| TT | 
            Mã môn học / mô đun | 
            Tên môn học / mô đun | 
            Ban hành 
            theo quyết định | 
        
        
            | 1 | 
            5.30 | 
            An toàn lao động - Tổ chức sản xuất | 
             
             | 
        
        
            | 2 | 
            MC01B | 
            Anh văn 2 | 
             
             | 
        
        
            | 3 | 
            5.14 | 
            Anh văn giao tiếp | 
             
             | 
        
        
            | 4 | 
            6.25 | 
            Anh văn giao tiếp | 
             
             | 
        
        
            | 5 | 
            5.35 | 
            AutoCad | 
             
             | 
        
        
            | 6 | 
            5.26 | 
            AVCN Hàn | 
             
             | 
        
        
            | 7 | 
            5.123.57 | 
            Cắt bằng khí | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 8 | 
            5.11 | 
            Chính trị | 
             
             | 
        
        
            | 9 | 
            6.11 | 
            Chính trị | 
             
             | 
        
        
            | 10 | 
            6.21 | 
            Chính trị | 
             
             | 
        
        
            | 11 | 
            6.36 | 
            Cơ kỹ thuật | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 12 | 
            5.33 | 
            Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | 
             
             | 
        
        
            | 13 | 
            5.15 | 
            Giáo dục quốc phòng - An ninh | 
             
             | 
        
        
            | 14 | 
            6.27 | 
            Giáo dục quốc phòng - An ninh | 
             
             | 
        
        
            | 15 | 
            5.13 | 
            Giáo dục thể chất | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 16 | 
            6.13 | 
            Giáo dục thể chất | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 17 | 
            6.23 | 
            Giáo dục thể chất | 
             
             | 
        
        
            | 18 | 
            5.123.58 | 
            Hàn điện cơ bản | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 19 | 
            5.123.59 | 
            Hàn điện nâng cao | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 20 | 
            6.123.81 | 
            Hàn hồ quang dây lõi thuốc (FCAW) | 
            số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 | 
        
        
            | 21 | 
            5.123.56 | 
            Hàn khí | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 22 | 
            5.123.63 | 
            Hàn kim loại màu và thép hợp kim | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 23 | 
            5.123.60 | 
            Hàn MIG, MAG cơ bản | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 24 | 
            6.123.80 | 
            Hàn Mig/Mag nâng cao | 
            số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 | 
        
        
            | 25 | 
            6.123.82 | 
            Hàn ống công nghệ cao | 
            số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 | 
        
        
            | 26 | 
            5.123.61 | 
            Hàn TIG cơ bản | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 27 | 
            5.123.64 | 
            Hàn TIG nâng cao | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 28 | 
            5.12 | 
            Pháp luật | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 29 | 
            6.12 | 
            Pháp luật | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 30 | 
            6.22 | 
            Pháp luật | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 31 | 
            5.63 | 
            Qua ban điện | 
            số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 | 
        
        
            | 32 | 
            5.123.62 | 
            Quy trình hàn | 
            số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 | 
        
        
            | 33 | 
            5.16 | 
            Tin học | 
             
             | 
        
        
            | 34 | 
            6.16 | 
            Tin học | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 35 | 
            6.26 | 
            Tin học | 
             
             | 
        
        
            | 36 | 
            6.123.83 | 
            Tính toán kết cấu hàn | 
            số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 | 
        
        
            | 37 | 
            5.34 | 
            Vật liệu cơ khí | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 38 | 
            5.31 | 
            Vẽ kỹ thuật 1 | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 | 
        
        
            | 39 | 
            5.32 | 
            Vẽ kỹ thuật 2 | 
            số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |