |
Khá |
2.44 |
Trung bình |
| 13 |
DN20CD1114 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
| 14 |
DN20CD1116 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
Nam |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
| 15 |
DN20CD1117 |
Lê Quang |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.48 |
Trung bình |
| 16 |
DN20CD1118 |
Nguyễn Minh |
Huy |
Nam |
Khá |
2.74 |
Khá |
| 17 |
DN20CD1119 |
Trương Hoàng |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
| 18 |
DN20CD1120 |
Bạch Tuấn |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.48 |
Trung bình |
| 19 |
DN20CD1121 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Nam |
Tốt |
2.67 |
Khá |
| 20 |
DN20CD1123 |
Trần Minh |
Khang |
Nam |
Tốt |
2.89 |
Khá |
| 21 |
DN20CD1124 |
Nguyễn Hữu Đăng |
Khoa |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
| 22 |
DN20CD1125 |
Vũ Nguyên |
Khôi |
Nam |
Khá |
2.74 |
Khá |
| 23 |
DN20CD1126 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 24 |
DN20CD1127 |
Phạm Hồng |
Lĩnh |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
| 25 |
DN20CD1128 |
Nguyễn Phúc |
Lợi |
Nam |
Tốt |
2.48 |
Trung bình |
| 26 |
DN20CD1129 |
Võ Đình |
Luân |
Nam |
Tốt |
2.67 |
Khá |
| 27 |
DN20CD1130 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Minh |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
| 28 |
DN20CD1131 |
Lê Thanh |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
| 29 |
DN20CD1132 |
Nguyễn Đức |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
| 30 |
DN20CD1134 |
Đinh Tấn |
Phát |
Nam |
Tốt |
2.7 |
Khá |
| 31 |
DN20CD1135 |
Nguyễn Thanh |
Phát |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
| 32 |
DN20CD1137 |
Lại Quốc |
Phong |
Nam |
Khá |
2.63 |
Khá |
| 33 |
DN20CD1138 |
Lê Tấn |
Phong |
Nam |
Tốt |
2.19 |
Trung bình |
| 34 |
DN20CD1140 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 35 |
DN20CD1141 |
Vũ Duy |
Tâm |
Nam |
Tốt |
2.78 |
Khá |
| 36 |
DN20CD1142 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
| 37 |
DN20CD1143 |
Phạm Hoàng |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.48 |
Trung bình |
| 38 |
DN20CD1144 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
| 39 |
DN20CD1145 |
Đào Duy |
Tùng |
Nam |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
| 40 |
DN20CD1146 |
Phạm Thanh |
Tùng |
Nam |
Khá |
2.7 |
Khá |
| 41 |
DN20CD1147 |
Trần Văn |
Thành |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
| 42 |
DN20CD1148 |
Đặng Tùng |
Thiện |
Nam |
Tốt |
2.33 |
Trung bình |
| 43 |
DN20CD1149 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
| 44 |
DN20CD1150 |
Huỳnh Hữu |
Thức |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
| 45 |
DN20CD1151 |
Phan Trọng |
Văn |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
| 46 |
DN20CD1152 |
Huỳnh Minh |
Việt |
Nam |
Tốt |
2.85 |
Khá |
| 47 |
DN20CD1201 |
Nguyễn Chí |
Công |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
| 48 |
