Danh sách SV-HS (Trung tâm GDNN-GDTX Tp Long Khánh) tốt nghiệp (Đợt 3 - năm 2021)
10:09 | 29/09/2021
|
|
|
|
Xếp loại tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã SV-HS |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Điểm
Rèn luyện |
Điểm TBC
thang điểm 4 |
Điểm
Học tập |
1 |
DN18TC31_LK01 |
Dương Thế |
An |
Nam |
Tốt |
2.4 |
Trung bình |
2 |
DN18TC31_LK02 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
3 |
DN18TC31_LK03 |
Trần Hoài |
Ân |
Nam |
Khá |
2.07 |
Trung bình |
4 |
DN18TC31_LK04 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
Nam |
Tốt |
2.54 |
Khá |
5 |
DN18TC31_LK05 |
Huỳnh Gia |
Bảo |
Nam |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
6 |
DN18TC31_LK06 |
Nguyễn Thanh |
Bảo |
Nam |
Khá |
2.19 |
Trung bình |
7 |
DN18TC31_LK07 |
Vy Văn |
Cai |
Nam |
Tốt |
2.36 |
Trung bình |
8 |
DN18TC31_LK08 |
Phạm Chấn |
Cung |
Nam |
Tốt |
2.42 |
Trung bình |
9 |
DN18TC31_LK09 |
Đoàn Văn |
Dũng |
Nam |
Tốt |
2.25 |
Trung bình |
10 |
DN18TC31_LK11 |
Trần Nguyễn Tuấn |
Đạt |
Nam |
Khá |
2.26 |
Trung bình |
11 |
DN18TC31_LK12 |
Hà Thái |
Đăng |
Nam |
Khá |
2.03 |
Trung bình |
12 |
DN18TC31_LK13 |
Nguyễn Phan Nhật |
Đông |
Nam |
Tốt |
2.35 |
Trung bình |
13 |
DN18TC31_LK14 |
Phan Minh |
Đức |
Nam |
Tốt |
2.74 |
Khá |
14 |
DN18TC31_LK19 |
Đỗ Cao |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.21 |
Trung bình |
15 |
DN18TC31_LK20 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
Nam |
Tốt |
2.06 |
Trung bình |
16 |
DN18TC31_LK23 |
Trần Minh |
Khoa |
Nam |
Khá |
2.06 |
Trung bình |
17 |
DN18TC31_LK24 |
Trương Ngô Đăng |
Khôi |
Nữ |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
18 |
DN18TC31_LK27 |
Trần Ngọc |
Long |
Nam |
Khá |
2.1 |
Trung bình |
19 |
DN18TC31_LK28 |
Duyên Phan Hào |
Nam |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
20 |
DN18TC31_LK29 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
Nam |
Xuất sắc |
2.35 |
Trung bình |
21 |
DN18TC31_LK30 |
Phạm Lý |
Ngọc |
Nam |
Tốt |
2.42 |
Trung bình |
22 |
DN18TC31_LK31 |
Thòng Tổ |
Phát |
Nam |
Tốt |
2.04 |
Trung bình |
23 |
DN18TC31_LK33 |
Lê Duy |
Phú |
Nam |
Khá |
2.07 |
Trung bình |
24 |
DN18TC31_LK34 |
Nguyễn Hoàng |
Quốc |
Nam |
Tốt |
2.53 |
Khá |
25 |
DN18TC31_LK37 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Nam |
Khá |
2.08 |
Trung bình |
26 |
DN18TC31_LK38 |
Từ Kiến |
Thái |
Nam |
Xuất sắc |
2.96 |
Khá |
27 |
DN18TC31_LK40 |
Ngô Đức |
Thắng |
Nam |
Tốt |
2.4 |
Trung bình |
28 |
DN18TC31_LK44 |
Vòng Anh |
Tuấn |
Nam |
Tốt |
2.76 |
Khá |
29 |
DN18TC31_LK45 |
Lê Văn Trọng |
Tuấn |
Nam |
Khá |
2.11 |
Trung bình |
30 |
QT18TC31_LK03 |
Nguyễn Minh |
