Danh sách SV-HS tôt nghiệp đợt 3 - 2021 (Khóa K18TC3)
12:12 | 23/09/2021
|
|
|
|
Xếp loại tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV-HS |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Điểm
Rèn luyện |
Điểm TBC
thang điểm 4 |
Điểm
Học tập |
1 |
CG18TC3101 |
Nguyễn Bảo |
Ân |
Nam |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
2 |
CG18TC3103 |
Chu Đức |
Anh |
Nam |
Khá |
2.71 |
Khá |
3 |
CG18TC3104 |
Lê Xuân Tuấn |
Anh |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
4 |
CG18TC3107 |
Nguyễn Minh |
Dân |
Nam |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
5 |
CG18TC3109 |
Hồ Thái Thành |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.77 |
Khá |
6 |
CG18TC3110 |
Huỳnh Gia |
Đạt |
Nam |
Khá |
3.03 |
Khá |
7 |
CG18TC3112 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.63 |
Khá |
8 |
CG18TC3113 |
Nguyễn Huy |
Đồng |
Nam |
Tốt |
2.77 |
Khá |
9 |
CG18TC3114 |
Bùi Minh |
Đức |
Nam |
Khá |
2.17 |
Trung bình |
10 |
CG18TC3117 |
Nguyễn Thái |
Dương |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
11 |
CG18TC3119 |
Đỗ Thái |
Duy |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
12 |
CG18TC3120 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
Khá |
2.44 |
Trung bình |
13 |
CG18TC3121 |
Nguyễn Ngọc |
Hậu |
Nam |
Khá |
2.31 |
Trung bình |
14 |
CG18TC3122 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
Nam |
Khá |
2.4 |
Trung bình |
15 |
CG18TC3124 |
Phan Minh |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.84 |
Khá |
16 |
CG18TC3125 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
Khá |
2.27 |
Trung bình |
17 |
CG18TC3126 |
Nguyễn |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.84 |
Khá |
18 |
CG18TC3129 |
Lê Quang |
Huy |
Nam |
Khá |
2.51 |
Khá |
19 |
CG18TC3133 |
Phan Tuấn |
Lâm |
Nam |
Tốt |
2.73 |
Khá |
20 |
CG18TC3135 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
21 |
CG18TC3139 |
Đỗ Văn Minh |
Nhật |
Nam |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
22 |
CG18TC3140 |
Lê Anh |
Phát |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
23 |
CG18TC3141 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
Phố |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
24 |
CG18TC3147 |
Trương Nhật |
Thành |
Nam |
Tốt |
2.91 |
Khá |
25 |
CG18TC3149 |
Võ Minh |
Thế |
Nam |
Tốt |
2.99 |
Khá |
26 |
CG18TC3150 |
Nguyễn Văn |
Thông |
Nam |
Tốt |
2.77 |
Khá |
27 |
CG18TC3154 |
Nguyễn Văn |
Tín |
Nam |
Khá |
2.07 |
Trung bình |
28 |
CG18TC3155 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Nam |
Khá |
2.49 |
Trung bình |
29 |
CG18TC3156 |
Đỗ Văn |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
30 |
CG18TC3159 |
Lý Anh Tuấn |
Vũ |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
31 |
CG18TC3201 |
Đỗ Đức |
Anh |
Nam |
Khá |
2.1 |
Trung bình |
32 |
CG18TC3204 |
Huỳnh Kim |
Đại |
Nam |
Khá |
2.07 |
Trung bình |
33 |
CG18TC3207 |
Đỗ Gia |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
34 |
CG18TC3208 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
35 |
CG18TC3213 |
Lý Phúc |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.87 |
Khá |
36 |
CG18TC3215 |
Phạm Ngọc |
Hậu |
Nam |
Khá |
2.53 |
Khá |
37 |
CG18TC3219 |
Mai Xuân |
Hoàng |
Nam |
Trung bình |
2.3 |
Trung bình |
38 |
CG18TC3222 |
Trương Đình |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.14 |
Trung bình |
39 |
CG18TC3223 |
Dương Văn |
Huấn |
Nam |
Khá |
2.04 |
Trung bình |
40 |
CG18TC3227 |
Lý Toàn |
Khang |
Nam |
Khá |
2.1 |
Trung bình |
41 |
CG18TC3228 |
Trần Đình |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.53 |
Khá |
42 |
CG18TC3248 |
Phạm Hùng |
Thăng |
Nam |
Khá |
2.09 |
Trung bình |
43 |
CG18TC3250 |
Đinh Quốc Sơn |
Thanh |
Nam |
Khá |
2.67 |
Khá |
44 |
CG18TC3251 |
Huỳnh Ngọc |
Thiện |
Nam |
Khá |
2.21 |
Trung bình |
45 |
CG18TC3253 |
Phạm Quốc |
Thịnh |
Nam |
Khá |
2.23 |
Trung bình |
46 |
CG18TC3255 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
Nam |
Khá |
2.81 |
Khá |
47 |
CG18TC3257 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
48 |
NG18TC3109 |
Trần Văn |
Giàu |
Nam |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
49 |
NG18TC3110 |
Phạm Triệu Phú |
Hải |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
50 |
NG18TC3111 |
Lê Thanh |
Hiếu |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
51 |
NG18TC3115 |
Từ Trịnh Công |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.6 |
Khá |
52 |
NG18TC3116 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
Nam |
Khá |
2.26 |
Trung bình |
53 |
NG18TC3120 |
Phạm Hà Đức |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
54 |
NG18TC3121 |
Lê Minh |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.83 |
Khá |
55 |
NG18TC3122 |
Ngô Quốc |
Khánh |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
56 |
NG18TC3124 |
Phạm Bùi Anh |
Khôi |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
57 |
NG18TC3126 |
Vũ Tuấn |
Kiệt |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
58 |
NG18TC3128 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Nam |
Tốt |
2.89 |
Khá |
59 |
NG18TC3129 |
Lê Nguyễn Vũ |
Luân |
Nam |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
60 |
NG18TC3130 |
Nguyễn Ngọc |
Luân |
Nam |
Tốt |
2.91 |
Khá |
61 |
NG18TC3131 |
Nguyễn Cao |
Minh |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
62 |
NG18TC3132 |
Nguyễn Đình |
Nam |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
63 |
NG18TC3138 |
Nguyễn Hồng |
Phú |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
64 |
NG18TC3139 |
Cao Phú |
Qúy |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
65 |
NG18TC3140 |
Trần Văn |
Sơn |
Nam |
Tốt |
2.67 |
Khá |
66 |
NG18TC3142 |
Huỳnh Nhật |
Tây |
Nam |
Khá |
2.44 |
Trung bình |
67 |
NG18TC3143 |
Mai Quốc |
Thái |
Nam |
Tốt |
2.73 |
Khá |
68 |
NG18TC3144 |
Nguyễn Hoàng |
Thắng |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
69 |
NG18TC3146 |
Vũ Minh |
Thành |
Nam |
Trung bình |
2.19 |
Trung bình |
70 |
NG18TC3148 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
71 |
NG18TC3151 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
72 |
NG18TC3152 |
Hồ Đức |
Trường |
Nam |
Khá |
2.31 |
Trung bình |
73 |
NG18TC3153 |
Lê Quang |
Trường |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
74 |
NG18TC3155 |
Ninh Xuân |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.31 |
Trung bình |
75 |
NG18TC3156 |
Võ Văn |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.51 |
Khá |
76 |
NG18TC3157 |
Lê Hoàng |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.57 |
Khá |
77 |
NG18TC3158 |
Phạm Nguyễn Thái |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.57 |
Khá |
78 |
NG18TC3160 |
PhanThanh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
79 |
NG18TC3161 |
Phùng Văn |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
80 |
HA18TC3101 |
Trương Quang |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
81 |
HA18TC3102 |
Lê Hoài |
Anh |
Nam |
Khá |
2 |
Trung bình |
82 |
HA18TC3103 |
Lê Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
Khá |
2.18 |
Trung bình |
83 |
HA18TC3105 |
Lê Thành |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
84 |
HA18TC3106 |
Nguyễn Đỗ Thành |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.12 |
Trung bình |
85 |
HA18TC3107 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.17 |
Trung bình |
86 |
HA18TC3108 |
Phạm Tiến |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.14 |
Trung bình |
87 |
HA18TC3109 |
Võ Thành |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.55 |
Khá |
88 |
HA18TC3116 |
Huỳnh Nguyễn Hoàng |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
89 |
HA18TC3117 |
Phạm Hoài |
Hân |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
90 |