DN20CD1202 |
Phạm Quốc |
Cường |
Nam |
Tốt |
2.68 |
Khá |
| 49 |
DN20CD1203 |
Nguyễn Công |
Chính |
Nam |
Tốt |
2.86 |
Khá |
| 50 |
DN20CD1204 |
Phạm Văn |
Dũng |
Nam |
Tốt |
3.32 |
Giỏi |
| 51 |
DN20CD1205 |
Võ Trọng |
Duy |
Nam |
Khá |
2.21 |
Trung bình |
| 52 |
DN20CD1206 |
Nguyễn Mai Thanh |
Đạm |
Nam |
Tốt |
2.93 |
Khá |
| 53 |
DN20CD1207 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
| 54 |
DN20CD1208 |
Lê Đắc |
Đới |
Nam |
Tốt |
2.93 |
Khá |
| 55 |
DN20CD1210 |
Nguyễn Thế |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
| 56 |
DN20CD1211 |
Phạm Văn |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
| 57 |
DN20CD1212 |
Lầu Đức |
Hậu |
Nam |
Khá |
2.57 |
Khá |
| 58 |
DN20CD1215 |
Đỗ Việt |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
| 59 |
DN20CD1216 |
Phan Trần Phi |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
| 60 |
DN20CD1217 |
Huỳnh Công |
Khánh |
Nam |
Tốt |
3.11 |
Khá |
| 61 |
DN20CD1218 |
Phạm Lê Gia |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
| 62 |
DN20CD1219 |
Trần Nam |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.89 |
Khá |
| 63 |
DN20CD1220 |
Vũ Phan Quốc |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
| 64 |
DN20CD1221 |
Nguyễn Văn |
Khiêm |
Nam |
Tốt |
2.57 |
Khá |
| 65 |
DN20CD1222 |
Trần Ngọc |
Khiển |
Nam |
Khá |
2.5 |
Khá |
| 66 |
DN20CD1223 |
Đặng Đăng |
Khoa |
Nam |
Tốt |
2.68 |
Khá |
| 67 |
DN20CD1224 |
Ngô Thành |
Lâm |
Nam |
Tốt |
3.43 |
Giỏi |
| 68 |
DN20CD1225 |
Trần Nguyễn Tùng |
Lâm |
Nam |
Khá |
3 |
Khá |
| 69 |
DN20CD1226 |
Nguyễn Phi |
Long |
Nam |
Khá |
2.57 |
Khá |
| 70 |
DN20CD1227 |
Nguyễn Tiến |
Lộc |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 71 |
DN20CD1228 |
Vũ Đức |
Lục |
Nam |
Tốt |
3.32 |
Giỏi |
| 72 |
DN20CD1230 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
Tốt |
2.89 |
Khá |
| 73 |
DN20CD1231 |
Lê Thành |
Tâm |
Nam |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
| 74 |
DN20CD1236 |
Trần Minh |
Thuận |
Nam |
Khá |
2.79 |
Khá |
| 75 |
DN20CD1237 |
Trần Ngọc |
Thương |
Nam |
Tốt |
3.32 |
Giỏi |
| 76 |
DN20CD1239 |
Nguyễn Hải |
Triều |
Nam |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
| 77 |
DN20CD1241 |
Đào Đức |
Văn |
Nam |
Khá |
2.61 |
Khá |
| 78 |
DN20CD1242 |
Vương Triều |
Vĩ |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
| 79 |
DL20CD1101 |
Lê Vũ Thiên |
Ân |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 80 |
DL20CD1102 |
Hồ Sỹ |
Chiến |
Nam |
Khá |
2.73 |
Khá |
| 81 |
DL20CD1103 |
Nguyễn Duy |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
| 82 |
DL20CD1104 |
Nguyễn Quý |
Đôn |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 83 |
DL20CD1106 |
Đinh Thanh |
Hải |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 84 |
DL20CD1110 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
| 85 |
DL20CD1111 |
Nguyễn Trung |
Lâm |
Nam |
Khá |
2.73 |
Khá |
| 86 |
DL20CD1112 |
La |
Lộc |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 87 |
