| TT |
Mã môn học / mô đun |
Tên môn học / mô đun |
Ban hành
theo quyết định |
| 1 |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
|
| 2 |
MC01B |
Anh văn 2 |
|
| 3 |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
|
| 4 |
6.14 |
Anh văn giao tiếp |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 5 |
5.18 |
AVCN Chế biến thực phẩm |
|
| 6 |
6.104.83 |
Bao bì thực phẩm |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
| 7 |
5.104.71 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 1 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 8 |
6.104.85 |
Các quá trình truyền nhiệt - khối 2 |
|
| 9 |
5.11 |
Chính trị |
|
| 10 |
6.11 |
Chính trị |
|
| 11 |
6.21 |
Chính trị |
|
| 12 |
5.104.65 |
Công nghệ chế biến bánh cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 13 |
5.104.66 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 14 |
6.104.80 |
Công nghệ chế biến bánh nâng cao 2 |
|
| 15 |
6.104.82 |
Công nghệ chế biến lương thực - rau quả |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 16 |
5.104.67 |
Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 17 |
5.104.68 |
Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao |
|
| 18 |
5.104.59 |
Dụng cụ đo |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
| 19 |
5.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
| 20 |
6.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
| 21 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
| 22 |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 23 |
6.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
| 24 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
|
| 25 |
5.104.58 |
Hóa cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 26 |
5.104.64 |
Hóa sinh thực phẩm |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 27 |
5.104.60 |
Hóa vô cơ |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 28 |
6.104.86 |
Học tập tại doanh nghiệp |
|
| 29 |
6.104.84 |
Kiểm tra chất lượng thực phẩm |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 30 |
5.61 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 31 |
5.104.56 |
Kỹ thuật xử lý môi trường |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 32 |
5.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
| 33 |
6.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
| 34 |
6.22 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
| 35 |
6.104.81 |
Phát triển sản phẩm |
|
| 36 |
5.104.61 |
Phân tích hóa học cơ bản |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 37 |
5.104.69 |
Phụ gia thực phẩm cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 38 |
5.104.70 |
Phụ gia thực phẩm nâng cao |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
| 39 |
6.104.87 |
Thực tập doanh nghiệp |
|
| 40 |
5.16 |
Tin học |
|
| 41 |
6.16 |
Tin học |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 42 |
6.26 |
Tin học |
|
| 43 |
5.104.62 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
| 44 |
5.104.63 |
Vi sinh thực phẩm |
|