HA18TC3119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
91 |
HA18TC3122 |
Võ Trần Minh |
Hoàng |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
92 |
HA18TC3123 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
93 |
HA18TC3127 |
Trần Xuân |
Huy |
Nam |
Khá |
2.12 |
Trung bình |
94 |
HA18TC3130 |
Nguyễn Chí |
Linh |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
95 |
HA18TC3135 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
96 |
HA18TC3136 |
Nguyễn Tiến Minh |
Nhật |
Nam |
Tốt |
2.31 |
Trung bình |
97 |
HA18TC3139 |
Võ Minh |
Quân |
Nam |
Khá |
2.43 |
Trung bình |
98 |
HA18TC3141 |
Nguyễn Trần |
Tấn |
Nam |
Khá |
2.11 |
Trung bình |
99 |
HA18TC3142 |
Nguyễn Hoàng Công |
Thái |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
100 |
HA18TC3148 |
Hồ Ngọc |
Trung |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
101 |
HA18TC3150 |
Hà Văn |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.69 |
Khá |
102 |
HA18TC3151 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
103 |
OT18TC3101 |
Nguyễn Võ Thành |
An |
Nam |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
104 |
OT18TC3102 |
Trịnh Văn |
An |
Nam |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
105 |
OT18TC3103 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
106 |
OT18TC3105 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
Khá |
2.26 |
Trung bình |
107 |
OT18TC3107 |
Nguyễn Văn |
Cao |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
108 |
OT18TC3108 |
Nguyễn Văn |
Chí |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
109 |
OT18TC3110 |
Nguyễn Thanh |
Danh |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
110 |
OT18TC3111 |
Đào Tấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
111 |
OT18TC3112 |
Lê Quang |
Điền |
Nam |
Tốt |
2.75 |
Khá |
112 |
OT18TC3113 |
Lư Thành |
Dinh |
Nam |
Tốt |
2.61 |
Khá |
113 |
OT18TC3114 |
Trần Thành |
Đức |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
114 |
OT18TC3115 |
Lê Huỳnh Quốc |
Dũng |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
115 |
OT18TC3117 |
Lê Thiêm |
Giang |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
116 |
OT18TC3118 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.51 |
Khá |
117 |
OT18TC3119 |
Nguyễn Trương Nhật |
Hào |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
118 |
OT18TC3120 |
Huỳnh Phúc |
Hậu |
Nam |
Tốt |
2.79 |
Khá |
119 |
OT18TC3121 |
Lại Mạnh |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.62 |
Khá |
120 |
OT18TC3123 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.67 |
Khá |
121 |
OT18TC3124 |
Lê Mạnh |
Hùng |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
122 |
OT18TC3126 |
Trần Huỳnh Nhật |
Huy |
Nam |
Khá |
2.45 |
Trung bình |
123 |
OT18TC3127 |
Mai Hoàng |
Khang |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
124 |
OT18TC3128 |
Lê Quốc |
Khánh |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
125 |
OT18TC3129 |
Lý Thiệu |
Khánh |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
126 |
OT18TC3130 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
Khá |
2.16 |
Trung bình |
127 |
OT18TC3132 |
Nguyễn Hữu Trung |
Kiên |
Nam |
Khá |
2.16 |
Trung bình |
128 |
OT18TC3133 |
Huỳnh Văn |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.55 |
Khá |
129 |
OT18TC3135 |
Trần Vũ |
Lâm |
Nam |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
130 |
OT18TC3136 |
Trần Tấn |
Lộc |
Nam |
Tốt |
2.53 |
Khá |
131 |
OT18TC3137 |
Nguyễn Thành |
Long |
Nam |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
132 |
OT18TC3139 |
Nguyễn Phương |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
133 |
OT18TC3140 |
Phan Lâm |
Nguyên |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
134 |
OT18TC3141 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Nam |
Khá |
2.16 |
Trung bình |
135 |
OT18TC3142 |
Phan Võ Thiện |
Nhân |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
136 |
OT18TC3143 |
Lương Nhật |
Phi |
Nam |
Tốt |
2.93 |
Khá |
137 |
OT18TC3144 |
Phạm Thanh |
Phong |
Nam |
Tốt |
2.2 |
Trung bình |
138 |
OT18TC3146 |
Trần Phú |
Quí |
Nam |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
139 |
OT18TC3147 |
Thái Phước |
Sang |
Nam |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
140 |
OT18TC3148 |
Võ Trần |
Sang |
Nam |
Khá |
2.51 |
Khá |
141 |
OT18TC3152 |
Trần Ngọc |
Thắng |
Nam |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
142 |
OT18TC3153 |
Nguyễn Tô Hưng |
Thịnh |
Nam |
Tốt |
2.37 |
Trung bình |
143 |
OT18TC3154 |
Phan Minh |
Thuận |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
144 |
OT18TC3155 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
145 |
OT18TC3157 |
Đoàn Quốc |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
146 |
OT18TC3158 |
Nguyễn Anh |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.64 |
Khá |
147 |
OT18TC3162 |
Hàn Quốc |
Vũ |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
148 |
OT18TC3163 |
Vũ Minh |
Vương |
Nam |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
149 |
OT18TC3209 |
Huỳnh Công |
Danh |
Nam |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
150 |
OT18TC3213 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
151 |
OT18TC3214 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
152 |
OT18TC3220 |
Võ Phước |
Hòa |
Nam |
Khá |
2.43 |
Trung bình |
153 |
OT18TC3224 |
Dương Huỳnh Quốc |
Huy |
Nam |
Khá |
2.79 |
Khá |
154 |
OT18TC3225 |
Lê Bá Nhựt |
Huy |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
155 |
OT18TC3226 |
Nguyễn Gia |
Huy |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
156 |
OT18TC3227 |
Nguyễn Hoàng Tú |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.51 |
Khá |
157 |
OT18TC3229 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Kha |
Nam |
Tốt |
2.64 |
Khá |
158 |
OT18TC3232 |
Trần Lê Minh |
Khôi |
Nam |
Tốt |
2.91 |
Khá |
159 |
OT18TC3233 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.11 |
Trung bình |
160 |
OT18TC3234 |
Trần Gia |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.5 |
Khá |
161 |
OT18TC3235 |
Hồ Khánh |
Lâm |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
162 |
OT18TC3240 |
Đỗ Công Tài |
Nguyên |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
163 |
OT18TC3244 |
Ngô Cao |
Quyền |
Nam |
Tốt |
3.09 |
Khá |
164 |
OT18TC3245 |
Trần Minh |
Sang |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
165 |
OT18TC3246 |
Đặng Đức |
Tài |
Nam |
Khá |
2.67 |
Khá |
166 |
OT18TC3247 |
Nguyễn Duy |
Tân |
Nam |
Tốt |
2.86 |
Khá |
167 |
OT18TC3248 |
Phạm Đình |
Thắng |
Nam |
Khá |
3 |
Khá |
168 |
OT18TC3249 |
Trịnh Duy |
Thắng |
Nam |
Tốt |
2.7 |
Khá |
169 |
OT18TC3250 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Thắng |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
170 |
OT18TC3252 |
Nguyễn Bật |
Thành |
Nam |
Tốt |
2.62 |
Khá |
171 |
OT18TC3255 |
Đinh Văn |
Tiến |
Nam |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
172 |
OT18TC3256 |
Nguyễn Lê Minh |
Tiến |
Nam |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
173 |
OT18TC3258 |
Phạm Đức |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.5 |
Khá |
174 |
OT18TC3259 |
Nguyễn Quang |
Trường |
Nam |
Khá |
2.87 |
Khá |
175 |
OT18TC3261 |
Ngô Quốc |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
176 |
OT18TC3262 |
Phạm Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.71 |
Khá |
177 |
DN18TC3102 |
Vũ Xuân |
An |
Nam |
Tốt |
2.61 |
Khá |
178 |
DN18TC3104 |
Phạm Trần Nhật |
Anh |
Nam |
Khá |
2.58 |
Khá |
179 |
DN18TC3107 |
Nguyễn Hùng |
Cường |
Nam |
Tốt |
2.14 |
Trung bình |
180 |
DN18TC3108 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
181 |
DN18TC3109 |
Trần Danh |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.22 |
Trung bình |
182 |
DN18TC3111 |
Trần Anh |
