Giáo trình đào tạo

Giáo trình các môn nghề Chế biến thực phẩm

Thứ tự Môn học / Mô đun
1 5.30 - An toàn lao động - Tổ chức sản xuất
2 5.14 - Anh văn giao tiếp
3 6.14 - Anh văn giao tiếp
4 5.18 - AVCN Chế biến thực phẩm
5 6.104.83 - Bao bì thực phẩm
6 5.104.71 - Các quá trình truyền nhiệt - khối 1
7 6.104.85 - Các quá trình truyền nhiệt - khối 2
8 5.11 - Chính trị
9 6.11 - Chính trị
10 6.21 - Chính trị
11 5.104.65 - Công nghệ chế biến bánh cơ bản
12 5.104.66 - Công nghệ chế biến bánh nâng cao 1
13 6.104.80 - Công nghệ chế biến bánh nâng cao 2
14 6.104.82 - Công nghệ chế biến lương thực - rau quả
15 5.104.67 - Công nghệ sản xuất thịt cá cơ bản
16 5.104.68 - Công nghệ sản xuất thịt cá nâng cao
17 5.104.59 - Dụng cụ đo
18 5.15 - Giáo dục quốc phòng - An ninh
19 6.15 - Giáo dục quốc phòng - An ninh
20 6.27 - Giáo dục quốc phòng - An ninh
21 5.13 - Giáo dục thể chất
22 6.13 - Giáo dục thể chất
23 6.23 - Giáo dục thể chất
24 5.104.58 - Hóa cơ bản
25 5.104.64 - Hóa sinh thực phẩm
26 5.104.60 - Hóa vô cơ
27 6.104.86 - Học tập tại doanh nghiệp
28 6.104.84 - Kiểm tra chất lượng thực phẩm
29 5.61 - Kỹ thuật lắp đặt điện
30 5.104.56 - Kỹ thuật xử lý môi trường
31 5.12 - Pháp luật
32 6.12 - Pháp luật
33 6.22 - Pháp luật
34 6.104.81 - Phát triển sản phẩm
35 5.104.61 - Phân tích hóa học cơ bản
36 5.104.69 - Phụ gia thực phẩm cơ bản
37 5.104.70 - Phụ gia thực phẩm nâng cao
38 6.104.87 - Thực tập doanh nghiệp
39 5.16 - Tin học
40 6.16 - Tin học
41 6.26 - Tin học
42 5.104.62 - Vệ sinh an toàn thực phẩm
43 5.104.63 - Vi sinh thực phẩm
Các tin khác