DANH SÁCH XÉT, CÔNG NHẬN KẾT QUẢ HỌC TẬP, TỐT NGHIỆP VÀ CẤP VĂN BẰNG TỐT NGHIỆP |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG NĂM 2021_ĐỢT 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Nghề |
Xếp loại
rèn luyện |
TBC thang điểm 4 |
Xếp loại
tốt nghiệp |
1 |
CG17TC31 |
CG17TC3123 |
Đặng Quang |
Huy |
Nam |
20/06/2000 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Trung bình |
2.23 |
Trung bình |
2 |
DN17TC31 |
DN17TC3119 |
Phạm Thanh |
Hoàn |
Nam |
27/01/2001 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Trung bình |
2.17 |
Trung bình |
3 |
DN17CD31 |
DN17CD3155 |
Mai Sỹ Minh |
Vương |
Nam |
8/8/1999 |
Thanh Hóa |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.59 |
Khá |
4 |
DN17CD32 |
DN17CD3229 |
Trịnh Công |
Sơn |
Nam |
7/10/1999 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Trung bình |
2.02 |
Trung bình |
5 |
OT18TC32 |
OT18TC3236 |
Đinh Lê Kim |
Long |
Nam |
20/06/2003 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
6 |
OT18TC32 |
OT18TC3207 |
Phùng Bá |
Chung |
Nam |
8/11/2003 |
Thanh Hóa |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.83 |
Khá |
7 |
DN18TC31 |
DN18TC3144 |
Nguyễn Nhất |
Thành |
Nam |
27/04/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Tốt |
2.06 |
Trung bình |
8 |
DN18TC31 |
DN18TC3113 |
Lương Hữu |
Duy |
Nam |
5/9/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.00 |
Trung bình |
9 |
DN18TC31 |
DN18TC3137 |
Lê Minh |
Phi |
Nam |
27/01/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
10 |
DN18TC31 |
DN18TC3131 |
Lê Bá Thành |
Nam |
Nam |
30/06/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Tốt |
2.03 |
Trung bình |
11 |
DN18TC32 |
DN18TC3212 |
Huỳnh Ngô Trung |
Hiếu |
Nam |
27/03/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
12 |
DN18TC32 |
DN18TC3219 |
Nguyễn Dư Hoàng |
Huy |
Nam |
14/02/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
13 |
DN18TC34 |
DN18TC3424 |
Tạ Văn |
Hiếu |
Nam |
25/12/2003 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
14 |
DN18TC34 |
DN18TC3429 |
Lê Nguyễn Hữu |
Khanh |
Nam |
18/11/2001 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.01 |
Trung bình |
15 |
NG18CD31 |
NG18CD3109 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Khanh |
Nam |
14/10/2000 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
16 |
CT18CD31 |
CT18CD3116 |
Nguyễn Việt |
Khải |
Nam |
8/10/1997 |
Bạc Liêu |
Công nghệ thông tin |
Trung bình |
2.22 |
Trung bình |
17 |
CT18CD31 |
CT18CD3104 |
Đoàn Thái |
Cường |
Nam |
28/07/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ thông tin |
Tốt |
2.39 |
Trung bình |
18 |
CT18CD31 |
CT18CD3119 |
Phạm Anh |
Khoa |
Nam |
10/9/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ thông tin |
Khá |
2.50 |
Khá |
19 |
OT18CD32 |
OT17CD3224 |
Phạm Quốc |
Thái |
Nam |
9/4/1992 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.60 |
Khá |
20 |
DN18CD32 |
DN18CD3244 |
Phạm Cao |
Vọng |
Nam |
22/06/2000 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.21 |
Trung bình |
21 |
DN18CD32 |
DN18CD3251 |
Lại Minh |
Hòa |
Nam |
2/10/1998 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.36 |
Trung bình |
22 |
DN18CD32 |
DN18CD3212 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
Nam |
10/9/2000 |
Hà Tĩnh |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.42 |
Trung bình |
23 |
DN18CD32 |
DN18CD3242 |
Vũ Hoàng |
Tùng |
Nam |
27/03/2000 |
Thanh Hóa |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
24 |
DN18CD32 |
DN18CD3233 |
Nguyễn Văn |
Tân |
Nam |
24/01/2000 |
Thanh Hóa |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.32 |
Trung bình |
25 |
DN19CD11 |
DN19CD1124 |
Lê Văn |
Hùng |
Nam |
23/07/1985 |
Đắk Lắk |
Điện công nghiệp |
Tốt |
2.60 |
Khá |
26 |
DN19CD11 |
DN19CD1139 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
Nam |
24/11/2001 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.12 |
Trung bình |
27 |
DN19CD12 |
DN19CD1205 |
Võ Minh |
Nhân |
Nam |
19/02/2001 |
Đồng Nai |
Điện công nghiệp |
Khá |
2.04 |
Trung bình |
28 |
DL19CD11 |
DL19CD1118 |
Nguyễn Minh |
Hy |
Nam |
10/10/2000 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Khá |
2.29 |
Trung bình |
29 |
HT19CD11 |
HT19CD1105 |
Nguyễn Ngọc |
Như |
Nam |
16/02/2000 |
Tây Ninh |
Chế biến thực phẩm |
Tốt |
2.83 |
Khá |
30 |
CT20CD11 |
CT20CD1135 |
Hồ Thành |
Trung |
Nam |
30/07/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ thông tin |
Tốt |
2.86 |
Khá |
31 |
CT20CD11 |
CT20CD1132 |
Nguyễn Văn Chiến |
Thắng |
Nam |
3/6/1999 |
Đồng Nai |
Công nghệ thông tin |
Tốt |
2.09 |
Trung bình |
32 |
DC20CD11 |
DC20CD1106 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
Nữ |
8/5/2000 |
Hải Dương |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.56 |
Khá |
33 |
DC20CD11 |
DC20CD1111 |
Huỳnh Tấn |
Hậu |
Nam |
23/06/2002 |
Đồng Nai |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.00 |
Trung bình |
34 |
DC20CD11 |
DC20CD1117 |
Vương Ngọc |
Long |
Nam |
06/11/2002 |
Tp. HCM |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
35 |
DC20CD11 |
DC20CD1119 |
Võ Kế |
Mạnh |
Nam |
6/12/2000 |
Đồng Nai |
Điện tử công nghiệp |
Tốt |
2.33 |
Trung bình |
36 |
DC20CD11 |
DC20CD1125 |
Võ Trung |
Nguyên |
Nam |
23/05/2002 |
Đồng Nai |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.48 |
Trung bình |
37 |
DC20CD11 |
DC20CD1138 |
Trần Trọng |
Trí |
Nam |
1/11/1993 |
Đồng Nai |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
38 |
DC20CD11 |
DC20CD1141 |
Lồ Mạnh |
Trường |
Nam |
28/03/2001 |
Đồng Nai |
Điện tử công nghiệp |
Khá |
2.11 |
Trung bình |
39 |
KT20CD11 |
KT20CD1102 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
26/10/2002 |
Đồng Nai |
Kế toán doanh nghiệp |
Tốt |
2.88 |
Khá |
40 |
MT20CD11 |
MT20CD1102 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
3/5/2002 |
Hậu Giang |
May thời trang |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
41 |
OT20CD11 |
OT20CD1103 |
Lê Quốc |
Bảo |
Nam |
21/10/2003 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.54 |
Khá |
42 |
OT20CD11 |
OT20CD1104 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
Nam |
28/12/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
43 |
OT20CD11 |
OT20CD1106 |
Nguyễn Công |
Bằng |
Nam |
03/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
3.12 |
Khá |
44 |
OT20CD11 |
OT20CD1107 |
La Thanh |
Bình |
Nam |
12/10/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.46 |
Trung bình |
45 |
OT20CD11 |
OT20CD1108 |
Trần Kim |
Cương |
Nam |
22/10/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.58 |
Khá |
46 |
OT20CD11 |
OT20CD1109 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
17/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.42 |
Trung bình |
47 |
OT20CD11 |
OT20CD1110 |
Võ Minh |
Chính |
Nam |
08/12/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.85 |
Khá |
48 |
OT20CD11 |
OT20CD1111 |
Nguyễn Đức |
Danh |
Nam |
14/02/2000 |
Bình Phước |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.54 |
Khá |
49 |
OT20CD11 |
OT20CD1113 |
Mai Phạm Xuân |
Dương |
Nam |
21/11/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.58 |
Khá |
50 |
OT20CD11 |
