TT |
Mã môn học / mô đun |
Tên môn học / mô đun |
Ban hành
theo quyết định |
1 |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
|
2 |
MC01B |
Anh văn 2 |
|
3 |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
|
4 |
6.25 |
Anh văn giao tiếp |
|
5 |
5.35 |
AutoCad |
|
6 |
5.24 |
AVCN Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
7 |
NG30 |
Bảo dưỡng hệ thống truyền lực bằng thủy lực - Khí nén |
|
8 |
5.11 |
Chính trị |
|
9 |
6.11 |
Chính trị |
|
10 |
6.21 |
Chính trị |
|
11 |
NG31 |
Chuyên đề bảo dưỡng hệ thống truyền lực bằng thủy lực, khí nén |
|
12 |
NG25 |
Chuyên đề công nghệ chế tạo máy |
|
13 |
CG26 |
Chuyên đề chi tiết máy |
|
14 |
NG24 |
Công nghệ chế tạo máy và đồ gá |
|
15 |
5.33 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
|
16 |
5.126.57 |
Gia công nguội cơ bản |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
17 |
5.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
18 |
6.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
19 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
20 |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
21 |
6.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
22 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
|
23 |
5.126.58 |
Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
24 |
5.126.56 |
Máy công cụ |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
25 |
NG22 |
Nguyên lý chi tiết máy |
|
26 |
5.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
27 |
6.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
28 |
6.22 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
29 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
30 |
5.42 |
Qua ban Phay |
|
31 |
5.41 |
Qua ban Tiện |
|
32 |
NG26 |
Sửa chữa các bộ phận chính của hệ thống thủy lực - Khí nén |
|
33 |
5.126.64 |
Sửa chữa chi tiết, cơ cấu máy |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
34 |
5.126.65 |
Sửa chữa máy khoan |
|
35 |
5.126.67 |
Sửa chữa máy phay |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
36 |
5.126.66 |
Sửa chữa máy tiện |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
37 |
5.126.62 |
Tháo, lắp điều chỉnh cơ cấu biến đổi chuyển động |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
38 |
5.126.61 |
Tháo, lắp điều chỉnh cơ cấu ly hợp |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
39 |
5.126.60 |
Tháo, lắp điều chỉnh cơ cấu truyền động quay |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
40 |
5.126.59 |
Tháo, lắp điều chỉnh mối ghép ren, then, chốt |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
41 |
5.126.63 |
Thủy lực - khí nén |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
42 |
NG32 |
Thủy lực - khí nén 2 |
|
43 |
5.16 |
Tin học |
|
44 |
6.26 |
Tin học |
|
45 |
6.26 |
Tin học |
|
46 |
CS09 |
Tổ chức sản xuất |
|
47 |
5.59 |
Trang bị điện cơ bản |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
48 |
NG29 |
Vận hành máy công cụ CNC |
|
49 |
5.34 |
Vật liệu cơ khí |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
50 |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
51 |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
52 |
NG28 |
Vẽ và thiết kế trên máy vi tính |
|