| TT |
Mã môn học / mô đun |
Tên môn học / mô đun |
Học kỳ 1 (năm học 2021-2022)
|
|
|
| 1 |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
| 2 |
6.14 |
Anh văn giao tiếp |
| 3 |
5.216.58 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
| 4 |
5.33 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
| 5 |
6.13 |
Giáo dục thể chất |
| 6 |
5.216.57 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
| 7 |
5.216.56 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
| 8 |
5.40 |
Qua ban Nguội |
| 9 |
6.16 |
Tin học |
| 10 |
5.34 |
Vật liệu cơ khí |
| 11 |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Học kỳ 2 (năm học 2021-2022)
|
|
|
| 12 |
5.35 |
AutoCad |
| 13 |
5.216.59 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
| 14 |
5.216.60 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát |
| 15 |
5.216.63 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
| 16 |
5.216.62 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
| 17 |
5.216.61 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí |
| 18 |
6.11 |
Chính trị |
| 19 |
6.12 |
Pháp luật |
| 20 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
| 21 |
SHL2 |
Sinh hoạt lớp 2 |
Học kỳ 1 (năm học 2022-2023)
|
|
|
| 22 |
5.216.64 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái |
| 23 |
5.216.66 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh |
| 24 |
5.216.68 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống truyền động |
| 25 |
5.216.65 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa trang bị điện ô tô |
| 26 |
6.36 |
Cơ kỹ thuật |
| 27 |
6.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
| 28 |
5.216.67 |
Kỹ thuật Lái xe |
Học kỳ 2 (năm học 2022-2023)
|
|
|
| 29 |
5.25 |
AVCN Công nghệ ô tô |
| 30 |
5.216.69 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống di chuyển |
| 31 |
6.216.82 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bằng khí nén |
| 32 |
6.216.80 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển phun xăng điện tử |
| 33 |
6.216.86 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống lái điều khiển bằng điện tử |
| 34 |
5.62 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
Học kỳ 1 (năm học 2023-2024)
|
|
|
| 35 |
6.216.81 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống điều khiển bơm cao áp điện tử |
| 36 |
6.216.83 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hệ thống phanh ABS |
| 37 |
6.216.85 |
Bảo dưỡng - Sửa chữa hộp số tự động |
| 38 |
6.216.84 |
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô |
| 39 |
6.216.89 |
Học tập doanh nghiệp |
| 40 |
6.216.87 |
Nhiệt kỹ thuật |
Học kỳ 2 (năm học 2023-2024)
|
|
|
| 41 |
6.216.88 |
Thực tập doanh nghiệp |