Dũng |
Nam |
Khá |
2.57 |
Khá |
183 |
DN18TC3112 |
Trần Hoàng Quốc |
Dũng |
Nam |
Tốt |
2.26 |
Trung bình |
184 |
DN18TC3115 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.15 |
Trung bình |
185 |
DN18TC3120 |
Phùng Quang |
Huy |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
186 |
DN18TC3121 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
187 |
DN18TC3124 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
188 |
DN18TC3125 |
Lê Trung |
Kiên |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
189 |
DN18TC3127 |
Nguyễn Tiến |
Lợi |
Nam |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
190 |
DN18TC3128 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
191 |
DN18TC3129 |
Đỗ Lý |
Long |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
192 |
DN18TC3130 |
Lê Dương |
Mẫn |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
193 |
DN18TC3133 |
Trần Xuân |
Nguyên |
Nam |
Khá |
2.04 |
Trung bình |
194 |
DN18TC3134 |
Nguyễn Hữu Thiện |
Nhân |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
195 |
DN18TC3136 |
Đoàn Minh |
Nhựt |
Nam |
Khá |
2.31 |
Trung bình |
196 |
DN18TC3139 |
Lê Minh |
Quang |
Nam |
Tốt |
2.68 |
Khá |
197 |
DN18TC3141 |
Hà Văn |
Tài |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
198 |
DN18TC3142 |
Trương Huỳnh |
Tấn |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
199 |
DN18TC3143 |
Đặng Gia |
Thắng |
Nam |
Khá |
2.14 |
Trung bình |
200 |
DN18TC3145 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
201 |
DN18TC3146 |
Mai Hồ |
Thuận |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
202 |
DN18TC3150 |
Phan Ngọc |
Trường |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
203 |
DN18TC3151 |
Phạm Văn |
Tú |
Nam |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
204 |
DN18TC3152 |
Nguyễn Phúc |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
205 |
DN18TC3201 |
Lê Trường |
An |
Nam |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
206 |
DN18TC3202 |
Nguyễn Tường |
An |
Nam |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
207 |
DN18TC3204 |
Phạm Hoàng Gia |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
208 |
DN18TC3206 |
Bùi Tiến |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.18 |
Trung bình |
209 |
DN18TC3210 |
Hứa Phúc |
Duy |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
210 |
DN18TC3213 |
Võ Khải |
Hoàn |
Nam |
Tốt |
2.67 |
Khá |
211 |
DN18TC3215 |
Châu |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.81 |
Khá |
212 |
DN18TC3216 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
213 |
DN18TC3223 |
Lê Hữu |
Khánh |
Nam |
Khá |
2.17 |
Trung bình |
214 |
DN18TC3224 |
Đào Ngọc Đăng |
Khoa |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
215 |
DN18TC3225 |
Nguyễn Kim |
Khôi |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
216 |
DN18TC3226 |
Ngô Gia |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
217 |
DN18TC3227 |
Nguyễn Diệp Bảo |
Long |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
218 |
DN18TC3230 |
Phạm Nguyễn Trung |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
219 |
DN18TC3231 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
Tốt |
2.83 |
Khá |
220 |
DN18TC3232 |
Trần Thiêng |
Nhẩn |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
221 |
DN18TC3234 |
Nguyễn Trọng |
Nhật |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
222 |
DN18TC3236 |
Đỗ Trần Duy |
Phúc |
Nam |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
223 |
DN18TC3237 |
Nguyễn Huỳnh |
Phúc |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
224 |
DN18TC3240 |
Vũ Quang |
Sơn |
Nam |
Tốt |
2.29 |
Trung bình |
225 |
DN18TC3242 |
Trần Anh |
Tân |
Nam |
Khá |
2.68 |
Khá |
226 |
DN18TC3243 |
Lữ Ngọc |
Thạch |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
227 |
DN18TC3245 |
Mai Tiến |
Thiên |
Nam |
Tốt |
2.64 |
Khá |
228 |
DN18TC3250 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
229 |
DN18TC3251 |
Nguyễn Minh |
Trung |
Nam |
Trung bình |
2.51 |
Khá |
230 |
DN18TC3252 |
Trần Quốc |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.32 |
Trung bình |
231 |
DN18TC3253 |
huỳnh Thanh |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.76 |
Khá |
232 |
DN18TC3254 |
Nguyễn Trọng |
Vinh |
Nam |
Tốt |
2.78 |
Khá |
233 |
DN18TC3301 |
Đỗ Trọng |
An |
Nam |
Khá |
3 |
Khá |
234 |
DN18TC3302 |
Lã Hoàng Thiên |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.51 |
Khá |
235 |
DN18TC3306 |
Voòng Tuấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.5 |
Khá |
236 |
DN18TC3307 |
Nguyễn Hồng |
Dũng |
Nam |
Tốt |
2.94 |
Khá |
237 |
DN18TC3308 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
Nam |
Tốt |
2.92 |
Khá |
238 |
DN18TC3310 |
Phạm Hồng |
Hà |
Nam |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
239 |
DN18TC3311 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
Nam |
Khá |
2.69 |
Khá |
240 |
DN18TC3312 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
241 |
DN18TC3313 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
Nam |
Trung bình |
2.14 |
Trung bình |
242 |
DN18TC3316 |
Tống Ngọc |
Huy |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
243 |
DN18TC3319 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
Khá |
2.64 |
Khá |
244 |
DN18TC3321 |
Nguyễn Lý Hoàn |
Luật |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
245 |
DN18TC3322 |
Dương Lê |
Minh |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
246 |
DN18TC3325 |
Nguyễn Quốc |
Nguyên |
Nam |
Khá |
2.17 |
Trung bình |
247 |
DN18TC3326 |
Hồ Vũ Minh |
Nhật |
Nam |
Khá |
2.75 |
Khá |
248 |
DN18TC3327 |
Võ Hoàng |
Phong |
Nam |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
249 |
DN18TC3329 |
Đoàn Ngọc |
Phúc |
Nam |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
250 |
DN18TC3330 |
Huỳnh Lê Hoàng |
Phúc |
Nam |
Khá |
2.71 |
Khá |
251 |
DN18TC3331 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Nam |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
252 |
DN18TC3333 |
Phạm An Quốc |
Quân |
Nam |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
253 |
DN18TC3338 |
Phạm Toàn |
Thắng |
Nam |
Tốt |
2.17 |
Trung bình |
254 |
DN18TC3340 |
Hoàng Quốc |
Thịnh |
Nam |
Trung bình |
2.28 |
Trung bình |
255 |
DN18TC3341 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Thịnh |
Nam |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
256 |
DN18TC3343 |
Lê Phú |
Thuần |
Nam |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
257 |
DN18TC3344 |
Trần Hữu |
Thương |
Nam |
Khá |
2.6 |
Khá |
258 |
DN18TC3346 |
Trần Văn |
Trí |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
259 |
DN18TC3348 |
Phạm Minh |
Trường |
Nam |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
260 |
DN18TC3352 |
Hoàng Thanh |
Tùng |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
261 |
DN18TC3354 |
Hà Quang |
Việt |
Nam |
Khá |
2.42 |
Trung bình |
262 |
DN18TC3355 |
Trần Ngọc |
Việt |
Nam |
Khá |
2.31 |
Trung bình |
263 |
DN18TC3401 |
Đinh Thế |
Ẩn |
Nam |
Trung bình |
2.39 |
Trung bình |
264 |
DN18TC3402 |
Hán Nam |
Anh |
Nam |
Khá |
2.1 |
Trung bình |
265 |
DN18TC3403 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
266 |
DN18TC3408 |
Nguyễn Tuấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.58 |
Khá |
267 |
DN18TC3409 |
Vũ Tống |
Dư |
Nam |
Khá |
2.35 |
Trung bình |
268 |
DN18TC3411 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
269 |
DN18TC3412 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
270 |
DN18TC3414 |
Đặng Văn |
Được |
Nam |
Tốt |
3.18 |
Khá |
271 |
DN18TC3415 |
Nguyễn Bình |
Dương |
Nam |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
272 |
DN18TC3416 |
Trần Đức |
Duy |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
273 |
DN18TC3417 |
Phạm Phước |
Hải |
Nam |