OT20CD1114 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Đạt |
Nam |
20/02/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.50 |
Khá |
51 |
OT20CD11 |
OT20CD1115 |
Mai Nguyễn Hoàng |
Đoàn |
Nam |
11/11/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
3.19 |
Khá |
52 |
OT20CD11 |
OT20CD1116 |
Nguyễn Hoành Minh |
Đức |
Nam |
22/11/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.65 |
Khá |
53 |
OT20CD11 |
OT20CD1117 |
Lê Minh Đức |
Hà |
Nam |
08/01/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.69 |
Khá |
54 |
OT20CD11 |
OT20CD1118 |
Ngô Ngọc |
Hải |
Nam |
28/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Trung bình |
2.42 |
Trung bình |
55 |
OT20CD11 |
OT20CD1120 |
Võ Thái |
Hòa |
Nam |
17/12/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.54 |
Khá |
56 |
OT20CD11 |
OT20CD1121 |
Huỳnh Đông |
Hoàng |
Nam |
05/02/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
3.31 |
Giỏi |
57 |
OT20CD11 |
OT20CD1122 |
Nguyễn Quốc |
Hùng |
Nam |
14/04/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
58 |
OT20CD11 |
OT20CD1124 |
Ngô Quốc |
Huy |
Nam |
23/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.65 |
Khá |
59 |
OT20CD11 |
OT20CD1125 |
Trương Phạm Gia |
Huy |
Nam |
16/07/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
3.31 |
Giỏi |
60 |
OT20CD11 |
OT20CD1126 |
Lý Gia |
Hưng |
Nam |
20/08/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
61 |
OT20CD11 |
OT20CD1127 |
Đào Trung |
Kiên |
Nam |
20/02/2002 |
Bình Thuận |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.73 |
Khá |
62 |
OT20CD11 |
OT20CD1130 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
23/06/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.65 |
Khá |
63 |
OT20CD11 |
OT20CD1131 |
Huỳnh Phạm Duy |
Khương |
Nam |
14/10/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.62 |
Khá |
64 |
OT20CD11 |
OT20CD1132 |
Nguyễn Thành |
Linh |
Nam |
13/10/2000 |
Quảng Bình |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.73 |
Khá |
65 |
OT20CD11 |
OT20CD1135 |
Trần Công |
Minh |
Nam |
09/03/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.50 |
Khá |
66 |
OT20CD11 |
OT20CD1137 |
Đặng Văn |
Nghĩa |
Nam |
06/08/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.62 |
Khá |
67 |
OT20CD11 |
OT20CD1138 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
Nam |
21/11/2001 |
Tây Ninh |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.65 |
Khá |
68 |
OT20CD11 |
OT20CD1140 |
Trần Bảo |
Nguyên |
Nam |
06/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.73 |
Khá |
69 |
OT20CD11 |
OT20CD1142 |
Trương Viết |
Nhân |
Nam |
29/11/2001 |
Thanh Hóa |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.65 |
Khá |
70 |
OT20CD11 |
OT20CD1145 |
Hồ Minh |
Quân |
Nam |
09/12/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.58 |
Khá |
71 |
OT20CD11 |
OT20CD1147 |
Nguyễn Trần Đình |
Tâm |
Nam |
23/09/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
3.31 |
Giỏi |
72 |
OT20CD11 |
OT20CD1150 |
Lý Gia |
Tuấn |
Nam |
20/08/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.77 |
Khá |
73 |
OT20CD11 |
OT20CD1151 |
Phạm Long |
Tuấn |
Nam |
03/10/2000 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
3.00 |
Khá |
74 |
OT20CD11 |
OT20CD1152 |
Cao Thanh |
Tùng |
Nam |
20/10/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
75 |
OT20CD11 |
OT20CD1153 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
13/12/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.62 |
Khá |
76 |
OT20CD11 |
OT20CD1154 |
Phan Nhật |
Thanh |
Nam |
