Kế hoạch đào tạo các lớp khóa 2021
TT |
Nghề đào tạo |
Trình độ
trung cấp |
Trình độ
cao đẳng |
Trình độ
cao đẳng liên thông |
1 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
BT21TC31 |
|
BT21CD31 |
|
|
2 |
Cắt gọt kim loại |
CG21TC31 |
CG21TC32 |
CG21CD31 |
CG21CD11 |
|
3 |
Hàn |
HA21TC31 |
|
|
HA21CD11 |
|
4 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
NG21TC31 |
|
|
NG21CD11 |
|
5 |
Chế biến thực phẩm |
HT21TC31 |
HT21TC32 |
HT21CD31 |
HT21CD11 |
|
6 |
May thời trang |
MT21TC31 |
|
MT21CD31 |
MT21CD11 |
|
7 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
CT21TC31 |
CT21TC32 |
CT21CD31 |
CT21CD11 |
|
8 |
Quản trị mạng máy tính |
QT21TC31 |
|
QT21CD31 |
QT21CD11 |
|
9 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
DL21TC31 |
|
DL21CD31 |
DL21CD11 |
|
10 |
Điện công nghiệp |
DN21TC31 |
DN21TC32 |
DN21CD31 |
DN21CD11 |
DN21CD12 |
11 |
Điện tử công nghiệp |
DC21TC31 |
|
DC21CD31 |
DC21CD11 |
|
12 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
TD21TC31 |
|
|
|
|
13 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
|
TD21CD31 |
|
|
14 |
Kế toán doanh nghiệp |
KT21TC31 |
|
KT21CD31 |
KT21CD11 |
|
15 |
Công nghệ ô tô |
OT21TC31 |
OT21TC32 |
OT21CD31 |
OT21CD11 |
|