Bài giảng môn học / mô đun

Bài giảng nghề Cắt gọt kim loại (hệ cao đẳng)

TT Mã môn học / mô đun Tên môn học / mô đun
Học kỳ 1 (năm học 2021-2022)


1 5.30 An toàn lao động - Tổ chức sản xuất
2 6.14 Anh văn giao tiếp
3 5.121.56 Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 1
4 5.33 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
5 6.13 Giáo dục thể chất
6 5.121.58 Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc
7 5.40 Qua ban Nguội
8 5.121.57 Tiện cơ bản
9 5.34 Vật liệu cơ khí
10 5.31 Vẽ kỹ thuật 1
Học kỳ 2 (năm học 2021-2022)


11 5.35 AutoCad
12 6.11 Chính trị
13 6.12 Pháp luật
14 5.43 Qua ban Hàn
15 6.16 Tin học
16 5.32 Vẽ kỹ thuật 2
Học kỳ 1 (năm học 2022-2023)


17 5.121.66 Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 2
18 5.121.59 Gia công mặt trụ (ngoài, trong)
19 6.15 Giáo dục quốc phòng - An ninh
20 5.121.63 Phay đa giác
21 5.121.60 Phay rãnh đuôi én, rãnh chữ T
22 5.121.62 Phay rãnh then, cắt đứt
23 5.121.67 Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng
24 5.121.61 Tiện côn - Tiện kết hợp
25 5.121.64 Tiện ren tam giác 1
26 5.121.65 Tiện ren truyền động 1
Học kỳ 2 (năm học 2022-2023)


27 5.23 AVCN Cắt gọt kim loại
28 5.121.68 Công nghệ Cad-Cam/CNC
29 6.121.81 Mài mặt phẳng-Mài tròn
30 6.121.85 Phay bánh răng côn thẳng
31 5.121.70 Phay CNC cơ bản
32 6.121.82 Phay ly hợp vấu, then hoa
33 5.121.69 Tiện CNC cơ bản
34 6.121.80 Tiện định hình
35 6.121.83 Tiện ren tam giác 2
36 6.121.84 Tiện ren truyền động 2
Học kỳ 1 (năm học 2023-2024)


37 6.36 Cơ kỹ thuật
38 6.121.87 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 3
39 6.121.89 Học tập doanh nghiệp
40 6.121.86 Máy cắt dây EDM
41 6.37 Trang bị điện máy công cụ
Học kỳ 2 (năm học 2023-2024)


42 6.121.88 Thực tập doanh nghiệp
Các tin khác