23/04/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.46 |
Trung bình |
77 |
OT20CD11 |
OT20CD1155 |
Nguyễn Bá |
Thành |
Nam |
13/10/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.62 |
Khá |
78 |
OT20CD11 |
OT20CD1156 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Thành |
Nam |
01/01/2000 |
Hà Tĩnh |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.81 |
Khá |
79 |
OT20CD11 |
OT20CD1157 |
Vũ Hoàng |
Thành |
Nam |
30/12/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.92 |
Khá |
80 |
OT20CD11 |
OT20CD1159 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
Nam |
27/02/2000 |
Gia Lai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.65 |
Khá |
81 |
OT20CD11 |
OT20CD1160 |
Trần Hồng |
Thắng |
Nam |
18/10/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.88 |
Khá |
82 |
OT20CD11 |
OT20CD1161 |
Phạm Đức |
Thiện |
Nam |
02/08/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.88 |
Khá |
83 |
OT20CD11 |
OT20CD1162 |
Phạm Đức |
Thuần |
Nam |
03/09/2001 |
Tuyên Quang |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.88 |
Khá |
84 |
OT20CD11 |
OT20CD1163 |
Dư Hy |
Thuận |
Nam |
08/06/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.96 |
Khá |
85 |
OT20CD11 |
OT20CD1164 |
Phạm Minh |
Thuận |
Nam |
21/01/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.81 |
Khá |
86 |
OT20CD11 |
OT20CD1165 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
Nam |
23/08/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.73 |
Khá |
87 |
OT20CD11 |
OT20CD1166 |
Lương Thái |
Vinh |
Nam |
13/12/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Tốt |
2.65 |
Khá |
88 |
OT20CD11 |
OT20CD1168 |
Phạm Triệu |
Vỹ |
Nam |
23/09/2002 |
Lâm Đồng |
Công nghệ ô tô |
Trung bình |
2.42 |
Trung bình |
89 |
OT20CD11 |
OT20CD1169 |
Nguyễn Chí Tài |
Nguyên |
Nam |
03/08/2002 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.88 |
Khá |
90 |
OT20CD11 |
OT20CD1170 |
Nguyễn An |
Ninh |
Nam |
29/09/2001 |
Đồng Nai |
Công nghệ ô tô |
Khá |
2.27 |
Trung bình |
91 |
CG20CD11 |
CG20CD1101 |
Nguyễn Thành |
Công |
Nam |
15/02/2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.37 |
Trung bình |
92 |
CG20CD11 |
CG20CD1102 |
Hoàng Bảo |
Chung |
Nam |
30/11/2002 |
Nghệ An |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
93 |
CG20CD11 |
CG20CD1105 |
Nguyễn Thế |
Dương |
Nam |
28/11/2001 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.70 |
Khá |
94 |
CG20CD11 |
CG20CD1106 |
Lê Công |
Đoàn |
Nam |
29/03/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
95 |
CG20CD11 |
CG20CD1109 |
Đỗ Trọng |
Hiếu |
Nam |
22/06/2001 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
96 |
CG20CD11 |
CG20CD1110 |
Trần Văn |
Hoàng |
Nam |
28/08/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.59 |
Khá |
97 |
CG20CD11 |
CG20CD1111 |
Hoàng Minh |
Kha |
Nam |
18/02/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
98 |
CG20CD11 |
CG20CD1113 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
14/08/1998 |
Lâm Đồng |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
99 |
CG20CD11 |
CG20CD1117 |
Nguyễn Minh |
Lực |
Nam |
24/09/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.15 |
Trung bình |
100 |
CG20CD11 |
CG20CD1118 |
Phạm Xuân |
Mạnh |
Nam |
10/04/2002 |
Thái Bình |
Cắt gọt kim loại |
Trung bình |
2.11 |
Trung bình |
101 |
CG20CD11 |
CG20CD1119 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nam |
11/04/2003 |
Phú Thọ |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.37 |
Trung bình |
102 |
CG20CD11 |
CG20CD1120 |
Hồ Vũ Phú |
Nam |
Nam |
26/05/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.30 |
