Lich thi / Kiểm tra kết thúc môn học / mô đun
10:54 | 24/06/2025
TUẦN THỨ 47 (Từ ngày 07/7/2025 đến ngày 13/7/2025) |
HỌC KỲ 2; NĂM HỌC 2024 - 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tự |
Lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Ngày thi |
Phòng thi |
Giờ thi |
Thời gian
làm bài |
Sĩ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HT24TC31 |
5.104.60 |
Hóa vô cơ |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-314 |
13:00 |
120 |
26 |
|
2 |
HT24TC32 |
5.104.60 |
Hóa vô cơ |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-301 |
13:00 |
120 |
23 |
|
3 |
HT23TC33 |
5.104.63 |
Vi sinh thực phẩm |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-314 |
07:00 |
120 |
17 |
|
4 |
HT23TC34 |
5.104.63 |
Vi sinh thực phẩm |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-301 |
07:00 |
120 |
18 |
|
5 |
HT23TC31 |
5.104.63 |
Vi sinh thực phẩm |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-314 |
07:00 |
120 |
19 |
|
6 |
HT23TC32 |
5.104.63 |
Vi sinh thực phẩm |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-301 |
07:00 |
120 |
20 |
|
7 |
HT24TC31 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-314 |
13:00 |
120 |
26 |
|
8 |
HT24TC32 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-301 |
13:00 |
120 |
23 |
|
9 |
HT24TC33 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-314 |
13:00 |
120 |
23 |
|
10 |
HT24TC34 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-301 |
13:00 |
120 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MT23TC31 |
5.204.65 |
Thiết kế - May váy, Áo váy |
Cả lớp |
7/7/2025 |
|
07:00 |
120 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24CD31 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
Cả lớp |
8/7/2025 |
Xưởng ô tô 1A |
13:00 |
60 |
17 |
|
2 |
OT24CD31 |
5.216.64 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái |
Cả lớp |
9/7/2025 |
Xưởng ô tô 1C |
13:00 |
60 |
17 |
|
3 |
OT23TC3(1+2)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
2 |
10/7/2025 |
111-TH.CS1 |
09:00 |
60 |
11 |
|
4 |
OT23TC3(3+4)_KTLX |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
3 |
10/7/2025 |
111-TH.CS1 |
15:00 |
60 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
QT23TC31 |
5.210.57 |
Quản trị hệ thống mạng Linux |
Cả lớp |
7/7/2025 |
PM-5 |
13:00 |
120 |
17 |
|
2 |
CT24TC32 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
7/7/2025 |
PM-7 |
13:00 |
120 |
20 |
|
3 |
QT24TC32 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
7/7/2025 |
PM-2 |
07:00 |
120 |
20 |
|
4 |
QT24TC34 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
7/7/2025 |
PM-4 |
07:00 |
120 |
21 |
|
5 |
QT24TC31 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
8/7/2025 |
PM-3 |
13:00 |
120 |
17 |
|
6 |
QT24TC33 |
5.72 |
Xây dựng bài thuyết trình |
Cả lớp |
8/7/2025 |
PM-5 |
13:00 |
120 |
21 |
|
7 |
CT24TC31 |
5.74 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
Cả lớp |
9/7/2025 |
Phòng lắp ráp |
07:00 |
60 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
OT24TC31 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
10/7/2025 |
102A.CS1 |
07:00 |
120 |
23 |
|
2 |
OT24TC32 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
10/7/2025 |
102B.CS1 |
07:00 |
120 |
21 |
|
3 |
OT24TC34 |
5,4 |
Qua ban Nguội |
Cả lớp |
12/7/2025 |
102B.CS1 |
07:00 |
120 |
21 |
|
4 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.57 |
Tiện cơ bản |
1 |
7/7/2025 |
N05-113_X.T1 |
09:00 |
120 |
15 |
|
5 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.57 |
Tiện cơ bản |
2 |
7/7/2025 |
N05-107_X.T2 |
09:00 |
120 |
15 |
|
6 |
CG24TC3(3+4) |
5.121.57 |
Tiện cơ bản |
3 |
7/7/2025 |
N05-114A_X.T3 |
09:00 |
120 |
15 |
|
7 |
CG24TC3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
1 |
10/7/2025 |
N05-106_X.P1 |
13:45 |
120 |
15 |
|
8 |
CG24TC3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
2 |
10/7/2025 |
N05-108_X.P2 |
13:45 |
120 |
15 |
|
9 |
CG24TC3(1+2) |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
3 |
10/7/2025 |
N05-111 |
13:45 |
120 |
15 |
|
10 |
HA24TC31 |
5.123.58 |
Hàn điện cơ bản |
Cả lớp |
11/7/2025 |
X. Hàn C |
09:00 |
120 |
18 |
|
11 |
HA24TC32 |
5.123.58 |
Hàn điện cơ bản |
Cả lớp |
11/7/2025 |
X. Hàn A |
09:00 |
120 |
21 |
|
12 |
HA23TC3(1+2)_HK3_HTCB |
5.123.61 |
Hàn TIG cơ bản |
Cả lớp |
10/7/2025 |
X. Hàn B |
07:00 |
120 |
21 |
|
13 |
NG23TC3(1+2)_MCC |
5.126.56 |
Máy công cụ |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N06-103 |
15:00 |
60 |
36 |
|
14 |
NG23TC32 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-103 |
09:00 |
120 |
19 |
|
15 |
NG23TC31 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-103 |
09:00 |
120 |
17 |
|
16 |
DL24TC32 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
Cả lớp |
12/7/2025 |
107-TH.CS1 |
09:45 |
60 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN23TC34 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N02-300 |
07:00 |
90 |
20 |
|
2 |
DN23TC31-2_ĐTCB |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N02-205 |
07:00 |
90 |
29 |
|
3 |
DN23TC33 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
21 |
|
4 |
DN24TC31 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N02-206 |
07:00 |
90 |
19 |
|
5 |
DN24TC32 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