DL20CD1116 |
Trần Huy |
Nghĩa |
Nam |
Khá |
2.73 |
Khá |
| 88 |
DL20CD1117 |
Trần Thanh |
Phong |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
| 89 |
DL20CD1118 |
Đoàn Anh |
Quốc |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
| 90 |
DL20CD1120 |
Phạm Phú |
Sơn |
Nam |
Khá |
2.93 |
Khá |
| 91 |
DL20CD1121 |
Trần Nguyễn Tuấn |
Tấn |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 92 |
DL20CD1122 |
Trần Nguyễn Tuấn |
Tới |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 93 |
DL20CD1124 |
Phan Minh |
Tư |
Nam |
Tốt |
2.13 |
Trung bình |
| 94 |
DL20CD1125 |
Huỳnh Quốc |
Thiên |
Nam |
Tốt |
2.6 |
Khá |
| 95 |
DL20CD1127 |
Trương Hoàng |
Việt |
Nam |
Khá |
2.73 |
Khá |
| 96 |
DC20CD1102 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
| 97 |
DC20CD1104 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
| 98 |
DC20CD1105 |
Trần Ngọc |
Danh |
Nam |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
| 99 |
DC20CD1107 |
Nguyễn Hà |
Dương |
Nam |
Khá |
2.48 |
Trung bình |
| 100 |
DC20CD1108 |
Nguyễn Lâm |
Đạt |
Nam |
Tốt |
3.74 |
Xuất sắc |
| 101 |
DC20CD1109 |
Cao Thái |
Đồng |
Nam |
Khá |
2.44 |
Trung bình |
| 102 |
DC20CD1110 |
Trần Hùng Cường |
Em |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 103 |
DC20CD1112 |
Hoàng Ngọc |
Hiền |
Nam |
Tốt |
3.11 |
Khá |
| 104 |
DC20CD1113 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
3.04 |
Khá |
| 105 |
DC20CD1114 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Khang |
Nam |
Tốt |
2.26 |
Trung bình |
| 106 |
DC20CD1115 |
Trần Quốc |
Khánh |
Nam |
Khá |
2.11 |
Trung bình |
| 107 |
DC20CD1116 |
Dương Hoàng |
Long |
Nam |
Khá |
2.67 |
Khá |
| 108 |
DC20CD1118 |
Nguyễn Văn |
Luyện |
Nam |
Trung bình |
2.04 |
Trung bình |
| 109 |
DC20CD1120 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
| 110 |
DC20CD1121 |
Trần Thế |
Mẫn |
Nam |
Khá |
2.26 |
Trung bình |
| 111 |
DC20CD1122 |
Dương Bình |
Minh |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 112 |
DC20CD1127 |
Đặng Quang |
Nhật |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
| 113 |
DC20CD1128 |
Nguyễn Lâm Tấn |
Phát |
Nam |
Tốt |
2.15 |
Trung bình |
| 114 |
DC20CD1130 |
Lưu Hồng |
Phước |
Nam |
Tốt |
3.67 |
Xuất sắc |
| 115 |
DC20CD1131 |
Phan Thiên |
Phước |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 116 |
DC20CD1132 |
Lâm Thanh |
Quốc |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
| 117 |
DC20CD1133 |
Ông Trịnh Ngọc |
Quyền |
Nam |
Khá |
3 |
Khá |
| 118 |
DC20CD1135 |
Bùi Huỳnh Ngọc |
Thành |
Nam |
Khá |
2.74 |
Khá |
| 119 |
DC20CD1137 |
Nguyễn Đỗ |
Thuận |
Nam |
Tốt |
2.26 |
Trung bình |
| 120 |
DC20CD1139 |
Đào Minh |
Trọng |
Nam |
Khá |
2.89 |
Khá |
| 121 |
DC20CD1140 |
Phạm Quang |
Trung |
Nam |
Tốt |
3.67 |
Xuất sắc |
| 122 |
DC20CD1142 |
Bùi Dương |
Ý |
Nam |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
| 123 |
CT20CD1101 |
Bùi Trường |
An |
Nam |
Tốt |
2.86 |
Khá |