Trung bình |
103 |
CG20CD11 |
CG20CD1121 |
Nguyễn Toại |
Nguyện |
Nam |
25/03/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.41 |
Trung bình |
104 |
CG20CD11 |
CG20CD1123 |
Phạm Đăng |
Phong |
Nam |
27/06/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.52 |
Khá |
105 |
CG20CD11 |
CG20CD1124 |
Hồ Công |
Phước |
Nam |
13/04/2003 |
Nghệ An |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.56 |
Khá |
106 |
CG20CD11 |
CG20CD1126 |
Nguyễn Trường |
Sang |
Nam |
09/10/2001 |
Bình Phước |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.37 |
Trung bình |
107 |
CG20CD11 |
CG20CD1127 |
Võ Ngọc Hoàng |
Sơn |
Nam |
27/03/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
108 |
CG20CD11 |
CG20CD1128 |
Phạm Việt |
Tân |
Nam |
07/03/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.56 |
Khá |
109 |
CG20CD11 |
CG20CD1129 |
Trần Minh |
Tiến |
Nam |
23/03/2001 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.85 |
Khá |
110 |
CG20CD11 |
CG20CD1130 |
Võ Đức |
Tín |
Nam |
13/01/2000 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Trung bình |
2.30 |
Trung bình |
111 |
CG20CD11 |
CG20CD1131 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
24/02/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.81 |
Khá |
112 |
CG20CD11 |
CG20CD1132 |
Đặng Quốc |
Thành |
Nam |
06/11/2003 |
Thanh Hóa |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
113 |
CG20CD11 |
CG20CD1134 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
Nam |
13/03/2002 |
TP. Cần Thơ |
Cắt gọt kim loại |
Tốt |
2.37 |
Trung bình |
114 |
CG20CD11 |
CG20CD1135 |
Lê Minh |
Thắng |
Nam |
27/05/2001 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.33 |
Trung bình |
115 |
CG20CD11 |
CG20CD1137 |
Bùi Văn |
Thủy |
Nam |
24/11/2002 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Trung bình |
2.07 |
Trung bình |
116 |
CG20CD11 |
CG20CD1139 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
Nam |
22/02/1999 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Trung bình |
2.26 |
Trung bình |
117 |
CG20CD11 |
CG20CD1140 |
Trần Anh |
Vũ |
Nam |
07/10/2000 |
Đồng Nai |
Cắt gọt kim loại |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
118 |
NG20CD11 |
NG20CD1103 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
15/11/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.62 |
Khá |
119 |
NG20CD11 |
NG20CD1104 |
Nguyễn Lâm Chí |
Cường |
Nam |
24/11/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.59 |
Khá |
120 |
NG20CD11 |
NG20CD1105 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
26/05/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.69 |
Khá |
121 |
NG20CD11 |
NG20CD1106 |
Phan Tấn |
Đạt |
Nam |
09/02/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
122 |
NG20CD11 |
NG20CD1107 |
Nguyễn Kim |
Đồng |
Nam |
18/08/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.45 |
Trung bình |
123 |
NG20CD11 |
NG20CD1108 |
Tô Viết |
Đức |
Nam |
18/09/2002 |
Nghệ An |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.10 |
Trung bình |
124 |
NG20CD11 |
NG20CD1109 |
Trần Ngọc |
Đức |
Nam |
23/11/2002 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.76 |
Khá |
125 |
NG20CD11 |
NG20CD1110 |
Phạm Minh |
Hiểu |
Nam |
16/10/2002 |
Nam Định |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
126 |
NG20CD11 |
NG20CD1111 |
Đỗ Minh |
Hiếu |
Nam |
03/01/2001 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.38 |
Trung bình |
127 |
NG20CD11 |
NG20CD1112 |
Phạm Trung |
Hiếu |
Nam |
18/02/2002 |
TP. Cần Thơ |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