Khá |
2.4 |
Trung bình |
274 |
DN18TC3420 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
275 |
DN18TC3425 |
Nguyễn Đức Anh |
Hiệu |
Nam |
Khá |
2.35 |
Trung bình |
276 |
DN18TC3426 |
Bùi Minh |
Hoàng |
Nam |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
277 |
DN18TC3427 |
Nguyễn Đức Anh |
Huy |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
278 |
DN18TC3436 |
Nguyễn Trung |
Nhân |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
279 |
DN18TC3441 |
Hoàng Nhật |
Quang |
Nam |
Khá |
2.31 |
Trung bình |
280 |
DN18TC3443 |
Hoàng Lý Anh |
Tài |
Nam |
Khá |
2.4 |
Trung bình |
281 |
DN18TC3444 |
Phạm Văn |
Tài |
Nam |
Tốt |
2.15 |
Trung bình |
282 |
DN18TC3450 |
Cao Xuân |
Toàn |
Nam |
Khá |
2.97 |
Khá |
283 |
DN18TC3451 |
Võ Lý Minh |
Trí |
Nam |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
284 |
DN18TC3456 |
Đào Huỳnh |
Vũ |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
285 |
DL18TC3103 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
Trung bình |
2.11 |
Trung bình |
286 |
DL18TC3105 |
Bùi Quốc |
Chương |
Nam |
Khá |
2.09 |
Trung bình |
287 |
DL18TC3108 |
Nguyễn Phát Huy |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
288 |
DL18TC3110 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
289 |
DL18TC3112 |
Tôn Phúc |
Đạt |
Nam |
Tốt |
3.29 |
Giỏi |
290 |
DL18TC3114 |
Huỳnh Lê Anh |
Dũng |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
291 |
DL18TC3115 |
Đoàn Văn |
Dương |
Nam |
Khá |
2.02 |
Trung bình |
292 |
DL18TC3118 |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
Khá |
3.14 |
Khá |
293 |
DL18TC3124 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
Khá |
2.56 |
Khá |
294 |
DL18TC3126 |
Trần Minh |
Hòa |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
295 |
DL18TC3127 |
Nguyễn Hồ Anh |
Hoàng |
Nam |
Khá |
2.7 |
Khá |
296 |
DL18TC3129 |
Trương Bảo |
Huy |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
297 |
DL18TC3135 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
Nam |
Tốt |
2.24 |
Trung bình |
298 |
DL18TC3141 |
Dương Thanh |
Quang |
Nam |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
299 |
DL18TC3143 |
Phạm Thanh |
Sang |
Nam |
Khá |
2.27 |
Trung bình |
300 |
DL18TC3146 |
Trần Thái Thành |
Tâm |
Nam |
Tốt |
2.24 |
Trung bình |
301 |
DL18TC3147 |
Trần Văn |
Thắng |
Nam |
Khá |
2.5 |
Khá |
302 |
DL18TC3151 |
Võ Trọng |
Toàn |
Nam |
Khá |
2.61 |
Khá |
303 |
DL18TC3154 |
Lê Minh |
Triết |
Nam |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
304 |
DL18TC3156 |
Nguyễn Văn |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.29 |
Trung bình |
305 |
DL18TC3157 |
Nguyễn Phan Anh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.39 |
Trung bình |
306 |
DL18TC3158 |
Đào Duy |
Tùng |
Nam |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
307 |
DL18TC3159 |
Phan Quang |
Vinh |
Nam |
Khá |
2.45 |
Trung bình |
308 |
DL18TC3160 |
Võ Thành |
Vũ |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
309 |
DL18TC3202 |
Đinh Tuấn |
Anh |
Nam |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
310 |
DL18TC3205 |
Nguyễn Thiên |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.53 |
Khá |
311 |
DL18TC3206 |
Vi Văn |
Bé |
Nam |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
312 |
DL18TC3208 |
Trịnh Ngọc |
Châu |
Nam |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
313 |
DL18TC3213 |
Lê Công |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
314 |
DL18TC3214 |
Trần Minh |
Đức |
Nam |
Khá |
2.65 |
Khá |
315 |
DL18TC3216 |
Phạm Đình |
Duy |
Nam |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
316 |
DL18TC3220 |
Lại Minh |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
317 |
DL18TC3222 |
Phạm Văn |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.56 |
Khá |
318 |
DL18TC3224 |
Phí Công |
Huấn |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
319 |
DL18TC3226 |
Nguyễn Thành |
Hưng |
Nam |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
320 |
DL18TC3229 |
Trịnh Quốc |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.02 |
Trung bình |
321 |
DL18TC3230 |
Lê Anh |
Khoa |
Nam |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
322 |
DL18TC3231 |
Mai Lưu Anh |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.09 |
Trung bình |
323 |
DL18TC3237 |
Hồ Hữu |
Nguyện |
Nam |
Tốt |
2.55 |
Khá |
324 |
DL18TC3241 |
Trần Trọng |
Phúc |
Nam |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
325 |
DL18TC3245 |
Bùi Thanh |
Tâm |
Nam |
Tốt |
2.65 |
Khá |
326 |
DL18TC3246 |
Nguyễn Trường Nhật |
Tân |
Nam |
Khá |
2 |
Trung bình |
327 |
DL18TC3248 |
Nguyễn Hoàng |
Thiên |
Nam |
Khá |
2.17 |
Trung bình |
328 |
DL18TC3255 |
Phan Thành |
Trung |
Nam |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
329 |
DL18TC3257 |
Lê Văn |
Trường |
Nam |
Tốt |
3.18 |
Khá |
330 |
DL18TC3261 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.59 |
Khá |
331 |
DL18TC3264 |
Đinh Quang |
Vinh |
Nam |
Khá |
2 |
Trung bình |
332 |
DL18TC3266 |
Nguyễn Hữu Minh |
Vương |
Nam |
Tốt |
3.33 |
Giỏi |
333 |
DC18TC3103 |
Lê Võ Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
3.22 |
Giỏi |
334 |
DC18TC3104 |
Nguyễn Trương Hoài |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.88 |
Khá |
335 |
DC18TC3106 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
Nam |
Khá |
2.18 |
Trung bình |
336 |
DC18TC3107 |
Nguyễn Hoàng Trọng |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.59 |
Khá |
337 |
DC18TC3111 |
Nguyễn Hoài |
Giao |
Nam |
Tốt |
2.88 |
Khá |
338 |
DC18TC3117 |
Trịnh Hữu |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.15 |
Trung bình |
339 |
DC18TC3120 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
Nam |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
340 |
DC18TC3125 |
Đồng Đức |
Mạnh |
Nam |
Tốt |
3.01 |
Khá |
341 |
DC18TC3126 |
Cao Hoài |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.26 |
Trung bình |
342 |
DC18TC3128 |
Võ Hoài |
Nam |
Nam |
Tốt |
3.03 |
Khá |
343 |
DC18TC3135 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
Nam |
Tốt |
2.27 |
Trung bình |
344 |
DC18TC3139 |
Dương Minh |
Tâm |
Nam |
Tốt |
3.32 |
Giỏi |
345 |
DC18TC3142 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
Nam |
Tốt |
2.29 |
Trung bình |
346 |
DC18TC3148 |
Lê Thanh |
Trọng |
Nam |
Tốt |
2.15 |
Trung bình |
347 |
DC18TC3153 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Nam |
Khá |
2.48 |
Trung bình |
348 |
DC18TC3154 |
Hà Quốc |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
349 |
DC18TC3145 |
Phạm Minh |
Tiến |
Nam |
Tốt |
2.12 |
Trung bình |
350 |
DC18TC3201 |
Vũ Xuân |
An |
Nam |
Tốt |
2.88 |
Khá |
351 |
DC18TC3202 |
Đặng Thanh |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
352 |
DC18TC3204 |
Lê Bùi Tuấn |
Anh |
Nam |
Tốt |
2 |
Trung bình |
353 |
DC18TC3207 |
Lưu Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
354 |
DC18TC3209 |
Nguyễn Lê Thành |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.4 |
Trung bình |
355 |
DC18TC3213 |
Trần Cao |
Dương |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
356 |
DC18TC3215 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
Khá |
2.21 |
Trung bình |
357 |
DC18TC3217 |
Dương Trung |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.21 |
Trung bình |
358 |
DC18TC3218 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
3.42 |
Giỏi |
359 |
DC18TC3220 |
Trần Trọng |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.11 |
Trung bình |
360 |
DC18TC3221 |
Lê Minh |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.33 |
Trung bình |
361 |
DC18TC3223 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.18 |
Trung bình |
362 |
DC18TC3226 |
Nguyễn Văn |
Kha |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
363 |
DC18TC3227 |
Nguyễn Lê |
