TT |
Mã môn học / mô đun |
Tên môn học / mô đun |
Ban hành
theo quyết định |
1 |
5.30 |
An toàn lao động - Tổ chức sản xuất |
|
2 |
MC01B |
Anh văn 2 |
|
3 |
5.14 |
Anh văn giao tiếp |
|
4 |
6.14 |
Anh văn giao tiếp |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
5 |
5.35 |
AutoCad |
|
6 |
5.23 |
AVCN Cắt gọt kim loại |
|
7 |
5.11 |
Chính trị |
|
8 |
6.11 |
Chính trị |
|
9 |
6.21 |
Chính trị |
|
10 |
5.121.68 |
Công nghệ Cad-Cam/CNC |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
11 |
6.36 |
Cơ kỹ thuật |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
12 |
5.121.56 |
Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 1 |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
13 |
5.121.66 |
Cơ sở Công nghệ Chế tạo máy 2 |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
14 |
6.121.87 |
Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 3 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
15 |
5.33 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
|
16 |
5.121.59 |
Gia công mặt trụ (ngoài, trong) |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
17 |
5.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
18 |
6.15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
19 |
6.27 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
20 |
5.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
21 |
6.13 |
Giáo dục thể chất |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
22 |
6.23 |
Giáo dục thể chất |
|
23 |
6.121.89 |
Học tập doanh nghiệp |
|
24 |
6.121.81 |
Mài mặt phẳng-Mài tròn |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
25 |
6.121.86 |
Máy cắt dây EDM |
|
26 |
5.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
27 |
6.12 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
28 |
6.22 |
Pháp luật |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
29 |
6.121.85 |
Phay bánh răng côn thẳng |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
30 |
5.121.70 |
Phay CNC cơ bản |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
31 |
5.121.63 |
Phay đa giác |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
32 |
6.121.82 |
Phay ly hợp vấu, then hoa |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
33 |
5.121.58 |
Phay mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng, bậc |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
34 |
5.121.60 |
Phay rãnh đuôi én, rãnh chữ T |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
35 |
5.121.62 |
Phay rãnh then, cắt đứt |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
36 |
5.121.67 |
Phay thanh răng, Phay bánh răng trụ răng thẳng |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
37 |
5.43 |
Qua ban Hàn |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
38 |
5.40 |
Qua ban Nguội |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
39 |
5.121.69 |
Tiện CNC cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
40 |
5.121.61 |
Tiện côn - Tiện kết hợp |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
41 |
5.121.57 |
Tiện cơ bản |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
42 |
6.121.80 |
Tiện định hình |
số: 267A/QĐ-CĐKT, ngày 16/12/2021 |
43 |
5.121.64 |
Tiện ren tam giác 1 |
số: 168/QĐ-CĐKT, ngày 30/8/2021 |
44 |
6.121.83 |
Tiện ren tam giác 2 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
45 |
5.121.65 |
Tiện ren truyền động 1 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
46 |
6.121.84 |
Tiện ren truyền động 2 |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
47 |
5.16 |
Tin học |
|
48 |
6.16 |
Tin học |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
49 |
6.26 |
Tin học |
|
50 |
6.37 |
Trang bị điện máy công cụ |
số: 283/QĐ-CĐKT, ngày 31/12/2021 |
51 |
5.34 |
Vật liệu cơ khí |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
52 |
5.31 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |
53 |
5.32 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
số: 338/QĐ-CĐKT, ngày 17/12/2020 |