Kế hoạch đào tạo

Kế hoạch đào tạo lớp HA21TC31

TT Mã môn học / mô đun Tên môn học / mô đun Số
tín chỉ
Giờ học
lý thuyết
Giờ học
thực hành
Số cột điểm
hệ số 1
Số cột điểm
hệ số 2
Học kỳ 1; năm học 2021 - 2022







1 5.30 An toàn lao động - Tổ chức sản xuất 1 18 12 1 1
2 5.11 Chính trị 1 18 12 1 1
3 5.123.56 Hàn khí 2 16 44 1 1
4 5.12 Pháp luật 1 10 5 1 1
5 5.31 Vẽ kỹ thuật 1 2 11 34 1 1
Học kỳ 2; năm học 2021 - 2022







6 5.14 Anh văn giao tiếp 4 33 57 2 2
7 5.123.57 Cắt bằng khí 2 8 52 1 1
8 5.33 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật 2 19 26 1 1
9 5.13 Giáo dục thể chất 1 5 25 1 1
10 5.123.58 Hàn điện cơ bản 5 30 120 2 1
11 5.16 Tin học 2 15 30 1 1
12 5.34 Vật liệu cơ khí 1 14 16 1 1
13 5.32 Vẽ kỹ thuật 2 1 7 23 1 1
Học kỳ 1; năm học 2022 - 2023







14 5.35 AutoCad 2 10 35 1 1
15 5.26 AVCN Hàn 2 17 28 1 1
16 5.123.59 Hàn điện nâng cao 3 8 142 2 2
17 5.123.60 Hàn MIG, MAG cơ bản 3 8 142 2 1
Học kỳ 2; năm học 2022 - 2023







18 5.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 24 21 1 1
19 5.123.61 Hàn TIG cơ bản 3 8 142 2 1
20 5.63 Qua ban điện 2 15 30 1 1
21 5.123.62 Quy trình hàn 4 44 16 2 2
Học kỳ 1; năm học 2023 - 2024







22 5.123.63 Hàn kim loại màu và thép hợp kim 2 4 56 1 1
23 5.123.64 Hàn TIG nâng cao 2 4 86 1 1
Học kỳ 2; năm học 2023 - 2024







24 5.123.65 Thực tập doanh nghiệp 3 225 0 1 1