Khắc |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
364 |
DC18TC3229 |
Nguyễn Bá |
Khoát |
Nam |
Tốt |
3.23 |
Giỏi |
365 |
DC18TC3234 |
Phạm Thành |
Nghĩa |
Nam |
Tốt |
2.33 |
Trung bình |
366 |
DC18TC3235 |
Trần Hoàng |
Nguyên |
Nam |
Tốt |
2.1 |
Trung bình |
367 |
DC18TC3240 |
Thái Minh |
Quân |
Nam |
Tốt |
2.88 |
Khá |
368 |
DC18TC3241 |
Nguyễn Thế |
Quang |
Nam |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
369 |
DC18TC3246 |
Tăng Đạt |
Thành |
Nam |
Tốt |
2.1 |
Trung bình |
370 |
DC18TC3248 |
Nguyễn Sơn |
Thiện |
Nam |
Trung bình |
2.18 |
Trung bình |
371 |
DC18TC3252 |
Đỗ Minh |
Trí |
Nam |
Khá |
2.27 |
Trung bình |
372 |
DC18TC3258 |
Nguyễn Thiết |
Trường |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
373 |
DC18TC3259 |
Tô Nguyễn Xuân |
Trường |
Nam |
Tốt |
2.18 |
Trung bình |
374 |
CT17TC3104 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
Khá |
2.25 |
Trung bình |
375 |
CT18TC3101 |
Phạm Hoàng |
Anh |
Nam |
Tốt |
2.07 |
Trung bình |
376 |
CT18TC3102 |
Huỳnh Hữu An |
Bình |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
377 |
CT18TC3103 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Chiến |
Nam |
Tốt |
2.57 |
Khá |
378 |
CT18TC3105 |
Nguyễn Hoàng |
Đạt |
Nam |
Tốt |
3.24 |
Giỏi |
379 |
CT18TC3106 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.84 |
Khá |
380 |
CT18TC3107 |
Lê Tiến |
Dũng |
Nam |
Tốt |
3.25 |
Giỏi |
381 |
CT18TC3108 |
Lê Thị Thanh |
Duyên |
Nữ |
Tốt |
2.42 |
Trung bình |
382 |
CT18TC3110 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
383 |
CT18TC3111 |
Phạm Thanh |
Hải |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
384 |
CT18TC3112 |
Văn Hoàng Gia |
Hân |
Nữ |
Tốt |
2.21 |
Trung bình |
385 |
CT18TC3115 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
Tốt |
2.51 |
Khá |
386 |
CT18TC3116 |
Nguyễn Minh |
Kha |
Nam |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
387 |
CT18TC3118 |
Phan Trí |
Khang |
Nam |
Tốt |
2.21 |
Trung bình |
388 |
CT18TC3119 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
389 |
CT18TC3120 |
Trịnh Minh |
Khôi |
Nam |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
390 |
CT18TC3122 |
Trần Huỳnh Ngọc |
Lam |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
391 |
CT18TC3123 |
Đào Thị Phương |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.66 |
Khá |
392 |
CT18TC3124 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.75 |
Khá |
393 |
CT18TC3125 |
Trương Y |
Lợi |
Nữ |
Tốt |
2.42 |
Trung bình |
394 |
CT18TC3127 |
Trần Phi |
Long |
Nam |
Tốt |
3.34 |
Giỏi |
395 |
CT18TC3128 |
Nguyễn Thị Thùy |
My |
Nữ |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
396 |
CT18TC3130 |
Trương Trọng |
Nhân |
Nam |
Tốt |
3.45 |
Giỏi |
397 |
CT18TC3131 |
Phạm Nam |
Nhật |
Nam |
Tốt |
2.18 |
Trung bình |
398 |
CT18TC3132 |
Nguyễn Phượng Kim |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.78 |
Khá |
399 |
CT18TC3134 |
Lê Ngọc Tố |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.53 |
Khá |
400 |
CT18TC3135 |
Trần Ngọc Khánh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
401 |
CT18TC3136 |
Đặng Nguyễn Kim |
Oanh |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
402 |
CT18TC3138 |
Nguyễn Phan Hoàng |
Phúc |
Nam |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
403 |
CT18TC3139 |
Hoàng Hữu |
Phước |
Nam |
Tốt |
2.05 |
Trung bình |
404 |
CT18TC3140 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
405 |
CT18TC3141 |
Nguyễn Trường |
Quân |
Nam |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
406 |
CT18TC3142 |
Nguyễn Phú |
Quốc |
Nam |
Tốt |
2.42 |
Trung bình |
407 |
CT18TC3143 |
Lương Cao |
Sang |
Nam |
Tốt |
3.26 |
Khá |
408 |
CT18TC3144 |
Nguyễn Thành |
Tài |
Nam |
Tốt |
2.72 |
Khá |
409 |
CT18TC3145 |
Tạ Văn |
Tài |
Nam |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
410 |
CT18TC3147 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.82 |
Khá |
411 |
CT18TC3148 |
Trần Ngọc |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
412 |
CT18TC3150 |
Phạm Thanh |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
413 |
CT18TC3151 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
Nữ |
Tốt |
2.79 |
Khá |
414 |
CT18TC3152 |
Trịnh Sú |
Vình |
Nam |
Tốt |
2.17 |
Trung bình |
415 |
CT18TC3154 |
Vũ Thanh |
Xuân |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
416 |
CT18TC3201 |
Phạm Quang |
Ánh |
Nữ |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
417 |
CT18TC3202 |
La Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.61 |
Khá |
418 |
CT18TC3203 |
Lưu Trúc |
Bình |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
419 |
CT18TC3204 |
Trần Quảng |
Bình |
Nam |
Tốt |
3.66 |
Xuất sắc |
420 |
CT18TC3205 |
Kha Văn Thanh |
Cường |
Nam |
Tốt |
2.55 |
Khá |
421 |
CT18TC3206 |
Nguyễn Quốc |
Đại |
Nam |
Tốt |
2.59 |
Khá |
422 |
CT18TC3207 |
Phương Minh |
Đạt |
Nam |
Tốt |
2.87 |
Khá |
423 |
CT18TC3208 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
424 |
CT18TC3209 |
Nguyễn Trọng |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.34 |
Trung bình |
425 |
CT18TC3211 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Hiếu |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
426 |
CT18TC3212 |
Đặng Quang |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.8 |
Khá |
427 |
CT18TC3213 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
428 |
CT18TC3215 |
Trần Quốc Duy |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.2 |
Trung bình |
429 |
CT18TC3217 |
Mai Đăng |
Khoa |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
430 |
CT18TC3218 |
Lê Minh |
Khôi |
Nam |
Tốt |
3.07 |
Khá |
431 |
CT18TC3219 |
Phan Gia |
Kiện |
Nam |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
432 |
CT18TC3220 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Nam |
Khá |
2.09 |
Trung bình |
433 |
CT18TC3221 |
Nguyễn Thị Thiên |
Kim |
Nữ |
Tốt |
2.34 |
Trung bình |
434 |
CT18TC3222 |
Nguyễn Phương |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.28 |
Trung bình |
435 |
CT18TC3223 |
Thi Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
436 |
CT18TC3225 |
Nguyễn Chí |
Lợi |
Nam |
Tốt |
3.07 |
Khá |
437 |
CT18TC3227 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
Nam |
Tốt |
3.63 |
Xuất sắc |
438 |
CT18TC3228 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
Tốt |
3.18 |
Khá |
439 |
CT18TC3229 |
Ngô Ngọc Tuyết |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.83 |
Khá |
440 |
CT18TC3230 |
Phan Lê Xuân |
Nương |
Nữ |
Tốt |
2.78 |
Khá |
441 |
CT18TC3231 |
Sơn Thị Hoàng |
Oanh |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
442 |
CT18TC3234 |
Đoàn Hoàng Gia |
Phương |
Nữ |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
443 |
CT18TC3237 |
Trần Công |
Sang |
Nam |
Tốt |
2.64 |
Khá |
444 |
CT18TC3238 |
Nguyễn Anh |
Tài |
Nam |
Khá |
2.21 |
Trung bình |
445 |
CT18TC3239 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
Tốt |
2.63 |
Khá |
446 |
CT18TC3240 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Nam |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
447 |
CT18TC3241 |
Phan Thụy Các |
Tâm |
Nữ |
Tốt |
3.05 |
Khá |
448 |
CT18TC3242 |
Trịnh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
449 |
CT18TC3243 |
Lê Hùng |
Thiện |
Nam |
Tốt |
2.7 |
Khá |
450 |
CT18TC3244 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Nam |
Tốt |
2.91 |
Khá |
451 |
CT18TC3245 |
Nguyễn Ngô Minh |
Thông |
Nam |
Khá |
2.71 |
Khá |
452 |
CT18TC3246 |
Hoàng Lê Minh |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.64 |
Khá |
453 |
CT18TC3247 |
Nguyễn Hiền |
Thư |
Nữ |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
454 |
CT18TC3248 |
Bùi Nhựt |
Trung |
Nam |
Tốt |
2.21 |
Trung bình |
455 |
CT18TC3249 |
Ngô Thanh |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