3.07 |
Khá |
128 |
NG20CD11 |
NG20CD1113 |
Trần Minh |
Hiếu |
Nam |
10/07/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.55 |
Khá |
129 |
NG20CD11 |
NG20CD1114 |
Ngô Văn |
Hòa |
Nam |
15/06/1974 |
TP. Hà Nội |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
3.31 |
Giỏi |
130 |
NG20CD11 |
NG20CD1115 |
Dương Đắc Thư |
Hoàng |
Nam |
08/12/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
131 |
NG20CD11 |
NG20CD1116 |
Hoàng Văn |
Hồng |
Nam |
02/07/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.69 |
Khá |
132 |
NG20CD11 |
NG20CD1117 |
Nguyễn Phan Hoàng |
Huy |
Nam |
02/04/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Trung bình |
2.17 |
Trung bình |
133 |
NG20CD11 |
NG20CD1118 |
Trần Nguyễn Châu |
Huy |
Nam |
30/06/1998 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.59 |
Khá |
134 |
NG20CD11 |
NG20CD1119 |
Trần Bằng |
Kiều |
Nam |
11/10/2001 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.55 |
Khá |
135 |
NG20CD11 |
NG20CD1120 |
Nguyễn Nam |
Kình |
Nam |
24/03/2002 |
Quảng Bình |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.24 |
Trung bình |
136 |
NG20CD11 |
NG20CD1121 |
Nguyễn Tấn |
Khanh |
Nam |
11/03/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
137 |
NG20CD11 |
NG20CD1122 |
Hoàng Đăng |
Khoa |
Nam |
12/02/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.55 |
Khá |
138 |
NG20CD11 |
NG20CD1123 |
Trần Đức |
Long |
Nam |
10/02/2002 |
Nam Định |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
139 |
NG20CD11 |
NG20CD1124 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
Nam |
09/02/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
140 |
NG20CD11 |
NG20CD1125 |
Cao Văn |
Ngọc |
Nam |
21/12/2001 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.59 |
Khá |
141 |
NG20CD11 |
NG20CD1126 |
Lê Hoàng |
Phúc |
Nam |
05/09/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.76 |
Khá |
142 |
NG20CD11 |
NG20CD1127 |
Hoàng Văn |
Quyết |
Nam |
10/01/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.86 |
Khá |
143 |
NG20CD11 |
NG20CD1128 |
Nguyễn Ngọc Sinh |
Sơn |
Nam |
20/11/1992 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
3.14 |
Khá |
144 |
NG20CD11 |
NG20CD1129 |
Nguyễn Thanh |
Sử |
Nam |
02/07/2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.59 |
Khá |
145 |
NG20CD11 |
NG20CD1131 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
27/05/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Tốt |
2.83 |
Khá |
146 |
NG20CD11 |
NG20CD1132 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
13/05/2002 |
Đồng Nai |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
Khá |
2.48 |
Trung bình |
147 |
HA20CD11 |
HA20CD1102 |
Huỳnh Tấn |
Khoa |
Nam |
14/08/1999 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.80 |
Khá |
148 |
HA20CD11 |
HA20CD1103 |
Võ Hữu |
Quốc |
Nam |
16/07/2002 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.70 |
Khá |
149 |
HA20CD11 |
HA20CD1104 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Nam |
30/09/2002 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.75 |
Khá |
150 |
HA20CD11 |
HA20CD1105 |
Nguyễn Minh |
Triết |
Nam |
31/05/2002 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.75 |
Khá |
151 |
HA20CD11 |
HA20CD1106 |
Trần Duy |
Đạt |
Nam |
26/06/2001 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.80 |
Khá |
152 |
HA20CD11 |
HA20CD1107 |
Ngô Hà Anh |
Thi |
Nam |
06/01/2002 |
Đắk Lắk |
Hàn |
Tốt |
2.80 |
Khá |
153 |
HA20CD11 |
HA20CD1108 |
Phan Tuấn |
Anh |
Nam |
05/04/2002 |
Đồng Nai |
Hàn |
Khá |
2.60 |
Khá |