| 124 |
CT20CD1102 |
Mai Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.91 |
Khá |
| 125 |
CT20CD1103 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.55 |
Khá |
| 126 |
CT20CD1104 |
Võ Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.59 |
Khá |
| 127 |
CT20CD1106 |
Mạc Thanh |
Bình |
Nam |
Tốt |
3.14 |
Khá |
| 128 |
CT20CD1107 |
Võ Minh |
Duy |
Nam |
Tốt |
3.05 |
Khá |
| 129 |
CT20CD1108 |
Trần Huỳnh |
Dự |
Nam |
Tốt |
2.59 |
Khá |
| 130 |
CT20CD1110 |
Đàm Ngọc |
Hạ |
Nam |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
| 131 |
CT20CD1111 |
Phạm Ngọc Yến |
Hằng |
Nữ |
Tốt |
2.68 |
Khá |
| 132 |
CT20CD1113 |
Bùi Trung |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.73 |
Khá |
| 133 |
CT20CD1115 |
Nguyễn Nhật |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
| 134 |
CT20CD1118 |
Nguyễn Kim |
Hưng |
Nam |
Tốt |
3.05 |
Khá |
| 135 |
CT20CD1122 |
Phạm Thu |
Nga |
Nữ |
Tốt |
2.95 |
Khá |
| 136 |
CT20CD1123 |
Huỳnh Thị Mộng |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
| 137 |
CT20CD1124 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
3.05 |
Khá |
| 138 |
CT20CD1126 |
Trần Trung |
Nguyên |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 139 |
CT20CD1127 |
Tô Thành |
Quan |
Nam |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
| 140 |
CT20CD1128 |
Bùi Nguyễn Duy |
Quang |
Nam |
Tốt |
3.05 |
Khá |
| 141 |
CT20CD1130 |
Vũ Thái |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
3.36 |
Giỏi |
| 142 |
CT20CD1133 |
Thạch Phát |
Thiên |
Nam |
Tốt |
2.77 |
Khá |
| 143 |
CT20CD1134 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
| 144 |
CT20CD1136 |
Vũ Đức |
Văn |
Nam |
Tốt |
2.55 |
Khá |
| 145 |
CT20CD1137 |
Huỳnh Tuấn |
Vũ |
Nam |
Tốt |
2.73 |
Khá |
| 146 |
CT20CD1138 |
Nguyễn Quốc |
Vũ |
Nam |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
| 147 |
CT20CD1139 |
Nguyễn Thanh |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.95 |
Khá |
| 148 |
QT20CD1105 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
Khá |
3 |
Khá |
| 149 |
QT20CD1106 |
Lê Minh |
Hậu |
Nam |
Tốt |
2.88 |
Khá |
| 150 |
QT20CD1107 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
| 151 |
QT20CD1108 |
Vũ Trung |
Nam |
Nam |
Tốt |
3.27 |
Giỏi |
| 152 |
QT20CD1109 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
Nam |
Tốt |
3.46 |
Giỏi |
| 153 |
QT20CD1110 |
Bùi Thế |
Phong |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
| 154 |
QT20CD1111 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Phong |
Nam |
Tốt |
2.77 |
Khá |
| 155 |
QT20CD1112 |
Phạm Hữu |
Phương |
Nam |
Tốt |
2.62 |
Khá |
| 156 |
QT20CD1114 |
Nguyễn Văn Luật |
Sư |
Nam |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
| 157 |
QT20CD1115 |
Nguyễn Hồng |
Tiên |
Nữ |
Tốt |
3 |
Khá |
| 158 |
QT20CD1116 |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
Nam |
Khá |
2.88 |
Khá |
| 159 |
QT20CD1117 |
Phạm Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