456 |
CT18TC3251 |
Quách Nhân |
Vinh |
Nam |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
457 |
CT18TC3253 |
Đặng Hồng Như |
Ý |
Nữ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
458 |
CT18TC3254 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.32 |
Trung bình |
459 |
QT18TC3101 |
Huỳnh Châu Gia |
Bảo |
Nam |
Khá |
2.59 |
Khá |
460 |
QT18TC3102 |
Phạm Văn Minh |
Cảnh |
Nam |
Tốt |
2.99 |
Khá |
461 |
QT18TC3103 |
Đinh Nguyễn |
Đại |
Nam |
Khá |
2.57 |
Khá |
462 |
QT18TC3104 |
Nguyễn Phát |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
463 |
QT18TC3105 |
Huỳnh |
Giang |
Nữ |
Khá |
2.09 |
Trung bình |
464 |
QT18TC3108 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
Nam |
Tốt |
3.18 |
Khá |
465 |
QT18TC3109 |
Bùi Nhật |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.71 |
Khá |
466 |
QT18TC3111 |
Long Nhật |
Huy |
Nam |
Tốt |
3.21 |
Giỏi |
467 |
QT18TC3112 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Khanh |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
468 |
QT18TC3113 |
Nguyễn Đình |
Khôi |
Nam |
Tốt |
3.21 |
Giỏi |
469 |
QT18TC3114 |
Hồ Gia |
Kiệt |
Nam |
Tốt |
2.75 |
Khá |
470 |
QT18TC3115 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
471 |
QT18TC3117 |
Võ Minh |
Long |
Nam |
Tốt |
2.81 |
Khá |
472 |
QT18TC3118 |
Dương Hoàng |
Nam |
Nam |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
473 |
QT18TC3119 |
Đào Ngọc Tuyết |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.28 |
Trung bình |
474 |
QT18TC3120 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
475 |
QT18TC3121 |
Phạm Thị Xuân |
Nghi |
Nữ |
Tốt |
2.24 |
Trung bình |
476 |
QT18TC3123 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
Khá |
2.72 |
Khá |
477 |
QT18TC3125 |
Dương Yến |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
478 |
QT18TC3128 |
Trần Hoài Tài |
Phú |
Nam |
Tốt |
3.4 |
Giỏi |
479 |
QT18TC3131 |
Nguyễn Như |
Quang |
Nam |
Khá |
2.4 |
Trung bình |
480 |
QT18TC3133 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
Tốt |
3.13 |
Khá |
481 |
QT18TC3135 |
Hoàng Văn |
Sơn |
Nam |
Tốt |
2.51 |
Khá |
482 |
QT18TC3139 |
Nguyễn Đức |
Tài |
Nam |
Khá |
2.35 |
Trung bình |
483 |
QT18TC3141 |
Châu Mỹ |
Thắm |
Nữ |
Tốt |
2.04 |
Trung bình |
484 |
QT18TC3142 |
Châu Mỹ |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2 |
Trung bình |
485 |
QT18TC3143 |
Lê Minh |
Thành |
Nam |
Tốt |
2.66 |
Khá |
486 |
QT18TC3144 |
Lê Thành |
Thông |
Nam |
Khá |
2.68 |
Khá |
487 |
QT18TC3149 |
La Hữu |
Trung |
Nam |
Khá |
2.18 |
Trung bình |
488 |
QT18TC3151 |
Phạm Bá |
Vũ |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
489 |
QT18TC3202 |
Đậu Dư |
Bình |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
490 |
QT18TC3204 |
Trần Văn |
Dũng |
Nam |
Khá |
2.53 |
Khá |
491 |
QT18TC3206 |
Lương Thế |
Hậu |
Nam |
Tốt |
3.46 |
Giỏi |
492 |
QT18TC3207 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
Nam |
Tốt |
3.01 |
Khá |
493 |
QT18TC3210 |
Lê Quốc |
Hưng |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
494 |
QT18TC3212 |
Vũ Quốc |
Huy |
Nam |
Khá |
2.78 |
Khá |
495 |
QT18TC3216 |
Trần Ngọc Nhã |
Khánh |
Nữ |
Khá |
2.63 |
Khá |
496 |
QT18TC3218 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lâm |
Nữ |
Khá |
2.04 |
Trung bình |
497 |
QT18TC3219 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
Khá |
2.54 |
Khá |
498 |
QT18TC3221 |
Nguyễn Văn |
Minh |
Nam |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
499 |
QT18TC3222 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
500 |
QT18TC3225 |
Nguyễn Vũ |
Nguyên |
Nam |
Trung bình |
2.32 |
Trung bình |
501 |
QT18TC3228 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
502 |
QT18TC3230 |
Phan Thị Thục |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
503 |
QT18TC3231 |
Văn Ngọc |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.91 |
Khá |
504 |
QT18TC3237 |
Vũ Hữu |
Quý |
Nam |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
505 |
QT18TC3238 |
Thân Quang |
Sơn |
Nam |
Tốt |
2.16 |
Trung bình |
506 |
QT18TC3240 |
Vòng Hiếu Thu |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
507 |
QT18TC3242 |
Vòng Hiếu Thu |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
508 |
MT18TC3103 |
Lương Ngọc Vân |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.74 |
Khá |
509 |
MT18TC3104 |
Phạm Vân |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
510 |
MT18TC3105 |
Hoàng Quốc |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.82 |
Khá |
511 |
MT18TC3106 |
Đoàn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
Tốt |
2.24 |
Trung bình |
512 |
MT18TC3108 |
Nguyễn Thị Thùy |
Chang |
Nữ |
Khá |
2 |
Trung bình |
513 |
MT18TC3109 |
Nguyễn Trần Bảo |
Châu |
Nữ |
Khá |
2.23 |
Trung bình |
514 |
MT18TC3110 |
Phạm Thị |
Dung |
Nữ |
Tốt |
2.77 |
Khá |
515 |
MT18TC3112 |
Đặng Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Tốt |
2.51 |
Khá |
516 |
MT18TC3113 |
Phạm Xuân Trúc |
Hà |
Nữ |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
517 |
MT18TC3115 |
Nguyễn Thúy |
Hằng |
Nữ |
Tốt |
2.74 |
Khá |
518 |
MT18TC3117 |
Trương Nguyễn Quỳnh |
Hương |
Nữ |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
519 |
MT18TC3118 |
Dương Thị Mỹ |
Huyền |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
520 |
MT18TC3120 |
Cáp Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
521 |
MT18TC3122 |
Mai Kim |
Luông |
Nữ |
Tốt |
2.61 |
Khá |
522 |
MT18TC3123 |
Vũ Thị |
Luyến |
Nữ |
Tốt |
2.85 |
Khá |
523 |
MT18TC3126 |
Trần Thị Hoàng |
Nga |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
524 |
MT18TC3129 |
Phạm Minh Bảo |
Ngọc |
Nữ |
Tốt |
2.85 |
Khá |
525 |
MT18TC3130 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
Nữ |
Tốt |
2.72 |
Khá |
526 |
MT18TC3132 |
Phạm Hoàng Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.24 |
Giỏi |
527 |
MT18TC3133 |
Trương Lâm Yến |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
528 |
MT18TC3134 |
Vũ Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.69 |
Khá |
529 |
MT18TC3135 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.86 |
Khá |
530 |
MT18TC3136 |
Đoàn Quỳnh |
Như |
Nữ |
Khá |
2.57 |
Khá |
531 |
MT18TC3138 |
Nguyễn Thị Trang |
Nhung |
Nữ |
Tốt |
2.51 |
Khá |
532 |
MT18TC3139 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
Tốt |
2.91 |
Khá |
533 |
MT18TC3140 |
Nguyễn Thu |
Phương |
Nữ |
Tốt |
3.26 |
Giỏi |
534 |
MT18TC3142 |
Mai Ngọc |
Quế |
Nữ |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
535 |
MT18TC3143 |
Đoàn Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
536 |
MT18TC3145 |
Nguyễn Ngọc Từ |
Tâm |
Nữ |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
537 |
MT18TC3146 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
Tốt |
2.93 |
Khá |
538 |
MT18TC3147 |
Mai Anh |
Thư |
Nữ |
Khá |
2.23 |
Trung bình |
539 |
MT18TC3148 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
540 |
MT18TC3149 |
Đỗ Thuận Trang |
Thuy |
Nữ |
Tốt |
2.74 |
Khá |
541 |
MT18TC3150 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
Tốt |
2.84 |
Khá |
542 |
MT18TC3152 |
Đoàn Thị Nhật |
Trầm |
Nữ |
Tốt |
2.62 |
Khá |
543 |
MT18TC3154 |
Nguyễn Ngọc |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
544 |
MT18TC3155 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
545 |
MT18TC3156 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
546 |
MT18TC3157 |
Đoàn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
Khá |
2.49 |
Trung bình |
547 |
MT18TC3158 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Trúc |
Nữ |
Tốt |
2.58 |
Khá |
548 |
MT18TC3160 |
Nguyễn Ngọc |
Tuệ |
Nữ |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
549 |
MT18TC3161 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
Tốt |
3.01 |
Khá |
550 |