Bảo |
Nam |
Tốt |
2.22 |
Trung bình |
31 |
QT18TC31_LK04 |
Nguyễn Lục |
Cần |
Nam |
Tốt |
2.41 |
Trung bình |
32 |
QT18TC31_LK06 |
Lê Chí |
Cường |
Nam |
Tốt |
2.85 |
Khá |
33 |
QT18TC31_LK07 |
Mai Gia |
Duy |
Nam |
Khá |
2.71 |
Khá |
34 |
QT18TC31_LK14 |
Đoàn Hữu Nhật |
Hoàng |
Nam |
Tốt |
2.53 |
Khá |
35 |
QT18TC31_LK16 |
Nguyễn Điền Thanh |
Lam |
Nữ |
Tốt |
2.32 |
Trung bình |
36 |
QT18TC31_LK18 |
Bùi Thạch Khánh |
Long |
Nam |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
37 |
QT18TC31_LK19 |
Phan Thanh |
Lộc |
Nam |
Khá |
2.24 |
Trung bình |
38 |
QT18TC31_LK21 |
Lâm Khải |
Minh |
Nam |
Tốt |
3.06 |
Khá |
39 |
QT18TC31_LK22 |
Đào Trọng |
Nghĩa |
Nam |
Khá |
2.54 |
Khá |
40 |
QT18TC31_LK23 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
Khá |
2.12 |
Trung bình |
41 |
QT18TC31_LK24 |
Lày Quang Yến |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
42 |
QT18TC31_LK25 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.66 |
Khá |
43 |
QT18TC31_LK26 |
Nguyễn Hữu |
Phát |
Nam |
Khá |
2.34 |
Trung bình |
44 |
QT18TC31_LK27 |
Cao Tấn |
Phát |
Nam |
Khá |
2 |
Trung bình |
45 |
QT18TC31_LK28 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
Nam |
Khá |
2.13 |
Trung bình |
46 |
QT18TC31_LK30 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
47 |
QT18TC31_LK33 |
Phan Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Tốt |
2.49 |
Trung bình |
48 |
QT18TC31_LK34 |
Bùi Tuấn |
Trường |
Nam |
Khá |
2.28 |
Trung bình |
49 |
QT18TC31_LK35 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
Nữ |
Khá |
3.15 |
Khá |
50 |
QT18TC31_LK36 |
Phạm Hoàng Thanh |
Vân |
Nữ |
Khá |
2.22 |
Trung bình |
51 |
QT18TC31_LK37 |
Lê Xuân Như |
Ý |
Nữ |
Tốt |
2.19 |
Trung bình |
52 |
MT18TC31_LK02 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
Nữ |
Tốt |
2.18 |
Trung bình |
53 |
MT18TC31_LK03 |
Lê Khải |
Hoàn |
Nữ |
Tốt |
2.58 |
Khá |
54 |
MT18TC31_LK04 |
Trương Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
Tốt |
3.03 |
Khá |
55 |
MT18TC31_LK05 |
Lê Thị Hoàng |
Ngân |
Nữ |
Tốt |
2.19 |
Trung bình |
56 |
MT18TC31_LK07 |
Trần Tuyết |
Nhi |
Nữ |
Tốt |
2.43 |
Trung bình |
57 |
MT18TC31_LK08 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Như |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
58 |
MT18TC31_LK13 |
Lê Thị Thảo |
Tiên |
Nữ |
Tốt |
2.74 |
Khá |
59 |
MT18TC31_LK14 |
Nguyễn Trần Quế |
Trân |
Nữ |
Tốt |
2.78 |
Khá |
60 |
MT18TC31_LK15 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
61 |
MT18TC31_LK17 |
Đào Thúy |
Vi |
Nữ |
Tốt |
2.55 |
Khá |
62 |
MT18TC31_LK18 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
Nữ |
Tốt |
2.54 |
Khá |
Các tin khác