Xuất sắc |
3.38 |
Giỏi |
| 160 |
QT20CD1118 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
Nam |
Tốt |
3.15 |
Khá |
| 161 |
QT20CD1119 |
Phan Minh |
Trí |
Nam |
Tốt |
3.12 |
Khá |
| 162 |
QT20CD1120 |
Trần Văn |
Trường |
Nam |
Khá |
3.12 |
Khá |
| 163 |
QT20CD1121 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
| 164 |
HT20CD1101 |
Nguyễn Đỗ Phương |
Anh |
Nữ |
Khá |
2.85 |
Khá |
| 165 |
HT20CD1102 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
Nữ |
Khá |
3 |
Khá |
| 166 |
HT20CD1103 |
Vũ Kim Gia |
Hân |
Nữ |
Khá |
3.15 |
Khá |
| 167 |
HT20CD1104 |
Nguyễn Thành |
Hưng |
Nam |
Tốt |
3.3 |
Giỏi |
| 168 |
HT20CD1105 |
Phạm Khánh |
Hưng |
Nam |
Khá |
3.07 |
Khá |
| 169 |
HT20CD1106 |
Phạm Ngọc |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.96 |
Khá |
| 170 |
HT20CD1107 |
Ngô Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.19 |
Khá |
| 171 |
HT20CD1108 |
Vương Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
Khá |
2.93 |
Khá |
| 172 |
HT20CD1109 |
Dương Quỳnh Như |
Phước |
Nữ |
Tốt |
3 |
Khá |
| 173 |
HT20CD1110 |
Nguyễn Vũ Đình |
Sơn |
Nam |
Khá |
2.81 |
Khá |
| 174 |
HT20CD1111 |
Nguyễn Tống Gia |
Thịnh |
Nam |
Tốt |
2.89 |
Khá |
| 175 |
HT20CD1112 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.93 |
Khá |
| 176 |
HT20CD1113 |
Mai Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Khá |
3.07 |
Khá |
| 177 |
HT20CD1114 |
Đỗ Thị Thu |
Trinh |
Nữ |
Khá |
3.19 |
Khá |
| 178 |
HT20CD1115 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Trúc |
Nữ |
Tốt |
3.3 |
Giỏi |
| 179 |
HT20CD1116 |
Hoàng Thị Ngọc |
Uyên |
Nữ |
Khá |
3.07 |
Khá |
| 180 |
HT20CD1117 |
Vũ Công |
Việt |
Nam |
Khá |
3.04 |
Khá |
| 181 |
HT20CD1118 |
Vũ Ngọc Hoàng |
Yến |
Nữ |
Khá |
3.3 |
Giỏi |
| 182 |
KT20CD1101 |
Vũ Thị Kiều |
Anh |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
| 183 |
KT20CD1104 |
Huỳnh Nhật Thiên |
Hà |
Nữ |
Tốt |
3.53 |
Giỏi |
| 184 |
KT20CD1105 |
Đặng Thị Hoa |
Hậu |
Nữ |
Tốt |
3.25 |
Giỏi |
| 185 |
KT20CD1106 |
Đỗ Ngọc Mỹ |
Linh |
Nữ |
Tốt |
3.59 |
Giỏi |
| 186 |
KT20CD1107 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
Tốt |
3.38 |
Giỏi |
| 187 |
KT20CD1108 |
Lê Thị Huỳnh |
Nga |
Nữ |
Tốt |
2.88 |
Khá |
| 188 |
KT20CD1109 |
Phạm Kim |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.56 |
Khá |
| 189 |
KT20CD1111 |
Nguyễn Hoàng Như |
Quỳnh |
Nữ |
Tốt |
3.5 |
Giỏi |
| 190 |
KT20CD1112 |
Trần Thị Minh |
Tuyền |
Nữ |
Tốt |
3 |
Khá |
| 191 |
KT20CD1113 |
Từ Thị |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
3.34 |
Giỏi |
| 192 |
KT20CD1114 |
Hà Tăng Hoàng |
Trân |
Nữ |
Khá |
2.5 |
Khá |
| 193 |
KT20CD1115 |
Nguyễn Ngọc Phượng |
Vy |
Nữ |
Tốt |
3.16 |
Khá |
| 194 |
KT20CD1116 |
Quảng Thị kim |
Vy |
Nữ |
Tốt |
3.22 |
Giỏi |
| 195 |
KT20CD1117 |
Trần Lê Yến |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.66 |
Khá |
| 196 |
KT20CD1118 |
Bùi Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
Khá |
3.38 |
Giỏi |
| 197 |