MT18TC3162 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
551 |
MT18TC3163 |
Trần Hồng |
Vân |
Nữ |
Tốt |
2.82 |
Khá |
552 |
MT18TC3164 |
Đoàn Ngọc |
Y |
Nữ |
Tốt |
3.39 |
Giỏi |
553 |
MT18TC3201 |
Lương Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
Tốt |
3.16 |
Khá |
554 |
MT18TC3202 |
Phạm Thị Như |
Bình |
Nữ |
Khá |
2.72 |
Khá |
555 |
MT18TC3203 |
Dương Phương |
Dinh |
Nữ |
Tốt |
2.93 |
Khá |
556 |
MT18TC3204 |
Trần Phương |
Dung |
Nữ |
Tốt |
2.57 |
Khá |
557 |
MT18TC3205 |
Hoàng Thùy |
Dương |
Nữ |
Tốt |
2.51 |
Khá |
558 |
MT18TC3206 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Duyên |
Nữ |
Tốt |
3.04 |
Khá |
559 |
MT18TC3207 |
Trần Thị |
Giang |
Nữ |
Tốt |
2.7 |
Khá |
560 |
MT18TC3209 |
Nguyễn Hoàng |
Hân |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
561 |
MT18TC3210 |
Trần Thị Bảo |
Hân |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
562 |
MT18TC3211 |
Trương Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
Tốt |
2.99 |
Khá |
563 |
MT18TC3213 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
564 |
MT18TC3215 |
Trịnh Thị Thu |
Hoài |
Nữ |
Tốt |
2.5 |
Khá |
565 |
MT18TC3216 |
Mai Thị Quỳnh |
Hương |
Nữ |
Tốt |
2.58 |
Khá |
566 |
MT18TC3218 |
Nguyễn Bùi Thanh |
Huyền |
Nữ |
Tốt |
2.3 |
Trung bình |
567 |
MT18TC3219 |
Đặng Gia |
Khanh |
Nữ |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
568 |
MT18TC3221 |
Trần Thị |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.53 |
Khá |
569 |
MT18TC3222 |
Cao Nhật Thảo |
Ly |
Nữ |
Tốt |
2.34 |
Trung bình |
570 |
MT18TC3225 |
Đỗ Thị Xuân |
Mai |
Nam |
Khá |
2.27 |
Trung bình |
571 |
MT18TC3226 |
Mai Kim |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.27 |
Trung bình |
572 |
MT18TC3228 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Nhã |
Nữ |
Tốt |
2.57 |
Khá |
573 |
MT18TC3229 |
Đặng Khánh |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.85 |
Khá |
574 |
MT18TC3230 |
Hoàng Trần Thảo |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.81 |
Khá |
575 |
MT18TC3232 |
Nguyễn Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
576 |
MT18TC3233 |
Nguyễn Phương Uyên |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.76 |
Khá |
577 |
MT18TC3235 |
Phan Thị |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.36 |
Giỏi |
578 |
MT18TC3236 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.91 |
Khá |
579 |
MT18TC3238 |
Phan Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
Tốt |
2.57 |
Khá |
580 |
MT18TC3239 |
Tăng Kim |
Nhung |
Nữ |
Tốt |
2.68 |
Khá |
581 |
MT18TC3240 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
Nữ |
Tốt |
2.92 |
Khá |
582 |
MT18TC3241 |
Đoàn Như |
Quỳnh |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
583 |
MT18TC3243 |
Nguyễn Khánh |
Quỳnh |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
584 |
MT18TC3244 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
Nữ |
Tốt |
2.31 |
Trung bình |
585 |
MT18TC3246 |
Hồ Giang |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2.72 |
Khá |
586 |
MT18TC3247 |
Hồ Thị |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
587 |
MT18TC3248 |
Đặng Trịnh Phương |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.34 |
Trung bình |
588 |
MT18TC3249 |
Nguyễn Ngô Phương |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.82 |
Khá |
589 |
MT18TC3251 |
Huỳnh Anh |
Thơ |
Nữ |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
590 |
MT18TC3252 |
Hà Thị Minh |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
591 |
MT18TC3253 |
Lương Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
Tốt |
2.65 |
Khá |
592 |
MT18TC3255 |
Trần Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
Tốt |
2.61 |
Khá |
593 |
MT18TC3257 |
Huỳnh Minh |
Tiền |
Nam |
Khá |
2.14 |
Trung bình |
594 |
MT18TC3259 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
Khá |
2.84 |
Khá |
595 |
MT18TC3261 |
Phan Nguyễn Đoan |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.76 |
Khá |
596 |
MT18TC3262 |
Lý Minh |
Tú |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
597 |
MT18TC3266 |
Phạm Lâm Thảo |
Vi |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
598 |
MT18TC3267 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.89 |
Khá |
599 |
MT18TC3268 |
Lê Hoàng |
Yến |
Nữ |
Khá |
2.45 |
Trung bình |
600 |
KT18TC3102 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
Nữ |
Tốt |
2.06 |
Trung bình |
601 |
KT18TC3106 |
Dương Ngọc |
Hân |
Nữ |
Tốt |
2.09 |
Trung bình |
602 |
KT18TC3107 |
Thái Ngọc |
Hân |
Nữ |
Tốt |
2.48 |
Trung bình |
603 |
KT18TC3109 |
Trần Thị |
Hiền |
Nữ |
Tốt |
2.31 |
Trung bình |
604 |
KT18TC3112 |
Dương Vũ Thảo |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.48 |
Trung bình |
605 |
KT18TC3113 |
Trương Thị Nhã |
Linh |
Nữ |
Tốt |
2.75 |
Khá |
606 |
KT18TC3114 |
Trần Lê Thiên |
Lý |
Nữ |
Tốt |
2.23 |
Trung bình |
607 |
KT18TC3115 |
Hoàng Nhật |
Minh |
Nữ |
Tốt |
3.05 |
Khá |
608 |
KT18TC3116 |
Trần Thị Ngọc |
Mỹ |
Nữ |
Tốt |
2.66 |
Khá |
609 |
KT18TC3117 |
Nguyễn Trần Thanh |
Ngân |
Nữ |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
610 |
KT18TC3118 |
Thạch Phan Kim |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
611 |
KT18TC3119 |
Trần Minh |
Nghĩa |
Nữ |
Khá |
2.5 |
Khá |
612 |
KT18TC3121 |
Trương Thị Như |
Ngọc |
Nữ |
Khá |
2.26 |
Trung bình |
613 |
KT18TC3122 |
Bùi Thị Kim |
Nguyên |
Nữ |
Khá |
2 |
Trung bình |
614 |
KT18TC3123 |
Nguyễn Hữu Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.78 |
Khá |
615 |
KT18TC3124 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.86 |
Khá |
616 |
KT18TC3125 |
Nguyễn Thị Trúc |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.08 |
Khá |
617 |
KT18TC3126 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
Khá |
2.35 |
Trung bình |
618 |
KT18TC3127 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.19 |
Khá |
619 |
KT18TC3128 |
Phạm Thanh Thảo |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.33 |
Trung bình |
620 |
KT18TC3129 |
Vương Lê Khánh |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.31 |
Trung bình |
621 |
KT18TC3131 |
Trần Lê Quỳnh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
622 |
KT18TC3135 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
Nữ |
Tốt |
2.58 |
Khá |
623 |
KT18TC3137 |
Nguyễn Quỳnh Thanh |
Tâm |
Nữ |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
624 |
KT18TC3138 |
Trần Mỹ |
Tâm |
Nữ |
Khá |
2.2 |
Trung bình |
625 |
KT18TC3139 |
Nguyễn Thị Giang |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2.69 |
Khá |
626 |
KT18TC3140 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thanh |
Nữ |
Khá |
2.5 |
Khá |
627 |
KT18TC3141 |
Võ Thị Uyên |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
3.44 |
Giỏi |
628 |
KT18TC3142 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
629 |
KT18TC3145 |
Phan Thị Bảo |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
630 |
KT18TC3146 |
Nguyễn Tường |
Thuận |
Nam |
Tốt |
2.38 |
Trung bình |
631 |
KT18TC3147 |
Đặng Thị |
Thương |
Nữ |
Tốt |
2.58 |
Khá |
632 |
KT18TC3149 |
Vũ Lê Thanh |
Thùy |
Nữ |
Tốt |
2.28 |
Trung bình |
633 |
KT18TC3150 |
Nguyễn Huỳnh |
Thy |
Nữ |
Tốt |
2.28 |
Trung bình |
634 |
KT18TC3151 |
Huỳnh Thị Huỳnh |
Tiên |
Nữ |
Tốt |
3.33 |
Giỏi |
635 |
KT18TC3152 |
Nguyễn Thùy |
Tiên |
Nữ |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
636 |
KT18TC3153 |
Hà Ngọc |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.64 |
Khá |
637 |
KT18TC3154 |
Hoàng Thu |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
638 |
KT18TC3155 |
Lê Thị Thu |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
639 |
KT18TC3156 |
Sơn Ngọc Thiên |
Trang |
Nam |
Tốt |
2.76 |
Khá |
640 |
KT18TC3157 |
Trần Thị Hà |
Trang |
Nữ |
Tốt |
2.65 |
Khá |
641 |
KT18TC3158 |
Bùi Phương |
Trinh |