20 |
|
6 |
DN24TC35 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N02-202 |
07:00 |
90 |
19 |
|
7 |
DN24TC36 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
20 |
|
8 |
DN24TC38 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N02-202 |
13:00 |
90 |
20 |
|
9 |
DN23TC35 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N02-206 |
07:00 |
90 |
19 |
|
10 |
DN23TC36 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-203 |
07:00 |
90 |
18 |
|
11 |
DN24TC33 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-204 |
07:00 |
90 |
17 |
|
12 |
DN24TC34 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N02-207 |
07:00 |
90 |
20 |
|
13 |
DN24TC37 |
5.57 |
Điện tử cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N02-202 |
07:00 |
90 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DN23TC35 |
5.227.58 |
Máy điện |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-305 |
07:00 |
90 |
19 |
|
2 |
DN23TC36 |
5.227.58 |
Máy điện |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-309 |
07:00 |
90 |
18 |
|
3 |
DN24TC35+36_MạchĐiện |
5.38 |
Mạch điện |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-307A |
07:00 |
90 |
40 |
|
4 |
DC24TC31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-303 |
07:45 |
90 |
25 |
|
5 |
TD24TC32 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-303 |
13:45 |
90 |
24 |
|
6 |
DC24TC32 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-304 |
07:45 |
90 |
26 |
|
7 |
TD24TC31 |
5.56 |
Lắp đặt điện dân dụng |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-304 |
13:45 |
90 |
24 |
|
8 |
DC24TC31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-206B |
13:00 |
75 |
25 |
|
9 |
TD24TC31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
7/7/2025 |
N05-205 |
07:00 |
75 |
24 |
|
10 |
DC24TC32 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-207 |
13:00 |
75 |
26 |
|
11 |
TD24TC32 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
8/7/2025 |
N05-206B |
07:00 |
75 |
24 |
|
12 |
DL23TC31 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-206A |
07:00 |
75 |
19 |
|
13 |
DL23TC32 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
N05-206A |
13:00 |
75 |
19 |
|
14 |
DL24TC32 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
206-TH.CS1 |
13:00 |
75 |
16 |
|
15 |
DL24TC33 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
9/7/2025 |
206-TH.CS1 |
07:00 |
75 |
20 |
|
16 |
DL24TC34 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
206-TH.CS1 |
07:00 |
75 |
15 |
|
17 |
DN24TC35 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-206B |
13:00 |
75 |
19 |
|
18 |
DN24TC36 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
Cả lớp |
12/7/2025 |
N05-207 |
13:00 |
75 |
20 |
|
19 |
HT24TC31 |
5.61 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-303 |
07:00 |
90 |
26 |
|
20 |
HT24TC32 |
5.61 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-303 |
13:00 |
90 |
26 |
|
21 |
HT24TC33 |
5.61 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-304 |
07:00 |
90 |
25 |
|
22 |
HT24TC34 |
5.61 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
Cả lớp |
11/7/2025 |
N05-304 |
13:00 |
90 |
23 |
Các tin khác
- Lịch thi tuần 46, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 30/6/2025 đến ngày 06/7/2025)
- Lịch thi tuần 45, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 23/6/2025 đến ngày 29/6/2025)
- Lịch thi tuần 44, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 16/6/2025 đến ngày 22/6/2025)
- Lịch thi tuần 43, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 09/6/2025 đến ngày 15/6/2025)
- Lịch thi tuần 42, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 02/6/2025 đến ngày 08/6/2025)
- Lịch thi tuần 41, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 26/5/2025 đến ngày 01/6/2025)
- Lịch thi tuần 40, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 19/5/2025 đến ngày 25/5/2025)
- Lịch thi tuần 39, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 12/5/2025 đến ngày 18/5/2025)
- Lịch thi tuần 38, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 05/5/2025 đến ngày 11/5/2025)
- Lịch thi tuần 37, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 28/4/2025 đến ngày 04/5/2025)
- Lịch thi tuần 36, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 21/4/2025 đến ngày 27/4/2025)
- Lịch thi tuần 35, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 14/4/2025 đến ngày 20/4/2025)
- Lịch thi tuần 34, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 07/4/2025 đến ngày 13/4/2025)
- Lịch thi tuần 33, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 31/3/2025 đến ngày 06/4/2025)
- Lịch thi tuần 32, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/3/2025 đến ngày 30/3/2025)
- Lịch thi tuần 31, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 17/3/2025 đến ngày 23/3/2025)
- Lịch thi tuần 30, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 10/3/2025 đến ngày 16/3/2025)
- Lịch thi tuần 29, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 03/03/2025 đến ngày 09/03/2025)
- Lịch thi tuần 28, HK 2, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 24/02/2025 đến ngày 02/03/2025)
- Lịch thi tuần 22, HK 1, NH 2024 - 2025 (Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025)