MT20CD1101 |
Nguyễn Hồ Phương |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.27 |
Trung bình |
| 198 |
MT20CD1102 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Anh |
Nữ |
Tốt |
3.08 |
Khá |
| 199 |
MT20CD1103 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
| 200 |
MT20CD1104 |
Đặng Ngọc |
Diệp |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
| 201 |
MT20CD1105 |
Hoàng Hương |
Giang |
Nữ |
Tốt |
2.23 |
Trung bình |
| 202 |
MT20CD1106 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
Nam |
Xuất sắc |
2.46 |
Trung bình |
| 203 |
MT20CD1107 |
Lê Thị Kim |
Hồng |
Nữ |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
| 204 |
MT20CD1108 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
Tốt |
2.5 |
Khá |
| 205 |
MT20CD1109 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
| 206 |
MT20CD1110 |
Nguyễn Thị Đài |
Loan |
Nữ |
Tốt |
2.23 |
Trung bình |
| 207 |
MT20CD1111 |
Đào Ngọc |
Mai |
Nữ |
Tốt |
2.27 |
Trung bình |
| 208 |
MT20CD1112 |
Huỳnh Thái |
Ngọc |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
| 209 |
MT20CD1113 |
Vi Thị Thu |
Phương |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
| 210 |
MT20CD1115 |
Trần Thanh |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
| 211 |
MT20CD1116 |
Mai Thị Mộng |
Thúy |
Nữ |
Tốt |
2.88 |
Khá |
| 212 |
MT20CD1117 |
Lê Quỳnh |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.08 |
Trung bình |
| 213 |
MT20CD1118 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Tốt |
3.23 |
Giỏi |
| 214 |
MT20CD1119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.96 |
Khá |
| 215 |
MT20CD1120 |
Trần Hà Tú |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
| 216 |
MT20CD1121 |
Hồ Ngọc Hải |
Vân |
Nữ |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
| 217 |
MT20CD1122 |
Lê Như |
Ý |
Nữ |
Tốt |
2.19 |
Trung bình |
Các tin khác
- Danh sách SV-HS tốt nghiệp (Đợt 3 - năm 2021)
- Danh sách đóng học phí các khóa
- Thông báo Về việc hướng dẫn thí sinh thực tập trước khi thực hiện chính thức nguyện vọng xét tuyển CĐ-ĐH
- Kết quả xét Công nhận tốt nghiệp trình độ cao đẳng năm 2021 - Đợt 2
- Công nhận kết quả học tập, kết quả thi và tốt nghiệp tháng 12 năm 2020
- Kết quả học tập khóa 2019, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Kết quả học tập khóa 2018, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Kết quả học tập khóa 2017, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Thông báo tạm thời nghỉ học của học sinh, sinh viên để phòng chống dịch bệnh Corona (Covid-19)
- Tuyên truyền phòng - chống dịch bệnh Corona
- Thông báo tạm thời nghỉ học của học sinh, sinh viên để phòng chống dịch bệnh Corona (2019 - nCoV)
- Nghỉ Tết Nguyên đán Canh Tý 2020
- Hoàn trả học phí khóa 18
- Lớp tập huấn kỹ năng mềm cho HSSV
- Hoàn trả học phí khóa 17TC3
- Khám sức khỏe đầu vào cho học sinh, sinh viên K19
- Thông báo - Tham quan Nhà máy Intel Việt Nam - năm 2019
- Lễ Hội mùa xuân - Canh Tý 2020