Nữ |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
642 |
KT18TC3159 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
643 |
KT18TC3160 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
Tốt |
2.66 |
Khá |
644 |
KT18TC3161 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
Tốt |
2.09 |
Trung bình |
645 |
KT18TC3162 |
Nguyễn Trần Phương |
Vi |
Nữ |
Tốt |
2.53 |
Khá |
646 |
KT18TC3163 |
Đoàn Nguyệt |
Vinh |
Nữ |
Khá |
2.23 |
Trung bình |
647 |
KT18TC3164 |
Phạm Thị Yến |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.99 |
Khá |
648 |
KT18TC3165 |
Đõ Thi Ngọc |
yến |
Nữ |
Tốt |
2.65 |
Khá |
649 |
KT18TC3166 |
Huỳnh Trần Hoàng |
Yến |
Nữ |
Trung bình |
2.94 |
Khá |
650 |
HT18TC3102 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
Nữ |
Tốt |
3.38 |
Giỏi |
651 |
HT18TC3103 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
Nam |
Tốt |
3 |
Khá |
652 |
HT18TC3104 |
Trần Nguyễn Hồng |
Diệp |
Nữ |
Tốt |
3.04 |
Khá |
653 |
HT18TC3105 |
Nguyễn Phương |
Dung |
Nữ |
Tốt |
2.52 |
Khá |
654 |
HT18TC3108 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
Tốt |
2.8 |
Khá |
655 |
HT18TC3109 |
Nguyễn Ngọc |
Hậu |
Nam |
Tốt |
2.52 |
Khá |
656 |
HT18TC3110 |
Nguyễn Phương |
Hiền |
Nữ |
Tốt |
2.22 |
Trung bình |
657 |
HT18TC3111 |
Đào Thúy |
Hồng |
Nữ |
Tốt |
2.97 |
Khá |
658 |
HT18TC3112 |
Hà Huy |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
659 |
HT18TC3113 |
Hồ Vũ Quốc |
Hưng |
Nam |
Tốt |
2.52 |
Khá |
660 |
HT18TC3114 |
Nguyễn Thị Trầm |
Hương |
Nữ |
Tốt |
2.85 |
Khá |
661 |
HT18TC3115 |
Võ Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
Khá |
2.72 |
Khá |
662 |
HT18TC3116 |
Trịnh Đức |
Khánh |
Nam |
Tốt |
2.75 |
Khá |
663 |
HT18TC3118 |
Trần Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
Tốt |
2.96 |
Khá |
664 |
HT18TC3119 |
Cao Đăng |
Minh |
Nam |
Tốt |
2.96 |
Khá |
665 |
HT18TC3120 |
Nguyễn Thị Ái |
My |
Nữ |
Tốt |
3.41 |
Giỏi |
666 |
HT18TC3121 |
Quản Trần Tuyết |
Ngân |
Nữ |
Khá |
2.51 |
Khá |
667 |
HT18TC3122 |
Nguyễn Lê Phương |
Nguyên |
Nữ |
Khá |
2.51 |
Khá |
668 |
HT18TC3123 |
Lê Ngọc Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
669 |
HT18TC3124 |
Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.24 |
Giỏi |
670 |
HT18TC3125 |
Nguyễn Trần Tiến |
Phát |
Nam |
Khá |
2.49 |
Trung bình |
671 |
HT18TC3128 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
Tốt |
2.89 |
Khá |
672 |
HT18TC3130 |
Trần Linh Anh |
Thư |
Nữ |
Tốt |
2.52 |
Khá |
673 |
HT18TC3131 |
Trần Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
Khá |
2.56 |
Khá |
674 |
HT18TC3132 |
Lê Đoàn Phương |
Thúy |
Nữ |
Tốt |
2.47 |
Trung bình |
675 |
HT18TC3133 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
Tốt |
2.69 |
Khá |
676 |
HT18TC3135 |
Phạm Thị Bảo |
Trâm |
Nữ |
Tốt |
2.96 |
Khá |
677 |
HT18TC3136 |
Bùi Thị Ngọc |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.81 |
Khá |
678 |
HT18TC3138 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
Nữ |
Khá |
2.53 |
Khá |
679 |
HT18TC3139 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
680 |
HT18TC3140 |
Lại Minh |
Trí |
Nam |
Tốt |
2.93 |
Khá |
681 |
HT18TC3141 |
Trần Mai |
Trung |
Nam |
Khá |
2.69 |
Khá |
682 |
HT18TC3142 |
Đỗ Duy |
Tú |
Nam |
Khá |
2.49 |
Trung bình |
683 |
HT18TC3143 |
Văn Khả |
Tú |
Nữ |
Tốt |
3 |
Khá |
684 |
HT18TC3146 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
Tốt |
3.13 |
Khá |
685 |
HT18TC3147 |
Hồng Hữu |
Vinh |
Nam |
Tốt |
2.95 |
Khá |
686 |
HT18TC3148 |
Chu Lê Yến |
Vy |
Nữ |
Khá |
2.56 |
Khá |
687 |
HT18TC3149 |
Nguyễn Thảo Tường |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.75 |
Khá |
688 |
HT18TC3152 |
Trần Thảo |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.67 |
Khá |
689 |
HT18TC3153 |
Lương Hồ Phi |
Yến |
Nữ |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
690 |
HT18TC3154 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
Tốt |
2.92 |
Khá |
691 |
HT17TC3148 |
Bùi Lê Khánh |
Ngọc |
Nữ |
Khá |
2.43 |
Trung bình |
692 |
HT18TC3202 |
Võ Đào Quốc |
Anh |
Nữ |
Tốt |
3.3 |
Khá |
693 |
HT18TC3203 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
694 |
HT18TC3205 |
Nguyễn Trương Minh |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.82 |
Khá |
695 |
HT18TC3207 |
Nguyễn Thị Tú |
Em |
Nữ |
Khá |
2.95 |
Khá |
696 |
HT18TC3208 |
Trần Ngọc Hương |
Giang |
Nữ |
Khá |
2.76 |
Khá |
697 |
HT18TC3210 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Hân |
Nữ |
Khá |
2.72 |
Khá |
698 |
HT18TC3211 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
Tốt |
3.14 |
Khá |
699 |
HT18TC3214 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Hùng |
Nam |
Khá |
2.3 |
Trung bình |
700 |
HT18TC3215 |
Trương Thanh |
Huy |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
701 |
HT18TC3219 |
Tiết Lê Mai |
Linh |
Nữ |
Khá |
2.72 |
Khá |
702 |
HT18TC3220 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
703 |
HT18TC3221 |
Nguyễn Thành |
Minh |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
704 |
HT18TC3223 |
Mai Hải |
My |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
705 |
HT18TC3224 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
Tốt |
2.84 |
Khá |
706 |
HT18TC3226 |
Võ Thúy |
Nga |
Nữ |
Tốt |
3 |
Khá |
707 |
HT18TC3227 |
Đỗ Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
3.16 |
Khá |
708 |
HT18TC3231 |
Trần Thúy |
Niềm |
Nữ |
Tốt |
3.14 |
Khá |
709 |
HT18TC3232 |
Võ Thị Hoàng |
Phúc |
Nữ |
Khá |
2.59 |
Khá |
710 |
HT18TC3233 |
Nguyễn Gia |
Tâm |
Nữ |
Tốt |
3.2 |
Giỏi |
711 |
HT18TC3234 |
Khiếu Phương |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
2.73 |
Khá |
712 |
HT18TC3235 |
Lê Minh |
Thanh |
Nữ |
Tốt |
3.14 |
Khá |
713 |
HT18TC3236 |
Nguyễn Nhật |
Thanh |
Nam |
Tốt |
2.58 |
Khá |
714 |
HT18TC3237 |
Nguyễn Văn |
Thành |
Nam |
Tốt |
2.44 |
Trung bình |
715 |
HT18TC3238 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
Khá |
2.47 |
Trung bình |
716 |
HT18TC3239 |
Đinh Thị Bích Ngọc Bé |
Thoa |
Nữ |
Khá |
2.42 |
Trung bình |
717 |
HT18TC3243 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Tốt |
2.62 |
Khá |
718 |
HT18TC3244 |
Cao Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
Khá |
2.59 |
Khá |
719 |
HT18TC3247 |
Trần Võ Tuấn |
Tú |
Nam |
Tốt |
2.92 |
Khá |
720 |
HT18TC3248 |
Lê Đoàn Minh |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.92 |
Khá |
721 |
HT18TC3249 |
Lý Đặng Kim |
Tuyến |
Nữ |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
722 |
HT18TC3250 |
Đỗ Trần Thục |
Vân |
Nữ |
Khá |
2.49 |
Trung bình |
723 |
HT18TC3252 |
Nguyễn Thị |
Vui |
Nữ |
Khá |
2.51 |
Khá |
724 |
HT18TC3253 |
Lâm Ngọc Như |
Ý |
Nữ |
Tốt |
3.19 |
Khá |
725 |
HT18TC3254 |
Trần Như |
Ý |
Nữ |
Tốt |
3.08 |
Khá |
Các tin khác
- Danh sách SV-HS tốt nghiệp (Đợt 3 - năm 2021)
- Danh sách đóng học phí các khóa
- Thông báo Về việc hướng dẫn thí sinh thực tập trước khi thực hiện chính thức nguyện vọng xét tuyển CĐ-ĐH
- Kết quả xét Công nhận tốt nghiệp trình độ cao đẳng năm 2021 - Đợt 2
- Công nhận kết quả học tập, kết quả thi và tốt nghiệp tháng 12 năm 2020
- Kết quả học tập khóa 2019, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Kết quả học tập khóa 2018, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Kết quả học tập khóa 2017, Học kỳ I, năm học 2019 - 2020
- Thông báo tạm thời nghỉ học của học sinh, sinh viên để phòng chống dịch bệnh Corona (Covid-19)
- Tuyên truyền phòng - chống dịch bệnh Corona
- Thông báo tạm thời nghỉ học của học sinh, sinh viên để phòng chống dịch bệnh Corona (2019 - nCoV)
- Nghỉ Tết Nguyên đán Canh Tý 2020
- Hoàn trả học phí khóa 18
- Lớp tập huấn kỹ năng mềm cho HSSV
- Hoàn trả học phí khóa 17TC3
- Khám sức khỏe đầu vào cho học sinh, sinh viên K19
- Thông báo - Tham quan Nhà máy Intel Việt Nam - năm 2019
- Lễ Hội mùa xuân - Canh Tý 2020